![]() Paul Gobara 14 | |
![]() Alexander Joppich 16 | |
![]() Niklas Hoffmann 36 | |
![]() Kilian Bauernfeind 37 | |
![]() Yannick Woudstra (Thay: Oluwaseun Adewumi) 59 | |
![]() Benjamin Mulahalilovic 62 | |
![]() Paul Lipczinski (Thay: Adrian Hajdari) 65 | |
![]() Nico Grimbs (Thay: Armand Smrcka) 68 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Haris Ismailcebioglu) 73 | |
![]() Timo Friedrich (Thay: Felix Seiwald) 80 | |
![]() Marcus Maier 81 | |
![]() Raphael Bauer (Thay: Florian Fischerauer) 82 | |
![]() Nico Grimbs 89 | |
![]() Benjamin Wallquist 90+5' |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs SV Horn
số liệu thống kê

Floridsdorfer AC

SV Horn
11 Phạm lỗi 22
37 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SV Horn
Floridsdorfer AC (4-3-3): Simon Emil Spari (1), Felix Seiwald (25), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Flavio (13), Armand Smrcka (8), Oluwaseun Adewumi (7), Nermin Haljeta (99), Paolino Bertaccini (97), Marcus Maier (18)
SV Horn (4-3-3): Matteo Hotop (1), Paul Gobara (4), Luca Wimhofer (5), Niklas Hoffmann (6), Alexander Joppich (14), Adrian Hajdari (38), Haris Ismailcebioglu (7), Florian Fischerauer (8), Benjamin Mulahalilovic (10), Kilian Bauernfeind (18), Marco Hausjell (19)

Floridsdorfer AC
4-3-3
1
Simon Emil Spari
25
Felix Seiwald
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
4
Benjamin Wallquist
13
Flavio
8
Armand Smrcka
7
Oluwaseun Adewumi
99
Nermin Haljeta
97
Paolino Bertaccini
18
Marcus Maier
19
Marco Hausjell
18
Kilian Bauernfeind
10
Benjamin Mulahalilovic
8
Florian Fischerauer
7
Haris Ismailcebioglu
38
Adrian Hajdari
14
Alexander Joppich
6
Niklas Hoffmann
5
Luca Wimhofer
4
Paul Gobara
1
Matteo Hotop

SV Horn
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Oluwaseun Adewumi Yannick Woudstra | 65’ | Adrian Hajdari Paul Lipczinski |
68’ | Armand Smrcka Nico Grimbs | 73’ | Haris Ismailcebioglu Lorenzo Coco |
80’ | Felix Seiwald Timo Friedrich | 82’ | Florian Fischerauer Raphael Bauer |
Cầu thủ dự bị | |||
Ernad Kupinic | Emilian Metu | ||
Rasid Ikanovic | Bernhard Hahn | ||
Patrick Moser | Lorenzo Coco | ||
Timo Friedrich | Raphael Bauer | ||
Nico Grimbs | Paul Lipczinski | ||
Yannick Woudstra | Filip Drljepan | ||
Masse Scherzadeh | Jonas Maurer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại