Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jens Petter Hauge (Thay: Philipp Max)46
- Omar Marmoush64
- Jessic Ngankam (Thay: Omar Marmoush)67
- Sebastian Rode (Thay: Hugo Larsson)73
- Niels Nkounkou (Thay: Eric Ebimbe)73
- Paxten Aaronson (Thay: Aurelio Buta)80
- Niels Nkounkou (Kiến tạo: Paxten Aaronson)87
- (Pen) Florian Kainz43
- Dejan Ljubicic45+1'
- Eric Martel45+3'
- Faride Alidou (Thay: Linton Maina)58
- Mathias Olesen (Thay: Gian-Luca Waldschmidt)58
- Benno Schmitz70
- Sargis Adamyan (Thay: Steffen Tigges)75
- Rasmus Carstensen (Thay: Benno Schmitz)75
- Luca Kilian (Thay: Julian Chabot)79
Thống kê trận đấu Frankfurt vs FC Cologne
Diễn biến Frankfurt vs FC Cologne
Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 60%, FC Koln: 40%.
Timo Huebers thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Eric Martel của FC Koln cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Tuta thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Sargis Adamyan
Faride Alidou giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Jens Petter Hauge
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Jessic Ngankam của Eintracht Frankfurt vấp ngã Eric Martel
Eric Martel thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Eintracht Frankfurt đang kiểm soát bóng.
William Pacho giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Faride Alidou thắng thử thách trên không trước Tuta
Marvin Schwaebe ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Eintracht Frankfurt bắt đầu phản công.
Sebastian Rode giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Mathias Olesen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Ellyes Skhiri thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Faride Alidou thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Sebastian Rode thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Đội hình xuất phát Frankfurt vs FC Cologne
Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Robin Koch (4), William Pacho (3), Aurelio Buta (24), Hugo Larsson (16), Ellyes Skhiri (15), Philipp Max (31), Eric Ebimbe (26), Mario Gotze (27), Omar Marmoush (7)
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (1), Benno Erik Schmitz (2), Timo Hubers (4), Julian Chabot (24), Leart Paqarada (17), Dejan Ljubicic (7), Eric Martel (6), Linton Maina (37), Florian Kainz (11), Luca Waldschmidt (9), Steffen Tigges (21)
Thay người | |||
46’ | Philipp Max Jens Hauge | 58’ | Gian-Luca Waldschmidt Mathias Olesen |
67’ | Omar Marmoush Jessic Ngankam | 58’ | Linton Maina Faride Alidou |
73’ | Eric Ebimbe Niels Nkounkou | 75’ | Benno Schmitz Rasmus Carstensen |
73’ | Hugo Larsson Sebastian Rode | 75’ | Steffen Tigges Sargis Adamyan |
80’ | Aurelio Buta Paxten Aaronson | 79’ | Julian Chabot Luca Kilian |
Cầu thủ dự bị | |||
Jens Grahl | Philipp Pentke | ||
Hrvoje Smolcic | Luca Kilian | ||
Makoto Hasebe | Max Finkgrafe | ||
Niels Nkounkou | Denis Huseinbasic | ||
Fares Chaibi | Rasmus Carstensen | ||
Sebastian Rode | Jacob Christensen | ||
Paxten Aaronson | Mathias Olesen | ||
Jessic Ngankam | Sargis Adamyan | ||
Jens Hauge | Faride Alidou |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Frankfurt vs FC Cologne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frankfurt
Thành tích gần đây FC Cologne
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại