Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Paul Onuachu (Kiến tạo: Mike Tresor)37
  • Bilal El Khannous55
  • Daniel Munoz56
  • Bilal El Khannouss56
  • Angelo Preciado76
  • Mbwana Samatta (Thay: Angelo Preciado)76
  • Andras Nemeth (Thay: Bilal El Khannous)76
  • Andras Nemeth (Thay: Bilal El Khannouss)76
  • (Pen) Paul Onuachu79
  • Bryan Heynen82
  • Matias Galarza (Thay: Mike Tresor)84
  • Matias Galarza (Thay: Mike Tresor Ndayishimiye)84
  • Gerardo Arteaga86
  • Faiz Selemani58
  • Billel Messaoudi (Thay: Faiz Selemani)67
  • Billal Messaoudi (Thay: Faiz Selemani)67
  • Pape Habib Gueye (Thay: David Henen)74
  • Habib Gueye (Thay: David Henen)74
  • Nayel Mehssatou (Thay: Oleksii Sych)83
  • Dylan Mbayo (Thay: Felipe Avenatti)83
  • Stjepan Loncar (Thay: Habib Keita)83
  • Nayel Mehssatou (Thay: Oleksiy Sych)83

Thống kê trận đấu Genk vs Kortrijk

số liệu thống kê
Genk
Genk
Kortrijk
Kortrijk
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs Kortrijk

Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Gerardo Arteaga (5), Patrik Hrosovsky (17), Bryan Heynen (8), Angelo Preciado (77), Bilal El Khannouss (34), Mike Tresor Ndayishimiye (11), Paul Onuachu (18)

Kortrijk (4-4-2): Marko Ilic (31), Kristof D'Haene (30), Aleksandar Radovanovic (66), Tsuyoshi Watanabe (4), Oleksiy Sych (6), Faiz Selemani (10), Satoshi Tanaka (32), Habib Keita (12), David Henen (77), Didier Lamkel Ze (22), Felipe Avenatti (20)

Genk
Genk
4-2-3-1
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
46
Carlos Cuesta
2
Mark McKenzie
5
Gerardo Arteaga
17
Patrik Hrosovsky
8
Bryan Heynen
77
Angelo Preciado
34
Bilal El Khannouss
11
Mike Tresor Ndayishimiye
18 2
Paul Onuachu
20
Felipe Avenatti
22
Didier Lamkel Ze
77
David Henen
12
Habib Keita
32
Satoshi Tanaka
10
Faiz Selemani
6
Oleksiy Sych
4
Tsuyoshi Watanabe
66
Aleksandar Radovanovic
30
Kristof D'Haene
31
Marko Ilic
Kortrijk
Kortrijk
4-4-2
Thay người
76’
Angelo Preciado
Mbwana Samatta
67’
Faiz Selemani
Billal Messaoudi
76’
Bilal El Khannous
Andras Nemeth
74’
David Henen
Habib Gueye
84’
Mike Tresor
Matias Alejandro Galarza
83’
Felipe Avenatti
Dylan Mbayo
83’
Habib Keita
Stjepan Loncar
83’
Oleksii Sych
Nayel Mehssatou
Cầu thủ dự bị
Tobe Leysen
Habib Gueye
Matias Alejandro Galarza
Billal Messaoudi
Nicolas Federico Castro
Tom Vandenberghe
Mbwana Samatta
Maxim De Man
Matisse Didden
Kevin Vandendriessche
Andras Nemeth
Dorian Dessoleil
Rasmus Carstensen
Dylan Mbayo
Stjepan Loncar
Nayel Mehssatou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
28/10 - 2012
18/02 - 2013
31/10 - 2013
17/03 - 2014
17/08 - 2014
14/12 - 2014
28/09 - 2015
08/08 - 2021
27/02 - 2022
H1: 2-0
08/10 - 2022
H1: 1-0
27/12 - 2022
H1: 0-0
30/10 - 2023
H1: 0-0
18/12 - 2023
H1: 1-0
05/10 - 2024
H1: 2-1
07/12 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X