Thứ Sáu, 01/08/2025
Ayase Ueda (Kiến tạo: Diego Pituca)
20
Kosuke Onose
26
Yuma Suzuki (Kiến tạo: Shoma Doi)
30
Patric
38
Hiroto Yamami (Thay: Hideki Ishige)
46
Kento Misao (Thay: Ikuma Sekigawa)
46
Leandro Pereira (Thay: Ryu Takao)
55
Ayase Ueda (Kiến tạo: Ryotaro Araki)
66
Genta Miura (Thay: Ko Yanagisawa)
73
Kohei Okuno (Thay: Se-Jong Joo)
73
Itsuki Someno (Thay: Yuma Suzuki)
82
Everaldo (Thay: Ayase Ueda)
82
Hayato Nakama (Thay: Shoma Doi)
82
Yuya Fukuda (Thay: Kosuke Onose)
82
Rikuto Hirose (Thay: Keigo Tsunemoto)
90
Ryuji Izumi (Thay: Ryotaro Araki)
90

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Kashima Antlers
Kashima Antlers
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 12
5 Sút không trúng đích 20
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Kashima Antlers

Gamba Osaka (3-4-2-1): Kei Ishikawa (25), Ryu Takao (13), Gen Shoji (3), Ko Yanagisawa (26), Kosuke Onose (8), Se-Jong Joo (6), Shu Kurata (10), Keisuke Kurokawa (24), Hideki Ishige (48), Takashi Usami (39), Patric (18)

Kashima Antlers (4-4-2): Sun-Tae Kwon (1), Keigo Tsunemoto (32), Ikuma Sekigawa (5), Min-Tae Kim (20), Koki Anzai (2), Shoma Doi (8), Yuta Higuchi (14), Diego Pituca (21), Ryotaro Araki (10), Yuma Suzuki (40), Ayase Ueda (18)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
3-4-2-1
25
Kei Ishikawa
13
Ryu Takao
3
Gen Shoji
26
Ko Yanagisawa
8
Kosuke Onose
6
Se-Jong Joo
10
Shu Kurata
24
Keisuke Kurokawa
48
Hideki Ishige
39
Takashi Usami
18
Patric
18 2
Ayase Ueda
40
Yuma Suzuki
10
Ryotaro Araki
21
Diego Pituca
14
Yuta Higuchi
8
Shoma Doi
2
Koki Anzai
20
Min-Tae Kim
5
Ikuma Sekigawa
32
Keigo Tsunemoto
1
Sun-Tae Kwon
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
46’
Hideki Ishige
Hiroto Yamami
46’
Ikuma Sekigawa
Kento Misao
55’
Ryu Takao
Leandro Pereira
82’
Ayase Ueda
Everaldo
73’
Se-Jong Joo
Kohei Okuno
82’
Shoma Doi
Hayato Nakama
73’
Ko Yanagisawa
Genta Miura
82’
Yuma Suzuki
Itsuki Someno
82’
Kosuke Onose
Yuya Fukuda
90’
Keigo Tsunemoto
Rikuto Hirose
90’
Ryotaro Araki
Ryuji Izumi
Cầu thủ dự bị
Kohei Okuno
Yuya Oki
Shota Fukuoka
Everaldo
Hiroto Yamami
Hayato Nakama
Leandro Pereira
Rikuto Hirose
Yuya Fukuda
Kento Misao
Genta Miura
Ryuji Izumi
Taichi Kato
Itsuki Someno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/07 - 2021
18/09 - 2021
19/02 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/07 - 2022
J League 1
05/11 - 2022
29/04 - 2023
24/06 - 2023
28/04 - 2024
26/06 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X