- Mauro Icardi (Kiến tạo: Kerem Akturkoglu)23
- Okan Buruk40
- Mauro Icardi62
- Yunus Akgun (Thay: Baris Alper Yilmaz)64
- Sergio Oliveira76
- Kerem Demirbay (Thay: Dries Mertens)82
- Cedric Bakambu (Thay: Kerem Akturkoglu)82
- Berkan Kutlu (Thay: Lucas Torreira)82
- Angelino86
- Fernando Muslera86
- Kaan Ayhan (Thay: Sergio Oliveira)89
- Mauro Icardi (Kiến tạo: Kaan Ayhan)90+3'
- Tonio Teklic (Thay: Trezeguet)51
- Tonio Teklic (Thay: Trezeguet)53
- Dimitrios Kourbelis64
- Enis Bardhi68
- Enis Destan (Thay: Abdulkadir Omur)72
- Rayyan Baniya (Thay: Stefano Denswil)81
- Dogucan Haspolat (Thay: Dimitrios Kourbelis)81
- Evren Eren Elmali90+5'
- Evren Eren Elmali90+6'
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Trabzonspor
số liệu thống kê
Galatasaray
Trabzonspor
65 Kiểm soát bóng 35
21 Phạm lỗi 3
21 Ném biên 20
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Trabzonspor
Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Sacha Boey (93), Victor Nelsson (25), Abdulkerim Bardakci (42), Angelino (3), Sergio Oliveira (27), Lucas Torreira (34), Baris Yilmaz (53), Dries Mertens (10), Kerem Akturkoglu (7), Mauro Icardi (9)
Trabzonspor (4-1-4-1): Ugurcan Cakir (1), Jens Stryger Larsen (19), Filip Benkovic (32), Stefano Denswil (24), Evren Eren Elmali (18), Dimitris Kourbelis (21), Abdulkadir Omur (10), Tasos Bakasetas (11), Enis Bardhi (8), Trezeguet (27), Umut Bozok (9)
Galatasaray
4-2-3-1
1
Fernando Muslera
93
Sacha Boey
25
Victor Nelsson
42
Abdulkerim Bardakci
3
Angelino
27
Sergio Oliveira
34
Lucas Torreira
53
Baris Yilmaz
10
Dries Mertens
7
Kerem Akturkoglu
9 2
Mauro Icardi
9
Umut Bozok
27
Trezeguet
8
Enis Bardhi
11
Tasos Bakasetas
10
Abdulkadir Omur
21
Dimitris Kourbelis
18
Evren Eren Elmali
24
Stefano Denswil
32
Filip Benkovic
19
Jens Stryger Larsen
1
Ugurcan Cakir
Trabzonspor
4-1-4-1
Thay người | |||
64’ | Baris Alper Yilmaz Yunus Akgun | 51’ | Trezeguet Tonio Teklic |
82’ | Dries Mertens Kerem Demirbay | 72’ | Abdulkadir Omur Enis Destan |
82’ | Lucas Torreira Berkan Kutlu | 81’ | Stefano Denswil Rayyan Baniya |
82’ | Kerem Akturkoglu Cedric Bakambu | 81’ | Dimitrios Kourbelis Dogucan Haspolat |
89’ | Sergio Oliveira Kaan Ayhan |
Cầu thủ dự bị | |||
Gunay Guvenc | Mehmet-Can Aydin | ||
Kerem Demirbay | Muhammet Taha Tepe | ||
Berkan Kutlu | Rayyan Baniya | ||
Kazimcan Karatas | Bosluk Arif | ||
Halil Dervisoglu | Dogucan Haspolat | ||
Leo Dubois | Tonio Teklic | ||
Kaan Ayhan | Goktan Gurpuz | ||
Yunus Akgun | Kerem Sen | ||
Fredrik Midtsjo | Enis Destan | ||
Cedric Bakambu | Maxi Gomez |
Nhận định Galatasaray vs Trabzonspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại