- Carlos Cuesta23
- Mujaid Sadick28
- Kayembe (Thay: Carlos Cuesta)39
- Patrik Hrosovsky41
- Joris Kayembe Ditu (Thay: Carlos Cuesta)41
- Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Nikolas Sattlberger)46
- Patrik Hrosovsky47
- Hendrik van Crombrugge53
- Noah Adedeji-Sternberg (Kiến tạo: Toluwalase Arokodare)69
- Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)82
- Ken Nkuba (Thay: Jarne Steuckers)82
- Josue Kongolo (Thay: Zakaria El Ouahdi)90
- Zakaria El Ouahdi90+3'
- Gilles Dewaele (Kiến tạo: Abdelkahar Kadri)5
- Bram Lagae43
- Billel Messaoudi54
- Dion De Neve (Thay: Gilles Dewaele)67
- Abdoulaye Sissako (Thay: Brecht Dejaeghere)67
- Nacho Ferri76
- Ryan Alebiosu (Thay: Nayel Mehssatou)77
- Thierry Ambrose (Thay: Nacho Ferri)78
- Massimo Bruno (Thay: Abdelkahar Kadri)87
- Thierry Ambrose (Kiến tạo: Ryan Alebiosu)90+1'
Thống kê trận đấu Genk vs Kortrijk
số liệu thống kê
Genk
Kortrijk
72 Kiểm soát bóng 28
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs Kortrijk
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Carlos Cuesta (46), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Noah Adedeji-Sternberg (32), Tolu Arokodare (99)
Kortrijk (3-5-2): Tom Vandenberghe (1), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Nayel Mehssatou (6), Brecht Dejaegere (16), Abdelkahar Kadri (10), Tomoki Takamine (23), Gilles Dewaele (20), Billal Messaoudi (45), Nacho Ferri (19)
Genk
4-2-3-1
1
Hendrik Van Crombrugge
77
Zakaria El Ouahdi
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
46
Carlos Cuesta
24
Nikolas Sattlberger
8
Bryan Heynen
23
Jarne Steuckers
17 2
Patrik Hrošovský
32
Noah Adedeji-Sternberg
99
Tolu Arokodare
19
Nacho Ferri
45
Billal Messaoudi
20
Gilles Dewaele
23
Tomoki Takamine
10
Abdelkahar Kadri
16
Brecht Dejaegere
6
Nayel Mehssatou
26
Bram Lagae
44
Joao Silva
24
Haruya Fujii
1
Tom Vandenberghe
Kortrijk
3-5-2
Thay người | |||
41’ | Carlos Cuesta Joris Kayembe | 67’ | Gilles Dewaele Dion De Neve |
46’ | Nikolas Sattlberger Ibrahima Sory Bangoura | 67’ | Brecht Dejaeghere Abdoulaye Sissako |
82’ | Toluwalase Arokodare Oh Hyeon-gyu | 77’ | Nayel Mehssatou Ryan Alebiosu |
82’ | Jarne Steuckers Ken Nkuba | 78’ | Nacho Ferri Thierry Ambrose |
90’ | Zakaria El Ouahdi Josue Ndenge Kongolo | 87’ | Abdelkahar Kadri Massimo Bruno |
Cầu thủ dự bị | |||
Mike Penders | Lucas Pirard | ||
Christopher Bonsu Baah | Ryan Alebiosu | ||
Joris Kayembe | Mounaim El Idrissy | ||
Oh Hyeon-gyu | Dion De Neve | ||
Konstantinos Karetsas | Iver Fossum | ||
Ibrahima Sory Bangoura | Massimo Bruno | ||
Ken Nkuba | Abdoulaye Sissako | ||
Josue Ndenge Kongolo | Takuro Kaneko | ||
Lucca Kiaba Brughmans | Thierry Ambrose | ||
Nathan Huygevelde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại