Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Carlos Cuesta23
  • Mujaid Sadick28
  • Kayembe (Thay: Carlos Cuesta)39
  • Patrik Hrosovsky41
  • Joris Kayembe Ditu (Thay: Carlos Cuesta)41
  • Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Nikolas Sattlberger)46
  • Patrik Hrosovsky47
  • Hendrik van Crombrugge53
  • Noah Adedeji-Sternberg (Kiến tạo: Toluwalase Arokodare)69
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)82
  • Ken Nkuba (Thay: Jarne Steuckers)82
  • Josue Kongolo (Thay: Zakaria El Ouahdi)90
  • Zakaria El Ouahdi90+3'
  • Gilles Dewaele (Kiến tạo: Abdelkahar Kadri)5
  • Bram Lagae43
  • Billel Messaoudi54
  • Dion De Neve (Thay: Gilles Dewaele)67
  • Abdoulaye Sissako (Thay: Brecht Dejaeghere)67
  • Nacho Ferri76
  • Ryan Alebiosu (Thay: Nayel Mehssatou)77
  • Thierry Ambrose (Thay: Nacho Ferri)78
  • Massimo Bruno (Thay: Abdelkahar Kadri)87
  • Thierry Ambrose (Kiến tạo: Ryan Alebiosu)90+1'

Thống kê trận đấu Genk vs Kortrijk

số liệu thống kê
Genk
Genk
Kortrijk
Kortrijk
72 Kiểm soát bóng 28
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs Kortrijk

Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Carlos Cuesta (46), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Noah Adedeji-Sternberg (32), Tolu Arokodare (99)

Kortrijk (3-5-2): Tom Vandenberghe (1), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Nayel Mehssatou (6), Brecht Dejaegere (16), Abdelkahar Kadri (10), Tomoki Takamine (23), Gilles Dewaele (20), Billal Messaoudi (45), Nacho Ferri (19)

Genk
Genk
4-2-3-1
1
Hendrik Van Crombrugge
77
Zakaria El Ouahdi
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
46
Carlos Cuesta
24
Nikolas Sattlberger
8
Bryan Heynen
23
Jarne Steuckers
17 2
Patrik Hrošovský
32
Noah Adedeji-Sternberg
99
Tolu Arokodare
19
Nacho Ferri
45
Billal Messaoudi
20
Gilles Dewaele
23
Tomoki Takamine
10
Abdelkahar Kadri
16
Brecht Dejaegere
6
Nayel Mehssatou
26
Bram Lagae
44
Joao Silva
24
Haruya Fujii
1
Tom Vandenberghe
Kortrijk
Kortrijk
3-5-2
Thay người
41’
Carlos Cuesta
Joris Kayembe
67’
Gilles Dewaele
Dion De Neve
46’
Nikolas Sattlberger
Ibrahima Sory Bangoura
67’
Brecht Dejaeghere
Abdoulaye Sissako
82’
Toluwalase Arokodare
Oh Hyeon-gyu
77’
Nayel Mehssatou
Ryan Alebiosu
82’
Jarne Steuckers
Ken Nkuba
78’
Nacho Ferri
Thierry Ambrose
90’
Zakaria El Ouahdi
Josue Ndenge Kongolo
87’
Abdelkahar Kadri
Massimo Bruno
Cầu thủ dự bị
Mike Penders
Lucas Pirard
Christopher Bonsu Baah
Ryan Alebiosu
Joris Kayembe
Mounaim El Idrissy
Oh Hyeon-gyu
Dion De Neve
Konstantinos Karetsas
Iver Fossum
Ibrahima Sory Bangoura
Massimo Bruno
Ken Nkuba
Abdoulaye Sissako
Josue Ndenge Kongolo
Takuro Kaneko
Lucca Kiaba Brughmans
Thierry Ambrose
Nathan Huygevelde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
28/10 - 2012
18/02 - 2013
31/10 - 2013
17/03 - 2014
17/08 - 2014
14/12 - 2014
28/09 - 2015
08/08 - 2021
27/02 - 2022
H1: 2-0
08/10 - 2022
H1: 1-0
27/12 - 2022
H1: 0-0
30/10 - 2023
H1: 0-0
18/12 - 2023
H1: 1-0
05/10 - 2024
H1: 2-1
07/12 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X