![]() Albin Gashi (Kiến tạo: Maximilian Pronichev) 10 | |
![]() Flavio (Kiến tạo: Marcel Monsberger) 20 | |
![]() (og) Sebastian Bauer 30 | |
![]() Okan Yilmaz (Thay: Benjamin Mulahalilovic) 58 | |
![]() Marco Hausjell (Thay: Patrik Mijic) 58 | |
![]() Niklas Hoffmann 66 | |
![]() Marvin Hernaus (Thay: Christopher Krohn) 70 | |
![]() Marcel Schelle (Thay: Niklas Hoffmann) 73 | |
![]() Julian Tomka (Thay: Maximilian Pronichev) 73 | |
![]() Markus Wallner (Thay: Burak Yilmaz) 80 | |
![]() Okan Yilmaz 81 | |
![]() Vice Miljanic (Thay: Marcel Monsberger) 82 | |
![]() Masse Scherzadeh (Thay: Flavio) 82 | |
![]() Marcel Schelle 85 | |
![]() Lukas Schoefl (Thay: Paolino Bertaccini) 90 | |
![]() Simon Spari 90+1' | |
![]() Christian Bubalovic 90+3' | |
![]() Benjamin Wallquist 90+3' | |
![]() Benjamin Wallquist 90+5' |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs SV Horn
số liệu thống kê

Floridsdorfer AC

SV Horn
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 22
25 Ném biên 29
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SV Horn
Floridsdorfer AC (4-3-3): Simon Emil Spari (1), Benjamin Wallquist (4), Alexander Mankowski (5), Christian Bubalovic (15), Mirnes Becirovic (19), Leomend Krasniqi (6), Paolino Bertaccini (11), Flavio (13), Marcus Maier (18), Marcel Monsberger (16), Christopher Krohn (55)
SV Horn (4-3-3): Fabian Ehmann (1), Sebastian Bauer (4), Niklas Hoffmann (6), Alexander Joppich (14), Andree Neumayer (23), Jurgen Bauer (27), Albin Gashi (7), Maximilian Pronichev (8), Burak Yilmaz (17), Benjamin Mulahalilovic (21), Patrik Mijic (9)

Floridsdorfer AC
4-3-3
1
Simon Emil Spari
4
Benjamin Wallquist
5
Alexander Mankowski
15
Christian Bubalovic
19
Mirnes Becirovic
6
Leomend Krasniqi
11
Paolino Bertaccini
13
Flavio
18
Marcus Maier
16
Marcel Monsberger
55
Christopher Krohn
9
Patrik Mijic
21
Benjamin Mulahalilovic
17
Burak Yilmaz
8
Maximilian Pronichev
7
Albin Gashi
27
Jurgen Bauer
23
Andree Neumayer
14
Alexander Joppich
6
Niklas Hoffmann
4
Sebastian Bauer
1
Fabian Ehmann

SV Horn
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Christopher Krohn Marvin Hernaus | 58’ | Benjamin Mulahalilovic Okan Yilmaz |
82’ | Flavio Masse Scherzadeh | 58’ | Patrik Mijic Marco Hausjell |
82’ | Marcel Monsberger Vice Miljanic | 73’ | Niklas Hoffmann Marcel Schelle |
90’ | Paolino Bertaccini Lukas Schofl | 73’ | Maximilian Pronichev Julian Tomka |
80’ | Burak Yilmaz Markus Wallner |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathias Gindl | Marcel Schelle | ||
Masse Scherzadeh | Frank Sturing | ||
Marvin Hernaus | Okan Yilmaz | ||
Vice Miljanic | Marco Hausjell | ||
Lukas Schofl | Julian Tomka | ||
Oluwaseun Adewumi | Markus Wallner | ||
Thomas Fink | Matteo Hotop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại