- Dries Mertens (Kiến tạo: Yunus Akgun)8
- Yunus Akgun (Kiến tạo: Dries Mertens)29
- Elias Jelert55
- Michy Batshuayi (Thay: Elias Jelert)55
- Michy Batshuayi (Thay: Elias Jelert)59
- (Pen) Michy Batshuayi63
- Roland Sallai65
- Victor Osimhen (Thay: Yunus Akgun)75
- Ismail Jakobs (Thay: Berkan Kutlu)75
- Baris Alper Yilmaz76
- Kerem Demirbay (Thay: Lucas Torreira)89
- Yusuf Demir (Thay: Baris Alper Yilmaz)89
- (og) Ali Sahin Yilmaz90+8'
- Serdar Saatci15
- Ozan Tufan (Kiến tạo: Muhammed-Cham Saracevic)17
- Ozan Tufan22
- Senol Gunes23
- Evren Eren Elmali30
- Denis Dragus (Thay: Edin Visca)46
- Simon Banza (Kiến tạo: Pedro Malheiro)51
- Ozan Tufan (Kiến tạo: Simon Banza)55
- Ali Sahin Yilmaz (Thay: Serdar Saatci)90
- Borna Barisic (Thay: Evren Eren Elmali)90
- Umut Gunes (Thay: Muhammed-Cham Saracevic)90
- Batista Mendy90+4'
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Trabzonspor
số liệu thống kê
Galatasaray
Trabzonspor
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Trabzonspor
Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Elias Jelert (24), Kaan Ayhan (23), Abdülkerim Bardakcı (42), Berkan Kutlu (18), Lucas Torreira (34), Gabriel Sara (20), Roland Sallai (7), Dries Mertens (10), Yunus Akgün (11), Barış Alper Yılmaz (53)
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Serdar Saatçı (29), Batista Mendy (6), Evren Eren Elmali (18), Ozan Tufan (11), John Lundstram (5), Edin Visca (7), Muhammed Cham (10), Anthony Nwakaeme (9), Simon Banza (17)
Galatasaray
4-2-3-1
1
Fernando Muslera
24
Elias Jelert
23
Kaan Ayhan
42
Abdülkerim Bardakcı
18
Berkan Kutlu
34
Lucas Torreira
20
Gabriel Sara
7
Roland Sallai
10
Dries Mertens
11
Yunus Akgün
53
Barış Alper Yılmaz
17
Simon Banza
9
Anthony Nwakaeme
10
Muhammed Cham
7
Edin Visca
5
John Lundstram
11 2
Ozan Tufan
18
Evren Eren Elmali
6
Batista Mendy
29
Serdar Saatçı
79
Malheiro
1
Uğurcan Çakır
Trabzonspor
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Elias Jelert Michy Batshuayi | 46’ | Edin Visca Denis Drăguş |
75’ | Berkan Kutlu Ismail Jakobs | 90’ | Evren Eren Elmali Borna Barisic |
75’ | Yunus Akgun Victor Osimhen | 90’ | Muhammed-Cham Saracevic Umut Güneş |
89’ | Lucas Torreira Kerem Demirbay | 90’ | Serdar Saatci Ali Şahin Yilmaz |
89’ | Baris Alper Yilmaz Yusuf Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Günay Güvenç | Taha Tepe | ||
Ismail Jakobs | Borna Barisic | ||
Eyüp Aydin | Denis Drăguş | ||
Davinson Sánchez | Umut Güneş | ||
Kerem Demirbay | Cihan Çanak | ||
Victor Nelsson | Salih Malkoçoğlu | ||
Yusuf Demir | Ali Şahin Yilmaz | ||
Michy Batshuayi | Engin Poyraz Efe Yildirim | ||
Victor Osimhen | Enis Destan | ||
Efe Akman | Arda Ozturk |
Nhận định Galatasaray vs Trabzonspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại