![]() Gustav Nordh (Kiến tạo: Marcelo Palomino) 9 | |
![]() Johan Bengtsson (Kiến tạo: Dennis Olsson) 50 | |
![]() Viktor Krueger (Thay: Noa Bernhardtz) 60 | |
![]() Philip Engelbrektsson (Thay: Filip Karlin) 60 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Johan Bengtsson) 64 | |
![]() Yaqub Finey (Thay: Marcelo Palomino) 64 | |
![]() Kristoffer Lepik (Thay: Liridon Kalludra) 67 | |
![]() (og) Oscar Iglicar Berntsson 75 | |
![]() Taiki Kagayama (Thay: Gustav Nordh) 76 | |
![]() Marcus Burman (Thay: Jesper Carstroem) 76 | |
![]() Taiki Kagayama (Thay: Gustav Nordh) 79 | |
![]() Marcus Burman (Thay: Jesper Carstroem) 79 | |
![]() Anton Snibb (Thay: Adam Engelbrektsson) 79 | |
![]() Adam Stroud (Thay: Julius Johansson) 79 | |
![]() Kojo Peprah Oppong 81 | |
![]() Adam Stroud (Thay: Julius Johansson) 81 | |
![]() Pontus Lindgren (Thay: Marc Manchon) 84 | |
![]() Philip Engelbrektsson 88 |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs IK Oddevold
số liệu thống kê

GIF Sundsvall
IK Oddevold
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs IK Oddevold
GIF Sundsvall (3-5-2): Jonas Olsson (1), Hugo Aviander (23), Kojo Peprah Oppong (2), Ludvig Svanberg (4), Jesper Carström (11), Marcelo Palomino (15), Abdul Halik Hudu (6), Marc Manchon Armans (8), Dennis Olsson (5), Johan Bengtsson (14), Gustav Nordh (17)
IK Oddevold (4-4-2): Armin Ibrahimovic (1), Filip Karlin (7), Alexander Almqvist (21), Pontus Johansson (3), Adam Engelbrektsson (20), Daniel Krezic (12), Olle Kjellman Olblad (17), Noa Bernhardtz (16), Liridon Kalludra (10), Oscar Iglicar Berntsson (8), Julius Johansson (22)

GIF Sundsvall
3-5-2
1
Jonas Olsson
23
Hugo Aviander
2
Kojo Peprah Oppong
4
Ludvig Svanberg
11
Jesper Carström
15
Marcelo Palomino
6
Abdul Halik Hudu
8
Marc Manchon Armans
5
Dennis Olsson
14
Johan Bengtsson
17
Gustav Nordh
22
Julius Johansson
8
Oscar Iglicar Berntsson
10
Liridon Kalludra
16
Noa Bernhardtz
17
Olle Kjellman Olblad
12
Daniel Krezic
20
Adam Engelbrektsson
3
Pontus Johansson
21
Alexander Almqvist
7
Filip Karlin
1
Armin Ibrahimovic
IK Oddevold
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Marcelo Palomino Yaqub Finey | 60’ | Filip Karlin Philip Engelbrektsson |
64’ | Johan Bengtsson Pontus Engblom | 60’ | Noa Bernhardtz Viktor Kruger |
76’ | Jesper Carstroem Marcus Burman | 67’ | Liridon Kalludra Kristoffer Lepik |
76’ | Gustav Nordh Taiki Kagayama | 79’ | Adam Engelbrektsson Anton Snibb |
84’ | Marc Manchon Pontus Lindgren | 79’ | Julius Johansson Adam Stroud |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Henareh | Andreas Skaanberg | ||
Marcus Burman | Philip Engelbrektsson | ||
Taiki Kagayama | Anton Snibb | ||
Pontus Lindgren | Adam Stroud | ||
Elvis x Hansson | Viktor Kruger | ||
Yaqub Finey | Kristoffer Lepik | ||
Pontus Engblom |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Oddevold
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại