Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Abdulkerim Bardakci31
  • Bafetimbi Gomis36
  • Sergio Oliveira40
  • Abdulkerim Bardakci45
  • Lucas Torreira45
  • Emin Bayram (Thay: Kerem Akturkoglu)46
  • (Pen) Bafetimbi Gomis73
  • Baris Alper Yilmaz (Thay: Dries Mertens)76
  • Haris Seferovic (Thay: Bafetimbi Gomis)76
  • Berkan Kutlu (Thay: Sergio Oliveira)76
  • Emre Akbaba (Thay: Lucas Torreira)86
  • (og) Stelios Kitsiou90+1'
  • Angelo Sagal (Kiến tạo: Alexandru Maxim)27
  • Gunay Guvenc40
  • Alexandru Maxim45+5'
  • Mustafa Eskihellac54
  • Lazar Markovic (Thay: Mustafa Eskihellac)59
  • Tomas Pekhart (Thay: Joao Figueiredo)59
  • Furkan Soyalp (Thay: Abdulkadir Parmak)76
  • Valmir Veliu (Thay: Angelo Sagal)82
  • Furkan Soyalp89
  • Stelios Kitsiou90+1'

Thống kê trận đấu Galatasaray vs Gaziantep

số liệu thống kê
Galatasaray
Galatasaray
Gaziantep
Gaziantep
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Galatasaray vs Gaziantep

Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Sacha Boey (93), Victor Nelsson (25), Abdulkerim Bardakci (42), Patrick Van Aanholt (3), Sergio Oliveira (27), Lucas Torreira (5), Lucas Torreira (5), Yunus Akgun (11), Dries Mertens (10), Kerem Akturkoglu (7), Bafetimbi Gomis (18)

Gaziantep (4-4-1-1): Gunay Guvenc (1), Stelios Kitsiou (70), Ertugrul Ersoy (15), Papy Djilobodji (3), Matej Hanousek (16), Angelo Sagal (28), Marko Jevtovic (8), Abdulkadir Parmak (19), Mustafa Eskihellac (17), Alexandru Maxim (44), Joao Figueiredo (25)

Galatasaray
Galatasaray
4-2-3-1
1
Fernando Muslera
93
Sacha Boey
25
Victor Nelsson
42
Abdulkerim Bardakci
3
Patrick Van Aanholt
27
Sergio Oliveira
5
Lucas Torreira
5
Lucas Torreira
11
Yunus Akgun
10
Dries Mertens
7
Kerem Akturkoglu
18
Bafetimbi Gomis
25
Joao Figueiredo
44
Alexandru Maxim
17
Mustafa Eskihellac
19
Abdulkadir Parmak
8
Marko Jevtovic
28
Angelo Sagal
16
Matej Hanousek
3
Papy Djilobodji
15
Ertugrul Ersoy
70
Stelios Kitsiou
1
Gunay Guvenc
Gaziantep
Gaziantep
4-4-1-1
Thay người
46’
Kerem Akturkoglu
Emin Bayram
59’
Mustafa Eskihellac
Lazar Markovic
76’
Sergio Oliveira
Berkan Kutlu
59’
Joao Figueiredo
Tomas Pekhart
76’
Dries Mertens
Baris Yilmaz
76’
Abdulkadir Parmak
Furkan Soyalp
76’
Bafetimbi Gomis
Haris Seferovic
82’
Angelo Sagal
Valmir Veliu
86’
Lucas Torreira
Emre Akbaba
Cầu thủ dự bị
Leo Dubois
Mustafa Burak Bozan
Berkan Kutlu
Arda Kizildag
Kazimcan Karatas
Valmir Veliu
Hamza Akman
Lazar Markovic
Emre Kilinc
Furkan Soyalp
Baris Yilmaz
Luka Stankovski
Emin Bayram
Halil Ibrahim Pehlivan
Emre Akbaba
Omurcan Artan
Haris Seferovic
Alin Tosca
Okan Kocuk
Tomas Pekhart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/10 - 2021
20/03 - 2022
06/09 - 2022
06/03 - 2023
03/09 - 2023
18/09 - 2024

Thành tích gần đây Galatasaray

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024

Thành tích gần đây Gaziantep

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
06/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X