Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Luca Pellegrini16
  • Daichi Kamada (Kiến tạo: Randal Kolo Muani)26
  • Jesper Lindstroem60
  • Djibril Sow (Thay: Sebastian Rode)72
  • Lucas Alario (Thay: Jesper Lindstroem)78
  • Rafael Santos Borre (Thay: Daichi Kamada)84
  • Sebastian Rode90+3'
  • Kevin Trapp90+5'
  • Tuta90+5'
  • Julian Brandt (Kiến tạo: Donyell Malen)21
  • Jude Bellingham (Kiến tạo: Youssoufa Moukoko)52
  • Giovanni Reyna (Thay: Donyell Malen)61
  • Emre Can (Thay: Julian Brandt)61
  • Anthony Modeste (Thay: Youssoufa Moukoko)61
  • Salih Oezcan66
  • Marius Wolf (Thay: Karim Adeyemi)69
  • Emre Can70
  • Mats Hummels81
  • Giovanni Reyna90+5'
  • Jude Bellingham90+5'

Thống kê trận đấu Frankfurt vs Dortmund

số liệu thống kê
Frankfurt
Frankfurt
Dortmund
Dortmund
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 19
1 Việt vị 1
6 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 9
2 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Frankfurt vs Dortmund

Tất cả (270)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 50000.

90+6'

Cầm bóng: Eintracht Frankfurt: 55%, Borussia Dortmund: 45%.

90+6'

Borussia Dortmund đã không thể thuyết phục khán giả rằng họ là đội chơi tốt hơn, nhưng họ đã ra sân với tư cách là người chiến thắng.

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Một cơ hội đến với Randal Kolo Muani từ Eintracht Frankfurt nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+6' Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Jude Bellingham ở đó khi anh ta đá bóng đi một cách bực bội

Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Jude Bellingham ở đó khi anh ta đá bóng đi một cách bực bội

90+6'

Marius Wolf từ Borussia Dortmund bị thổi phạt việt vị.

90+5' Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Jude Bellingham ở đó khi anh ta đá bóng đi một cách bực bội

Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Jude Bellingham ở đó khi anh ta đá bóng đi một cách bực bội

90+5'

Marius Wolf từ Borussia Dortmund bị thổi phạt việt vị.

90+5' Thẻ vàng cho Tuta.

Thẻ vàng cho Tuta.

90+5' Trọng tài không có khiếu nại từ Kevin Trapp, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không có khiếu nại từ Kevin Trapp, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

90+5' Trọng tài rút thẻ vàng đối với Giovanni Reyna vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Giovanni Reyna vì hành vi phi thể thao.

90+4'

Thử thách liều lĩnh ở đó. Tuta phạm lỗi thô bạo với Jude Bellingham

90+4'

Randal Kolo Muani đánh đầu về phía khung thành, nhưng Gregor Kobel ở đó để thoải mái cản phá

90+3' Trọng tài không có khiếu nại từ Sebastian Rode, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

Trọng tài không có khiếu nại từ Sebastian Rode, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

90+2'

Niklas Suele bị phạt vì đẩy Lucas Alario.

90+1'

Một cú sút của Tuta đã bị chặn lại.

90+1'

Một cú sút của Djibril Sow bị chặn.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90'

Cầm bóng: Eintracht Frankfurt: 55%, Borussia Dortmund: 45%.

Đội hình xuất phát Frankfurt vs Dortmund

Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Kristijan Jakic (6), Evan N Dicka (2), Eric Ebimbe (26), Daichi Kamada (15), Sebastian Rode (17), Luca Pellegrini (33), Jesper Lindstrom (29), Mario Gotze (27), Randal Kolo Muani (9)

Dortmund (4-2-3-1): Gregor Kobel (1), Niklas Sule (25), Mats Hummels (15), Nico Schlotterbeck (4), Thorgan Hazard (10), Jude Bellingham (22), Salih Ozcan (6), Karim Adeyemi (27), Julian Brandt (19), Donyell Malen (21), Youssoufa Moukoko (18)

Frankfurt
Frankfurt
3-4-2-1
1
Kevin Trapp
35
Tuta
6
Kristijan Jakic
2
Evan N Dicka
26
Eric Ebimbe
15
Daichi Kamada
17
Sebastian Rode
33
Luca Pellegrini
29
Jesper Lindstrom
27
Mario Gotze
9
Randal Kolo Muani
18
Youssoufa Moukoko
21
Donyell Malen
19
Julian Brandt
27
Karim Adeyemi
6
Salih Ozcan
22
Jude Bellingham
10
Thorgan Hazard
4
Nico Schlotterbeck
15
Mats Hummels
25
Niklas Sule
1
Gregor Kobel
Dortmund
Dortmund
4-2-3-1
Thay người
72’
Sebastian Rode
Djibril Sow
61’
Donyell Malen
Giovanni Reyna
78’
Jesper Lindstroem
Lucas Alario
61’
Julian Brandt
Emre Can
84’
Daichi Kamada
Rafael Borre
61’
Youssoufa Moukoko
Anthony Modeste
69’
Karim Adeyemi
Marius Wolf
Cầu thủ dự bị
Diant Ramaj
Alexander Meyer
Jerome Onguene
Tom Rothe
Hrvoje Smolcic
Soumaila Coulibaly
Almamy Toure
Giovanni Reyna
Djibril Sow
Marius Wolf
Timothy Chandler
Emre Can
Faride Alidou
Felix Passlack
Rafael Borre
Antonios Papadopoulos
Lucas Alario
Anthony Modeste
Huấn luyện viên

Dino Toppmoller

Nuri Sahin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
01/09 - 2013
15/02 - 2014
30/11 - 2014
25/04 - 2015
07/05 - 2016
21/10 - 2017
12/03 - 2018
15/09 - 2018
02/02 - 2019
22/09 - 2019
15/02 - 2020
05/12 - 2020
03/04 - 2021
14/08 - 2021
09/01 - 2022
29/10 - 2022
22/04 - 2023
29/10 - 2023
17/03 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Frankfurt

Bundesliga
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
Bundesliga
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Dortmund

Bundesliga
22/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
Bundesliga
08/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 1-0
Champions League
28/11 - 2024
Bundesliga
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
Bundesliga
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1511313436T H T B T
2LeverkusenLeverkusen159511632T T T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt158341227T T H B B
4RB LeipzigRB Leipzig15834427B B T T B
5Mainz 05Mainz 0515744825T T B T T
6DortmundDortmund15744625T H H H T
7BremenBremen15744125B H T T T
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach15735524T B H T T
9FreiburgFreiburg15735-324B T H T B
10StuttgartStuttgart15654423T H T T B
11WolfsburgWolfsburg15636421T T T B B
12Union BerlinUnion Berlin15456-517B B B H B
13AugsburgAugsburg15447-1516B T H B B
14St. PauliSt. Pauli15429-714B T B B T
15HoffenheimHoffenheim15357-814T B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim153111-1510B B B B B
17Holstein KielHolstein Kiel152211-198B B B B T
18VfL BochumVfL Bochum151311-226B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X