Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Christian Bubalovic 10 | |
![]() Emilian Metu 15 | |
![]() Erion Aliji 21 | |
![]() Mirnes Becirovic (Kiến tạo: Patrick Puchegger) 32 | |
![]() Erion Aliji 33 | |
![]() Amir Abdijanovic 41 | |
![]() Flavio (Kiến tạo: Lukas Gabbichler) 45 | |
![]() Dragan Marceta (Thay: Dominik Velecky) 46 | |
![]() Kilian Bauernfeind (Thay: Din Barlov) 65 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Amir Abdijanovic) 65 | |
![]() Anthony Schmid (Thay: Flavio) 66 | |
![]() Evan Eghosa Aisowieren (Thay: Paolino Bertaccini) 66 | |
![]() Paul Karch Jr. (Thay: Haris Ismailcebioglu) 75 | |
![]() Dragan Marceta 78 | |
![]() Ante Kulis (Thay: Lukas Gabbichler) 81 | |
![]() Moritz Neumann (Thay: Yannic Foetschl) 88 | |
![]() Marcus Maier (Thay: Efekan Karayazi) 88 | |
![]() Noah Bitsche 90+1' |
Thống kê trận đấu SV Horn vs Floridsdorfer AC


Diễn biến SV Horn vs Floridsdorfer AC

Thẻ vàng cho Noah Bitsche.
Efekan Karayazi rời sân và được thay thế bởi Marcus Maier.
Yannic Foetschl rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Ante Kulis.

Thẻ vàng cho Dragan Marceta.
Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..
Paolino Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Evan Eghosa Aisowieren.
Flavio rời sân và được thay thế bởi Anthony Schmid.
Din Barlov rời sân và được thay thế bởi Kilian Bauernfeind.
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Massimiliano Coco.
Dominik Velecky rời sân và được thay thế bởi Dragan Marceta.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lukas Gabbichler đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Flavio đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Amir Abdijanovic.

THẺ ĐỎ! - Erion Aliji nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Patrick Puchegger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mirnes Becirovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Erion Aliji.
Đội hình xuất phát SV Horn vs Floridsdorfer AC
SV Horn (4-2-3-1): Matteo Hotop (1), Erion Aliji (42), Anthony Syhre (13), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Dalibor Velimirovic (27), Dominik Velecky (21), Paul Lipczinski (11), Haris Ismailcebioglu (7), Din Barlov (28), Amir Abdijanovic (10)
Floridsdorfer AC (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Milos Spasic (3), Patrick Puchegger (5), Christian Bubalovic (15), Mirnes Becirovic (19), Noah Bitsche (6), Efekan Karayazi (8), Flavio (13), Paolino Bertaccini (97), Lukas Gabbichler (22), Yannic Foetschl (27)


Thay người | |||
46’ | Dominik Velecky Dragan Marceta | 66’ | Flavio Anthony Schmid |
65’ | Din Barlov Kilian Bauernfeind | 66’ | Paolino Bertaccini Evan Eghosa Aisowieren |
65’ | Amir Abdijanovic Lorenzo Coco | 81’ | Lukas Gabbichler Ante Kulis |
75’ | Haris Ismailcebioglu Paul Karch Jr | 88’ | Efekan Karayazi Marcus Maier |
88’ | Yannic Foetschl Moritz Neumann |
Cầu thủ dự bị | |||
Shaoziyang Liu | Can Beliktay | ||
Dragan Marceta | Marcus Maier | ||
Paul Karch Jr | Josef Taieb | ||
Matija Milosavljevic | Ante Kulis | ||
Kilian Bauernfeind | Anthony Schmid | ||
Luca Wimhofer | Moritz Neumann | ||
Lorenzo Coco | Evan Eghosa Aisowieren |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Horn
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại