![]() Paul Gobara 5 | |
![]() David Ungar 11 | |
![]() Burak Yilmaz (Thay: Sergio Romeo Marakis) 34 | |
![]() Andree Neumayer 36 | |
![]() Paul Gobara 47 | |
![]() Flavio (Thay: David Ungar) 56 | |
![]() Elias Felber (Kiến tạo: Flavio) 63 | |
![]() Joao Oliveira (Thay: Elias Felber) 66 | |
![]() Pascal Macher (Thay: Juergen Bauer) 70 | |
![]() Albin Gashi (Thay: Marcel Schelle) 70 | |
![]() Okan Yilmaz (Thay: Marco Siverio) 70 | |
![]() Leomend Krasniqi (Thay: Anthony Schmid) 77 | |
![]() Daniel Rechberger (Thay: Thomas Komornyik) 77 | |
![]() Marco Krainz 84 | |
![]() Julian Klar 90 | |
![]() Marcel Monsberger (Kiến tạo: Marco Krainz) 90+1' | |
![]() Joao Oliveira (Kiến tạo: Flavio) 90+4' |
Thống kê trận đấu SV Horn vs Floridsdorfer AC
số liệu thống kê

SV Horn

Floridsdorfer AC
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs Floridsdorfer AC
SV Horn (5-4-1): Fabian Ehmann (1), Julian Klar (4), Juergen Bauer (27), Paul Gobara (20), Samuel Biek (6), Frank Sturing (5), Marcel Schelle (13), Sergio Romeo Marakis (11), Andree Neumayer (23), Alexander Briedl (7), Marco Siverio (9)
Floridsdorfer AC (3-5-2): Lukas Guetlbauer (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Marco Krainz (4), Elias Felber (8), Thomas Komornyik (17), David Ungar (66), Marcus Maier (18), Martin Rasner (10), Anthony Schmid (7), Marcel Monsberger (16)

SV Horn
5-4-1
1
Fabian Ehmann
4
Julian Klar
27
Juergen Bauer
20
Paul Gobara
6
Samuel Biek
5
Frank Sturing
13
Marcel Schelle
11
Sergio Romeo Marakis
23
Andree Neumayer
7
Alexander Briedl
9
Marco Siverio
16
Marcel Monsberger
7
Anthony Schmid
10
Martin Rasner
18
Marcus Maier
66
David Ungar
17
Thomas Komornyik
8
Elias Felber
4
Marco Krainz
15
Christian Bubalovic
19
Mirnes Becirovic
1
Lukas Guetlbauer

Floridsdorfer AC
3-5-2
Thay người | |||
34’ | Sergio Romeo Marakis Burak Yilmaz | 56’ | David Ungar Flavio |
70’ | Juergen Bauer Pascal Macher | 66’ | Elias Felber Joao Oliveira |
70’ | Marcel Schelle Albin Gashi | 77’ | Anthony Schmid Leomend Krasniqi |
70’ | Marco Siverio Okan Yilmaz | 77’ | Thomas Komornyik Daniel Rechberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Kronsteiner | Leomend Krasniqi | ||
Pascal Macher | Flavio | ||
Albin Gashi | Daniel Rechberger | ||
Martin Majnovics | Slobodan Mihajlovic | ||
Burak Yilmaz | Joao Oliveira | ||
Ilter Ayyildiz | Stefan Staudinger | ||
Okan Yilmaz | Marco Josic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại