Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Lukas Kuebler22
  • Michael Gregoritsch31
  • Lukas Kuebler (Kiến tạo: Lucas Hoeler)42
  • Lukas Kuebler (Kiến tạo: Michael Gregoritsch)51
  • Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Ritsu Doan)61
  • Max Rosenfelder (Thay: Lukas Kuebler)62
  • Eren Dinkci (Thay: Michael Gregoritsch)62
  • Jordy Makengo (Thay: Christian Guenter)70
  • Merlin Roehl (Thay: Vincenzo Grifo)70
  • Max Rosenfelder76
  • Maximilian Eggestein85
  • Kilian Sildillia (Thay: Ritsu Doan)86
  • Lucas Hoeler (VAR check)90+5'
  • Jonas Wind (Thay: Tiago Tomas)46
  • Yannick Gerhardt (Thay: Bence Dardai)57
  • Mattias Svanberg (Thay: Patrick Wimmer)57
  • Jonas Wind (Kiến tạo: Ridle Baku)75
  • Lukas Nmecha (Thay: Kilian Fischer)80
  • Mattias Svanberg (Kiến tạo: Yannick Gerhardt)83
  • Denis Vavro88
  • Kevin Behrens (Thay: Mohamed Amoura)89

Thống kê trận đấu Freiburg vs Wolfsburg

số liệu thống kê
Freiburg
Freiburg
Wolfsburg
Wolfsburg
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 3
20 Ném biên 15
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 10
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Freiburg vs Wolfsburg

Tất cả (295)
90+7'

Số người tham dự hôm nay là 32600.

90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Freiburg: 52%, Wolfsburg: 48%.

90+7'

Lucas Hoeler chơi bóng bằng tay.

90+7'

KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình hình, trọng tài tuyên bố bàn thắng của Freiburg bị hủy bỏ do lỗi phạm lỗi trước đó.

90+7'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng Freiburg sẽ ghi bàn.

90+6'

Eren Dinkci đã thực hiện đường chuyền quyết định dẫn đến bàn thắng!

90+6'

Kamil Grabara thực hiện một pha tấn công tệ hại dẫn đến bàn thắng cho đối thủ

90+5'

G O O O O A A A L! Freiburg ghi bàn! Lucas Hoeler đã ghi bàn.

90+5'

Konstantinos Koulierakis có thể khiến đội mình mất bàn thắng sau một sai lầm phòng ngự.

90+5' G O O O O O A A L - Lucas Hoeler ghi bàn bằng chân trái!

G O O O O O A A L - Lucas Hoeler ghi bàn bằng chân trái!

90+5'

Freiburg bắt đầu phản công.

90+5'

Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Freiburg được hưởng quả phát bóng lên.

90+4'

Một cơ hội đến với Konstantinos Koulierakis từ Wolfsburg nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài

90+4'

Đường chuyền của Maximilian Arnold từ Wolfsburg đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Kevin Behrens của Wolfsburg thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.

90+4'

Maximilian Arnold của Wolfsburg thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.

90+4'

Maximilian Arnold sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Noah Atubolu đã khống chế được bóng

90+4'

Noah Atubolu của Freiburg chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Freiburg vs Wolfsburg

Freiburg (4-4-2): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Ritsu Doan (42), Maximilian Eggestein (8), Patrick Osterhage (6), Vincenzo Grifo (32), Michael Gregoritsch (38), Lucas Holer (9)

Wolfsburg (4-4-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Ridle Baku (20), Bence Dardai (24), Maximilian Arnold (27), Patrick Wimmer (39), Mohamed Amoura (9), Tiago Tomas (11)

Freiburg
Freiburg
4-4-2
1
Noah Atubolu
17 2
Lukas Kubler
28
Matthias Ginter
3
Philipp Lienhart
30
Christian Gunter
42
Ritsu Doan
8
Maximilian Eggestein
6
Patrick Osterhage
32
Vincenzo Grifo
38
Michael Gregoritsch
9
Lucas Holer
11
Tiago Tomas
9
Mohamed Amoura
39
Patrick Wimmer
27
Maximilian Arnold
24
Bence Dardai
20
Ridle Baku
21
Joakim Mæhle
4
Konstantinos Koulierakis
18
Denis Vavro
2
Kilian Fischer
1
Kamil Grabara
Wolfsburg
Wolfsburg
4-4-2
Thay người
62’
Lukas Kuebler
Maximilian Rosenfelder
46’
Tiago Tomas
Jonas Wind
62’
Michael Gregoritsch
Eren Dinkçi
57’
Bence Dardai
Yannick Gerhardt
70’
Christian Guenter
Jordy Makengo
57’
Patrick Wimmer
Mattias Svanberg
70’
Vincenzo Grifo
Merlin Rohl
80’
Kilian Fischer
Lukas Nmecha
86’
Ritsu Doan
Kiliann Sildillia
89’
Mohamed Amoura
Kevin Behrens
Cầu thủ dự bị
Jannik Huth
Marius Muller
Kiliann Sildillia
Cédric Zesiger
Jordy Makengo
Salih Özcan
Maximilian Rosenfelder
Jakub Kaminski
Florent Muslija
Yannick Gerhardt
Nicolas Hofler
Mattias Svanberg
Merlin Rohl
Lukas Nmecha
Eren Dinkçi
Kevin Behrens
Maximilian Philipp
Jonas Wind
Tình hình lực lượng

Florian Muller

Không xác định

Niklas Klinger

Không xác định

Kenneth Schmidt

Không xác định

Sebastiaan Bornauw

Chấn thương bắp chân

Manuel Gulde

Đau lưng

Rogerio

Chấn thương đầu gối

Daniel-Kofi Kyereh

Chấn thương dây chằng chéo

Kevin Paredes

Chấn thương bàn chân

Junior Adamu

Kỷ luật

Aster Vranckx

Chấn thương đùi

Lovro Majer

Chấn thương mắt cá

Bartosz Bialek

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Julian Schuster

Ralph Hasenhuttl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
18/10 - 2014
15/03 - 2015
05/11 - 2016
06/04 - 2017
18/11 - 2017
07/04 - 2018
22/09 - 2018
09/02 - 2019
07/12 - 2019
13/06 - 2020
27/09 - 2020
01/02 - 2021
23/10 - 2021
12/03 - 2022
21/01 - 2023
20/05 - 2023
Giao hữu
22/07 - 2023
Bundesliga
09/12 - 2023
27/04 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
DFB Cup
04/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
Bundesliga
09/11 - 2024
03/11 - 2024
DFB Cup
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
23/11 - 2024
11/11 - 2024
02/11 - 2024
DFB Cup
30/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
Bundesliga
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1511313436T H T B T
2LeverkusenLeverkusen159511632T T T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt158341227T T H B B
4RB LeipzigRB Leipzig15834427B B T T B
5Mainz 05Mainz 0515744825T T B T T
6DortmundDortmund15744625T H H H T
7BremenBremen15744125B H T T T
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach15735524T B H T T
9FreiburgFreiburg15735-324B T H T B
10StuttgartStuttgart15654423T H T T B
11WolfsburgWolfsburg15636421T T T B B
12Union BerlinUnion Berlin15456-517B B B H B
13AugsburgAugsburg15447-1516B T H B B
14St. PauliSt. Pauli15429-714B T B B T
15HoffenheimHoffenheim15357-814T B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim153111-1510B B B B B
17Holstein KielHolstein Kiel152211-198B B B B T
18VfL BochumVfL Bochum151311-226B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X