Số người tham dự hôm nay là 34000.
- Lucas Hoeler41
- Ritsu Doan49
- Lucas Hoeler (Kiến tạo: Vincenzo Grifo)63
- Nicolas Hoefler70
- Florent Muslija (Thay: Vincenzo Grifo)71
- Merlin Roehl (Thay: Michael Gregoritsch)71
- Max Rosenfelder (Thay: Lukas Kuebler)82
- Maximilian Philipp (Thay: Lucas Hoeler)89
- Kilian Sildillia (Thay: Ritsu Doan)89
- Robin Hack53
- Tim Kleindienst (Kiến tạo: Lukas Ullrich)61
- Stefan Lainer (Thay: Lukas Ullrich)62
- Nathan N'Goumou (Thay: Robin Hack)62
- Tomas Cvancara (Thay: Franck Honorat)78
- Kevin Stoeger (Thay: Rocco Reitz)78
- Philipp Sander (Thay: Julian Weigl)78
Thống kê trận đấu Freiburg vs Borussia M'gladbach
Diễn biến Freiburg vs Borussia M'gladbach
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Freiburg: 82%, Borussia Moenchengladbach: 18%.
Florent Muslija của Freiburg thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
Cú sút của Florent Muslija bị chặn lại.
Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Max Rosenfelder giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Freiburg: 48%, Borussia Moenchengladbach: 52%.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Bàn tay an toàn của Moritz Nicolas khi anh ấy bước ra và giành bóng
Florent Muslija tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Ritsu Doan rời sân và được thay thế bởi Kilian Sildillia trong một sự thay đổi chiến thuật.
Lucas Hoeler rời sân và được thay thế bởi Maximilian Philipp trong một sự thay đổi chiến thuật.
Max Rosenfelder của Freiburg tung cú sút chệch mục tiêu
Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Alassane Plea bị chặn lại.
Kevin Stoeger của Borussia Moenchengladbach thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.
Đội hình xuất phát Freiburg vs Borussia M'gladbach
Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hofler (27), Ritsu Doan (42), Lucas Holer (9), Vincenzo Grifo (32), Michael Gregoritsch (38)
Borussia M'gladbach (4-2-3-1): Moritz Nicolas (33), Joe Scally (29), Marvin Friedrich (5), Kou Itakura (3), Lukas Ullrich (26), Julian Weigl (8), Rocco Reitz (27), Franck Honorat (9), Alassane Pléa (14), Robin Hack (25), Tim Kleindienst (11)
Thay người | |||
71’ | Vincenzo Grifo Florent Muslija | 62’ | Lukas Ullrich Stefan Lainer |
71’ | Michael Gregoritsch Merlin Rohl | 62’ | Robin Hack Nathan NGoumou |
82’ | Lukas Kuebler Maximilian Rosenfelder | 78’ | Rocco Reitz Kevin Stöger |
89’ | Ritsu Doan Kiliann Sildillia | 78’ | Julian Weigl Philipp Sander |
89’ | Lucas Hoeler Maximilian Philipp | 78’ | Franck Honorat Tomas Cvancara |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Muller | Jonas Omlin | ||
Kiliann Sildillia | Fabio Chiarodia | ||
Jordy Makengo | Stefan Lainer | ||
Maximilian Rosenfelder | Nico Elvedi | ||
Bruno Ogbus | Kevin Stöger | ||
Noah Weisshaupt | Philipp Sander | ||
Florent Muslija | Nathan NGoumou | ||
Maximilian Philipp | Shio Fukuda | ||
Merlin Rohl | Tomas Cvancara |
Tình hình lực lượng | |||
Kenneth Schmidt Không xác định | Jan Olschowsky Chấn thương đầu gối | ||
Manuel Gulde Đau lưng | Luca Netz Chấn thương mắt cá | ||
Patrick Osterhage Không xác định | Florian Neuhaus Chấn thương đùi | ||
Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo | Yvandro Borges Sanches Chấn thương dây chằng chéo | ||
Junior Adamu Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Eren Dinkçi Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Freiburg vs Borussia M'gladbach
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Freiburg
Thành tích gần đây Borussia M'gladbach
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại