Thứ Hai, 07/04/2025
Tim Lemperle (Kiến tạo: Leart Paqarada)
8
Armin Gigovic
37
Denis Huseinbasic
44
Lasse Rosenboom (Thay: Patrick Erras)
46
Finn Porath
52
Jann-Fiete Arp (Thay: Steven Skrzybski)
60
Magnus Knudsen (Thay: Marvin Schulz)
61
Tymoteusz Puchacz (Thay: Timo Becker)
71
Gerhard Struber
71
Shuto Machino
75
Marcel Rapp
76
Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Dejan Ljubicic)
77
Jann-Fiete Arp
79
Gian-Luca Waldschmidt (Kiến tạo: Linton Maina)
84
Benedikt Pichler (Thay: Finn Porath)
84
Marvin Obuz (Thay: Tim Lemperle)
90
Mathias Olesen (Thay: Denis Huseinbasic)
90
Leart Paqarada
90+4'
Gian-Luca Waldschmidt (Kiến tạo: Jan Thielmann)
90+7'

Thống kê trận đấu FC Cologne vs Holstein Kiel

số liệu thống kê
FC Cologne
FC Cologne
Holstein Kiel
Holstein Kiel
41 Kiểm soát bóng 59
16 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 38
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Cologne vs Holstein Kiel

Tất cả (27)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Jan Thielmann đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

90+7' G O O O A A A L - Gian-Luca Waldschmidt đã trúng đích!

G O O O A A A L - Gian-Luca Waldschmidt đã trúng đích!

90+4' Thẻ vàng cho Leart Paqarada.

Thẻ vàng cho Leart Paqarada.

90+3'

Denis Huseinbasic rời sân và được thay thế bởi Mathias Olesen.

90'

Tim Lemperle rời sân và được thay thế bởi Marvin Obuz.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84'

Linton Maina là người kiến tạo cho bàn thắng.

84' G O O O A A A L - Gian-Luca Waldschmidt đã trúng đích!

G O O O A A A L - Gian-Luca Waldschmidt đã trúng đích!

84'

Finn Porath rời sân và được thay thế bởi Benedikt Pichler.

79' Thẻ vàng cho Jann-Fiete Arp.

Thẻ vàng cho Jann-Fiete Arp.

76' Thẻ vàng cho Marcel Rapp.

Thẻ vàng cho Marcel Rapp.

77'

Dejan Ljubicic rời sân và được thay thế bởi Gian-Luca Waldschmidt.

75' Thẻ vàng cho Shuto Machino.

Thẻ vàng cho Shuto Machino.

71' Thẻ vàng cho Gerhard Struber.

Thẻ vàng cho Gerhard Struber.

71'

Timo Becker rời sân và được thay thế bởi Tymoteusz Puchacz.

61'

Marvin Schulz rời sân và được thay thế bởi Magnus Knudsen.

60'

Steven Skrzybski rời sân và được thay thế bởi Jann-Fiete Arp.

52' Thẻ vàng cho Finn Porath.

Thẻ vàng cho Finn Porath.

46'

Patrick Erras rời sân và được thay thế bởi Lasse Rosenboom.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

Đội hình xuất phát FC Cologne vs Holstein Kiel

FC Cologne (3-4-1-2): Marvin Schwabe (1), Dominique Heintz (3), Timo Hubers (4), Julian Andreas Pauli (24), Jan Uwe Thielmann (29), Leart Paqarada (17), Denis Huseinbašić (8), Eric Martel (6), Dejan Ljubicic (7), Tim Lemperle (19), Linton Maina (37)

Holstein Kiel (3-4-1-2): Timon Weiner (1), Marko Ivezic (6), Patrick Erras (4), Max Geschwill (14), Timo Becker (17), Finn Porath (8), Marvin Schulz (15), Armin Gigović (37), Steven Skrzybski (7), Shuto Machino (18), Phil Harres (19)

FC Cologne
FC Cologne
3-4-1-2
1
Marvin Schwabe
3
Dominique Heintz
4
Timo Hubers
24
Julian Andreas Pauli
29
Jan Uwe Thielmann
17
Leart Paqarada
8
Denis Huseinbašić
6
Eric Martel
7
Dejan Ljubicic
19
Tim Lemperle
37
Linton Maina
19
Phil Harres
18
Shuto Machino
7
Steven Skrzybski
37
Armin Gigović
15
Marvin Schulz
8
Finn Porath
17
Timo Becker
14
Max Geschwill
4
Patrick Erras
6
Marko Ivezic
1
Timon Weiner
Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-1-2
Thay người
77’
Dejan Ljubicic
Luca Waldschmidt
46’
Patrick Erras
Lasse Rosenboom
90’
Tim Lemperle
Marvin Obuz
60’
Steven Skrzybski
Fiete Arp
90’
Denis Huseinbasic
Mathias Olesen
61’
Marvin Schulz
Magnus Knudsen
71’
Timo Becker
Tymoteusz Puchacz
84’
Finn Porath
Benedikt Pichler
Cầu thủ dự bị
Jonas Urbig
Magnus Knudsen
Elias Bakatukanda
Lasse Rosenboom
Rasmus Carstensen
Nicolai Remberg
Marvin Obuz
Fiete Arp
Mathias Olesen
Benedikt Pichler
Jaka Cuber Potocnik
Marco Komenda
Florian Dietz
Thomas Dähne
Steffen Tigges
Tymoteusz Puchacz
Luca Waldschmidt
Dominik Javorcek
Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Marcel Rapp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

DFB Cup
30/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Cologne

Hạng 2 Đức
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
DFB Cup
06/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X