Số người tham dự hôm nay là 56500.
- Philipp Max (Kiến tạo: Hugo Ekitike)14
- Hugo Ekitike41
- Eric Ebimbe44
- Fares Chaibi (Thay: Donny Van De Beek)67
- Niels Nkounkou (Thay: Philipp Max)67
- Jean Bahoya (Thay: Hugo Ekitike)77
- Timothy Chandler (Thay: Ansgar Knauff)90
- Elias Baum (Thay: Aurelio Buta)90
- Omar Marmoush (Kiến tạo: Timothy Chandler)90+2'
- Maxence Lacroix (Kiến tạo: Jonas Wind)2
- Kevin Behrens (Kiến tạo: Joakim Maehle)36
- Yannick Gerhardt40
- Patrick Wimmer (Thay: Lovro Majer)72
- Lukas Nmecha (Thay: Kevin Behrens)73
- Aster Vranckx (Thay: Jonas Wind)89
Thống kê trận đấu Frankfurt vs Wolfsburg
Diễn biến Frankfurt vs Wolfsburg
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 55%, Wolfsburg: 45%.
Robin Koch đánh đầu cận thành nhưng Koen Casteels đã có mặt và thoải mái cản phá
Fares Chaibi của Eintracht Frankfurt thực hiện cú sút phạt góc từ cánh phải.
Koen Casteels của Wolfsburg chặn được đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Niels Nkounkou của Eintracht Frankfurt thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Maxence Lacroix của Wolfsburg chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 56%, Wolfsburg: 44%.
Aster Vranckx sút từ ngoài vòng cấm nhưng Kevin Trapp đã khống chế được
Maximilian Arnold thực hiện quả bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Cú sút của Joakim Maehle bị cản phá.
Eric Ebimbe của Eintracht Frankfurt cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Pha phạm lỗi nguy hiểm của Elias Baum từ Eintracht Frankfurt. Kevin Paredes là người nhận được điều đó.
Maximilian Arnold thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Niels Nkounkou của Eintracht Frankfurt vấp phải Kevin Paredes
Koen Casteels của Wolfsburg chặn được đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Robin Koch của Eintracht Frankfurt đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh bị cản phá.
Đội hình xuất phát Frankfurt vs Wolfsburg
Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Robin Koch (4), William Pacho (3), Aurelio Buta (24), Eric Ebimbe (26), Donny van de Beek (25), Philipp Max (31), Ansgar Knauff (36), Omar Marmoush (7), Hugo Ekitike (11)
Wolfsburg (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Ridle Baku (20), Maxence Lacroix (4), Moritz Jenz (25), Joakim Maehle (21), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Lovro Majer (19), Jonas Wind (23), Kevin Paredes (40), Kevin Behrens (17)
Thay người | |||
67’ | Philipp Max Niels Nkounkou | 72’ | Lovro Majer Patrick Wimmer |
67’ | Donny van de Beek Fares Chaibi | 73’ | Kevin Behrens Lukas Nmecha |
77’ | Hugo Ekitike Jean Matteo Bahoya | 89’ | Jonas Wind Aster Vranckx |
90’ | Aurelio Buta Elias Niklas Baum | ||
90’ | Ansgar Knauff Timothy Chandler |
Cầu thủ dự bị | |||
Jens Grahl | Pavao Pervan | ||
Hrvoje Smolcic | Kilian Fischer | ||
Makoto Hasebe | Cedric Zesiger | ||
Niels Nkounkou | Aster Vranckx | ||
Elias Niklas Baum | Vaclav Cerny | ||
Fares Chaibi | Mattias Svanberg | ||
Timothy Chandler | Patrick Wimmer | ||
Mario Götze | Amin Sarr | ||
Jean Matteo Bahoya | Lukas Nmecha |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Frankfurt vs Wolfsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frankfurt
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại