Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Joseph Paintsil23
  • Collins Sor (Kiến tạo: Patrik Hrosovsky)49
  • Joseph Paintsil54
  • (Pen) Bryan Heynen60
  • Andi Zeqiri (Thay: Collins Sor)65
  • Zakaria El Ouahdi (Thay: Daniel Munoz)65
  • Christopher Bonsu Baah (Thay: Joseph Paintsil)76
  • Luca Oyen (Thay: Alieu Fadera)77
  • Matias Galarza (Thay: Bilal El Khannous)81
  • Felipe Avenatti45+1'
  • Mark Mampassi58
  • Sheyi Ojo (Thay: Felipe Avenatti)61
  • Mounaim El Idrissy (Thay: Massimo Bruno)61
  • Lynnt Audoor (Thay: Marco Kana)86
  • Alex Mighten (Thay: Isaak Davies)86

Thống kê trận đấu Genk vs Kortrijk

số liệu thống kê
Genk
Genk
Kortrijk
Kortrijk
69 Kiểm soát bóng 31
7 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 13
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
18 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs Kortrijk

Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Patrik Hrosovsky (17), Joseph Paintsil (28), Bilal El Khannouss (10), Alieu Fadera (7), Yira Sor (14)

Kortrijk (5-3-2): Tom Vandenberghe (1), Aleksandar Radovanovic (66), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Abdoulaye Sissako (27), Dion De Neve (11), Nayel Mehssatou (6), Marco Kana (16), Massimo Bruno (70), Isaak Davies (39), Felipe Avenatti (20)

Genk
Genk
4-2-3-1
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
46
Carlos Cuesta
2
Mark McKenzie
18
Kayembe
8
Bryan Heynen
17
Patrik Hrosovsky
28 2
Joseph Paintsil
10
Bilal El Khannouss
7
Alieu Fadera
14
Yira Sor
20
Felipe Avenatti
39
Isaak Davies
70
Massimo Bruno
16
Marco Kana
6
Nayel Mehssatou
11
Dion De Neve
27
Abdoulaye Sissako
44
Joao Silva
4
Mark Mampassi
66
Aleksandar Radovanovic
1
Tom Vandenberghe
Kortrijk
Kortrijk
5-3-2
Thay người
65’
Daniel Munoz
Zakaria El-Ouadi
61’
Felipe Avenatti
Sheyi Ojo
65’
Collins Sor
Andi Zeqiri
61’
Massimo Bruno
Mounaim El Idrissy
76’
Joseph Paintsil
Christopher Bonsu Baah
86’
Isaak Davies
Alex Mighten
77’
Alieu Fadera
Luca Oyen
86’
Marco Kana
Lynnt Audoor
81’
Bilal El Khannous
Matias Galarza
Cầu thủ dự bị
Mike Penders
Alex Mighten
Zakaria El-Ouadi
Lucas Pirard
Anouar Ait El Hadj
Kristiyan Malinov
Matias Galarza
Martin Wasinski
Andi Zeqiri
Sheyi Ojo
Luca Oyen
Lynnt Audoor
Christopher Bonsu Baah
Mounaim El Idrissy
Toluwalase Emmanuel Arokodare

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
28/10 - 2012
18/02 - 2013
31/10 - 2013
17/03 - 2014
17/08 - 2014
14/12 - 2014
28/09 - 2015
08/08 - 2021
27/02 - 2022
H1: 2-0
08/10 - 2022
H1: 1-0
27/12 - 2022
H1: 0-0
30/10 - 2023
H1: 0-0
18/12 - 2023
H1: 1-0
05/10 - 2024
H1: 2-1
07/12 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X