![]() Alexander Mankowski 21 | |
![]() Mirnes Becirovic 33 | |
![]() Vice Miljanic 43 | |
![]() Leomend Krasniqi (Thay: Alexander Mankowski) 46 | |
![]() Maximilian Pronichev 53 | |
![]() Markus Wallner (Thay: Burak Yilmaz) 58 | |
![]() Benjamin Mulahalilovic (Thay: Juergen Bauer) 58 | |
![]() Eren Keles (Thay: Vice Miljanic) 60 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Marvin Hernaus) 60 | |
![]() Christian Bubalovic 61 | |
![]() Patrik Mijic (Thay: Maximilian Pronichev) 66 | |
![]() Lukas Schoefl (Thay: Flavio) 70 | |
![]() Marcus Maier 72 | |
![]() Christopher Krohn (Thay: Paolino Bertaccini) 76 | |
![]() Okan Yilmaz 90 | |
![]() Benjamin Mulahalilovic 90+1' | |
![]() Clemens Hubmann 90+3' |
Thống kê trận đấu SV Horn vs Floridsdorfer AC
số liệu thống kê

SV Horn

Floridsdorfer AC
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs Floridsdorfer AC
SV Horn (4-3-3): Fabian Ehmann (1), Jurgen Bauer (27), Julian Tomka (34), Niklas Hoffmann (6), Alexander Joppich (14), Albin Gashi (7), Andree Neumayer (23), Marcel Schelle (13), Marco Hausjell (18), Maximilian Pronichev (8), Burak Yilmaz (17)
Floridsdorfer AC (4-4-2): Simon Emil Spari (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Marcus Maier (18), Flavio (13), Clemens Hubmann (8), Alexander Mankowski (5), Paolino Bertaccini (11), Vice Miljanic (9), Marvin Hernaus (34)

SV Horn
4-3-3
1
Fabian Ehmann
27
Jurgen Bauer
34
Julian Tomka
6
Niklas Hoffmann
14
Alexander Joppich
7
Albin Gashi
23
Andree Neumayer
13
Marcel Schelle
18
Marco Hausjell
8
Maximilian Pronichev
17
Burak Yilmaz
34
Marvin Hernaus
9
Vice Miljanic
11
Paolino Bertaccini
5
Alexander Mankowski
8
Clemens Hubmann
13
Flavio
18
Marcus Maier
4
Benjamin Wallquist
15
Christian Bubalovic
19
Mirnes Becirovic
1
Simon Emil Spari

Floridsdorfer AC
4-4-2
Thay người | |||
58’ | Juergen Bauer Benjamin Mulahalilovic | 46’ | Alexander Mankowski Leomend Krasniqi |
58’ | Burak Yilmaz Markus Wallner | 60’ | Marvin Hernaus Marcel Monsberger |
66’ | Maximilian Pronichev Patrik Mijic | 60’ | Vice Miljanic Eren Keles |
70’ | Flavio Lukas Schofl | ||
76’ | Paolino Bertaccini Christopher Krohn |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Mulahalilovic | Christopher Krohn | ||
Simon Kronsteiner | Lukas Schofl | ||
Fandje Toure | Thomas Fink | ||
Patrik Mijic | Marcel Monsberger | ||
Okan Yilmaz | Eren Keles | ||
Markus Wallner | Leomend Krasniqi | ||
Raphael Bauer | Mathias Gindl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại