Chủ Nhật, 22/12/2024 Mới nhất
  • (Pen) Florian Wirtz33
  • Patrik Schick (Kiến tạo: Florian Wirtz)45+1'
  • Florian Wirtz (Kiến tạo: Exequiel Palacios)51
  • Patrik Schick (Kiến tạo: Florian Wirtz)67
  • Martin Terrier (Thay: Nathan Tella)69
  • Patrik Schick (Kiến tạo: Florian Wirtz)74
  • Patrik Schick (Kiến tạo: Alejandro Grimaldo)77
  • Patrik Schick78
  • Nordi Mukiele (Thay: Alejandro Grimaldo)80
  • Aleix Garcia (Thay: Patrik Schick)80
  • Arthur (Thay: Jeremie Frimpong)81
  • Jeanuel Belocian (Thay: Piero Hincapie)83
  • Lukas Kuebler24
  • Vincenzo Grifo (Kiến tạo: Michael Gregoritsch)55
  • Merlin Roehl (Thay: Ritsu Doan)58
  • Chukwubuike Adamu (Thay: Michael Gregoritsch)75
  • Kilian Sildillia (Thay: Patrick Osterhage)75
  • Max Rosenfelder (Thay: Lukas Kuebler)75
  • Nicolas Hoefler (Thay: Maximilian Eggestein)85
  • Merlin Roehl90+1'

Thống kê trận đấu Leverkusen vs Freiburg

số liệu thống kê
Leverkusen
Leverkusen
Freiburg
Freiburg
67 Kiểm soát bóng 33
8 Phạm lỗi 9
9 Ném biên 9
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leverkusen vs Freiburg

Tất cả (292)
90+3'

Bayer Leverkusen có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+3'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bayer Leverkusen: 66%, Freiburg: 34%.

90+2'

Jonathan Tah giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+2'

Bayer Leverkusen đang kiểm soát bóng.

90+2'

Trò chơi được bắt đầu lại.

90+1'

Granit Xhaka bị thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.

90+1'

Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+1' Merlin Roehl phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.

Merlin Roehl phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.

90+1'

Thử thách liều lĩnh ở đó. Merlin Roehl phạm lỗi thô bạo với Granit Xhaka

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 2 phút để bù giờ.

90+1'

Philipp Lienhart giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90'

Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Aleix Garcia của Bayer Leverkusen thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

89'

Noah Atubolu của Freiburg chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

89'

Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Granit Xhaka giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Lucas Hoeler

87'

Freiburg được hưởng quả phát bóng lên.

87'

Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

86'

Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Leverkusen vs Freiburg

Leverkusen (3-4-2-1): Lukas Hradecky (1), Edmond Tapsoba (12), Jonathan Tah (4), Piero Hincapié (3), Jeremie Frimpong (30), Exequiel Palacios (25), Granit Xhaka (34), Álex Grimaldo (20), Nathan Tella (19), Florian Wirtz (10), Patrik Schick (14)

Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Patrick Osterhage (6), Ritsu Doan (42), Lucas Holer (9), Vincenzo Grifo (32), Michael Gregoritsch (38)

Leverkusen
Leverkusen
3-4-2-1
1
Lukas Hradecky
12
Edmond Tapsoba
4
Jonathan Tah
3
Piero Hincapié
30
Jeremie Frimpong
25
Exequiel Palacios
34
Granit Xhaka
20
Álex Grimaldo
19
Nathan Tella
10
Florian Wirtz
14 4
Patrik Schick
38
Michael Gregoritsch
32
Vincenzo Grifo
9
Lucas Holer
42
Ritsu Doan
6
Patrick Osterhage
8
Maximilian Eggestein
30
Christian Gunter
3
Philipp Lienhart
28
Matthias Ginter
17
Lukas Kubler
1
Noah Atubolu
Freiburg
Freiburg
4-2-3-1
Thay người
69’
Nathan Tella
Martin Terrier
58’
Ritsu Doan
Merlin Rohl
80’
Alejandro Grimaldo
Nordi Mukiele
75’
Patrick Osterhage
Kiliann Sildillia
80’
Patrik Schick
Aleix García
75’
Lukas Kuebler
Maximilian Rosenfelder
81’
Jeremie Frimpong
Arthur
75’
Michael Gregoritsch
Junior Adamu
83’
Piero Hincapie
Jeanuel Belocian
85’
Maximilian Eggestein
Nicolas Hofler
Cầu thủ dự bị
Nordi Mukiele
Florian Muller
Matěj Kovář
Kiliann Sildillia
Arthur
Jordy Makengo
Jeanuel Belocian
Maximilian Rosenfelder
Robert Andrich
Florent Muslija
Aleix García
Nicolas Hofler
Martin Terrier
Merlin Rohl
Artem Stepanov
Johan Manzambi
Francis Onyeka
Junior Adamu
Tình hình lực lượng

Jonas Hofmann

Chấn thương đùi

Kenneth Schmidt

Không xác định

Amine Adli

Không xác định

Manuel Gulde

Đau lưng

Victor Boniface

Chấn thương đùi

Daniel-Kofi Kyereh

Chấn thương dây chằng chéo

Huấn luyện viên

Xabi Alonso

Julian Schuster

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
27/09 - 2014
28/02 - 2015
03/12 - 2016
23/04 - 2017
17/09 - 2017
03/02 - 2018
07/10 - 2018
02/03 - 2019
30/05 - 2020
01/11 - 2020
20/12 - 2020
01/03 - 2021
Giao hữu
23/07 - 2021
Bundesliga
19/12 - 2021
14/05 - 2022
03/09 - 2022
26/02 - 2023
29/10 - 2023
17/03 - 2024
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Leverkusen

Bundesliga
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024
DFB Cup
04/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
Bundesliga
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
DFB Cup
04/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
Bundesliga
09/11 - 2024
03/11 - 2024
DFB Cup
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1511313436T H T B T
2LeverkusenLeverkusen159511632T T T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt158341227T T H B B
4RB LeipzigRB Leipzig15834427B B T T B
5Mainz 05Mainz 0515744825T T B T T
6BremenBremen15744125B H T T T
7Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach15735524T B H T T
8FreiburgFreiburg15735-324B T H T B
9StuttgartStuttgart15654423T H T T B
10DortmundDortmund14644422B T H H H
11WolfsburgWolfsburg14635621T T T T B
12Union BerlinUnion Berlin15456-517B B B H B
13AugsburgAugsburg15447-1516B T H B B
14St. PauliSt. Pauli15429-714B T B B T
15HoffenheimHoffenheim15357-814T B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim143110-1310B B B B B
17Holstein KielHolstein Kiel152211-198B B B B T
18VfL BochumVfL Bochum140311-243H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X