Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Roland Sallai31
  • Nils Petersen (Thay: Ritsu Doan)70
  • Christian Guenter (Thay: Noah Weisshaupt)70
  • Lukas Kuebler (Thay: Kenneth Schmidt)70
  • Christian Guenter (Kiến tạo: Roland Sallai)71
  • Nils Petersen80
  • Nils Petersen (Kiến tạo: Roland Sallai)80
  • Jonathan Schmid (Thay: Roland Sallai)90
  • Woo-Yeong Jeong (Thay: Lucas Hoeler)90
  • Nicolas Hoefler90+3'
  • Jonas Wind39
  • Patrick Wimmer54
  • Luca Waldschmidt (Thay: Patrick Wimmer)57
  • Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Patrick Wimmer)57
  • Micky van de Ven67
  • Yannick Gerhardt67
  • Kevin Paredes (Thay: Jakub Kaminski)82
  • Mattias Svanberg (Thay: Maximilian Arnold)82
  • Omar Marmoush (Thay: Jonas Wind)82
  • Omar Marmoush (Thay: Jonas Wind)84

Thống kê trận đấu Freiburg vs Wolfsburg

số liệu thống kê
Freiburg
Freiburg
Wolfsburg
Wolfsburg
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 16
10 Ném biên 16
2 Việt vị 0
12 Chuyền dài 5
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Freiburg vs Wolfsburg

Tất cả (257)
90+5'

Freiburg với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: Freiburg: 44%, Wolfsburg: 56%.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Freiburg.

90+5'

Oooh... đó là một người trông trẻ! Omar Marmoush lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó

90+4'

Omar Marmoush của Wolfsburg tung cú sút đi chệch mục tiêu

90+4'

Gian-Luca Waldschmidt rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được

90+4'

Felix Nmecha chiến thắng thử thách trên không trước Woo-Yeong Jeong

90+3' GỬI ĐI! - Sau khi phạm lỗi nghiêm trọng, Nicolas Hoefler bị sa thải!

GỬI ĐI! - Sau khi phạm lỗi nghiêm trọng, Nicolas Hoefler bị sa thải!

90+3'

Thử thách liều lĩnh ở đó. Nicolas Hoefler phạm lỗi thô bạo với Gian-Luca Waldschmidt

90+2'

Quả phát bóng lên cho Wolfsburg.

90+2'

Nils Petersen không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm

90+1'

Lucas Hoeler rời sân nhường chỗ cho Woo-Yeong Jeong trong một sự thay người chiến thuật.

90+1'

Trọng tài ra hiệu quả phạt trực tiếp khi Maximilian Eggestein của Freiburg vấp phải Yannick Gerhardt

90'

Roland Sallai rời sân nhường chỗ cho Jonathan Schmid trong tình huống thay người chiến thuật.

90'

Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.

90'

Sebastiaan Bornauw thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90'

Kiểm soát bóng: Freiburg: 45%, Wolfsburg: 55%.

88'

Wolfsburg được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

88'

Matthias Ginter thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

88'

Trọng tài ra hiệu quả phạt trực tiếp khi Roland Sallai của Freiburg vấp ngã Sebastiaan Bornauw

Đội hình xuất phát Freiburg vs Wolfsburg

Freiburg (3-4-2-1): Mark Flekken (26), Philipp Lienhart (3), Matthias Ginter (28), Tan-Kenneth Jerico Schmidt (35), Roland Sallai (22), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hofler (27), Noah Weisshaupt (33), Ritsu Doan (42), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9)

Wolfsburg (3-5-2): Koen Casteels (1), Sebastiaan Bornauw (3), Josuha Guilavogui (29), Micky Van de Ven (5), Ridle Baku (20), Felix Nmecha (22), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Jakub Kaminski (16), Patrick Wimmer (39), Jonas Wind (23)

Freiburg
Freiburg
3-4-2-1
26
Mark Flekken
3
Philipp Lienhart
28
Matthias Ginter
35
Tan-Kenneth Jerico Schmidt
22
Roland Sallai
8
Maximilian Eggestein
27
Nicolas Hofler
33
Noah Weisshaupt
42
Ritsu Doan
32
Vincenzo Grifo
9
Lucas Holer
23
Jonas Wind
39
Patrick Wimmer
16
Jakub Kaminski
31
Yannick Gerhardt
27
Maximilian Arnold
22
Felix Nmecha
20
Ridle Baku
5
Micky Van de Ven
29
Josuha Guilavogui
3
Sebastiaan Bornauw
1
Koen Casteels
Wolfsburg
Wolfsburg
3-5-2
Thay người
70’
Noah Weisshaupt
Christian Gunter
57’
Patrick Wimmer
Luca Waldschmidt
70’
Kenneth Schmidt
Lukas Kubler
82’
Maximilian Arnold
Mattias Svanberg
70’
Ritsu Doan
Nils Petersen
82’
Jakub Kaminski
Kevin Paredes
90’
Roland Sallai
Jonathan Schmid
82’
Jonas Wind
Omar Marmoush
90’
Lucas Hoeler
Woo-yeong Jeong
Cầu thủ dự bị
Michael Gregoritsch
Pavao Pervan
Manuel Gulde
Kilian Fischer
Christian Gunter
Nicolas Cozza
Lukas Kubler
Mattias Svanberg
Benjamin Uphoff
Bartol Franjic
Jonathan Schmid
Kevin Paredes
Yannik Keitel
Luca Waldschmidt
Woo-yeong Jeong
Dzenan Pejcinovic
Nils Petersen
Omar Marmoush
Huấn luyện viên

Julian Schuster

Ralph Hasenhuttl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
18/10 - 2014
15/03 - 2015
05/11 - 2016
06/04 - 2017
18/11 - 2017
07/04 - 2018
22/09 - 2018
09/02 - 2019
07/12 - 2019
13/06 - 2020
27/09 - 2020
01/02 - 2021
23/10 - 2021
12/03 - 2022
21/01 - 2023
20/05 - 2023
Giao hữu
22/07 - 2023
Bundesliga
09/12 - 2023
27/04 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
DFB Cup
04/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
Bundesliga
09/11 - 2024
03/11 - 2024
DFB Cup
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
23/11 - 2024
11/11 - 2024
02/11 - 2024
DFB Cup
30/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
Bundesliga
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1511313436T H T B T
2LeverkusenLeverkusen159511632T T T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt158341227T T H B B
4RB LeipzigRB Leipzig15834427B B T T B
5Mainz 05Mainz 0515744825T T B T T
6DortmundDortmund15744625T H H H T
7BremenBremen15744125B H T T T
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach15735524T B H T T
9FreiburgFreiburg15735-324B T H T B
10StuttgartStuttgart15654423T H T T B
11WolfsburgWolfsburg15636421T T T B B
12Union BerlinUnion Berlin15456-517B B B H B
13AugsburgAugsburg15447-1516B T H B B
14St. PauliSt. Pauli15429-714B T B B T
15HoffenheimHoffenheim15357-814T B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim153111-1510B B B B B
17Holstein KielHolstein Kiel152211-198B B B B T
18VfL BochumVfL Bochum151311-226B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X