Thứ Sáu, 04/07/2025
Takashi Usami (Kiến tạo: Takeru Kishimoto)
4
Kota Yamada
37
Matheus Peixoto (Thay: Hiroki Yamada)
46
Yosuke Furukawa (Thay: Rei Hirakawa)
46
Welton
52
Dawhan (Kiến tạo: Takashi Usami)
57
Ryo Germain (Kiến tạo: Ko Matsubara)
60
Kotaro Fujikawa (Thay: Masaya Matsumoto)
62
Shu Kurata (Thay: Takeru Kishimoto)
66
Tokuma Suzuki (Thay: Neta Lavi)
66
Kotaro Fujikawa
72
Isa Sakamoto (Thay: Takashi Usami)
72
Leo Gomes (Thay: Shun Nakamura)
75
Shunsuke Nishikubo
79
Shunsuke Nishikubo (Thay: Hiroto Uemura)
79
Hideki Ishige (Thay: Kota Yamada)
83

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Jubilo Iwata

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Neta Lavi (6), Takeru Kishimoto (15), Kota Yamada (9), Welton (97), Takashi Usami (7)

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Eiji Kawashima (1), Hiroto Uemura (50), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Shun Nakamura (25), Rikiya Uehara (7), Masaya Matsumoto (14), Hiroki Yamada (10), Rei Hirakawa (37), Ryo Germain (11)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
22
Jun Ichimori
3
Riku Handa
20
Shinnosuke Nakatani
2
Shota Fukuoka
4
Keisuke Kurokawa
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
6
Neta Lavi
15
Takeru Kishimoto
9
Kota Yamada
97
Welton
7
Takashi Usami
11
Ryo Germain
37
Rei Hirakawa
10
Hiroki Yamada
14
Masaya Matsumoto
7
Rikiya Uehara
25
Shun Nakamura
4
Ko Matsubara
36
Ricardo Graca
6
Makito Ito
50
Hiroto Uemura
1
Eiji Kawashima
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Thay người
66’
Takeru Kishimoto
Shu Kurata
46’
Rei Hirakawa
Yosuke Furukawa
66’
Neta Lavi
Tokuma Suzuki
46’
Hiroki Yamada
Matheus Peixoto
72’
Takashi Usami
Isa Sakamoto
62’
Masaya Matsumoto
Kotaro Fujikawa
83’
Kota Yamada
Hideki Ishige
75’
Shun Nakamura
Leo Gomes
79’
Hiroto Uemura
Shunsuke Nishikubo
Cầu thủ dự bị
Masaaki Higashiguchi
Ryuki Miura
Shinya Nakano
Kaito Suzuki
Shu Kurata
Shunsuke Nishikubo
Tokuma Suzuki
Kotaro Fujikawa
Hideki Ishige
Leo Gomes
Isa Sakamoto
Yosuke Furukawa
Shoji Toyama
Matheus Peixoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
12/03 - 2022
29/10 - 2022
16/03 - 2024
09/11 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2213271241B T H B B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2211831041H B T H T
3Vissel KobeVissel Kobe221246740T T T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2211561038T B T H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima221138836B H T B B
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale229851235T T B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Machida ZelviaMachida Zelvia221048534H B T T T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
10Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC22868030H H B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
12Gamba OsakaGamba Osaka228410-428H B H T B
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight22769-227T T B H T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse22769-227T B H H B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy22769-827T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo227510-726B H B T T
17Shonan BellmareShonan Bellmare216510-1023B B H B H
18Yokohama FCYokohama FC225413-1319H B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata224711-1419B T B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos223613-1315T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X