Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Philippe Rommens8
  • Philippe Rommens20
  • Finn Stokkers (Thay: Bobby Adekanye)70
  • Enric Llansana (Thay: Evert Linthorst)71
  • Gerrit Nauber (Thay: Isac Lidberg)81
  • Enric Llansana85
  • Sylla Sow (Thay: Oliver Edvardsen)89
  • Ryan Flamingo7
  • Matus Bero (Kiến tạo: Maximilian Wittek)49
  • Sondre Tronstad60
  • Maximilian Wittek62
  • Kacper Kozlowski64
  • Nikolai Baden (Thay: Million Manhoef)67
  • Tomas Hajek (Thay: Gabriel Vidovic)67
  • Simon van Duivenbooden (Thay: Romaric Yapi)67
  • Milano Jonathans (Thay: Carlens Arcus)86
  • Milano Jonathans90+1'
  • Matus Bero90+2'
  • Simon van Duivenbooden90+3'

Thống kê trận đấu Go Ahead Eagles vs Vitesse

số liệu thống kê
Go Ahead Eagles
Go Ahead Eagles
Vitesse
Vitesse
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 26
0 Việt vị 1
6 Chuyền dài 26
3 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 14
3 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Go Ahead Eagles vs Vitesse

Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Jeffrey De Lange (1), Mats Deijl (2), Jamal Amofa (25), Jay Idzes (6), Bas Kuipers (5), Evert Linthorst (8), Philippe Rommens (10), Willum Thor Willumsson (18), Bobby Adekanye (11), Oliver Valaker Edvardsen (23), Isac Lidberg (9)

Vitesse (4-2-3-1): Daan Reiziger (33), Arcus Carlens (2), Ryan Flamingo (3), Enzo Cornelisse (13), Maximilian Wittek (32), Kacper Kozlowski (17), Sondre Trondstad (8), Romaric Yapi (27), Matus Bero (21), Million Manhoef (42), Gabriel Vidovic (10)

Go Ahead Eagles
Go Ahead Eagles
4-2-3-1
1
Jeffrey De Lange
2
Mats Deijl
25
Jamal Amofa
6
Jay Idzes
5
Bas Kuipers
8
Evert Linthorst
10 2
Philippe Rommens
18
Willum Thor Willumsson
11
Bobby Adekanye
23
Oliver Valaker Edvardsen
9
Isac Lidberg
10
Gabriel Vidovic
42
Million Manhoef
21
Matus Bero
27
Romaric Yapi
8
Sondre Trondstad
17
Kacper Kozlowski
32
Maximilian Wittek
13
Enzo Cornelisse
3
Ryan Flamingo
2
Arcus Carlens
33
Daan Reiziger
Vitesse
Vitesse
4-2-3-1
Thay người
70’
Bobby Adekanye
Finn Stokkers
67’
Gabriel Vidovic
Tomas Hajek
71’
Evert Linthorst
Enric Llansana
67’
Romaric Yapi
Simon Van Dulvenbooden
81’
Isac Lidberg
Gerrit Nauber
67’
Million Manhoef
Nikolai Frederiksen
89’
Oliver Edvardsen
Sylla Sow
86’
Carlens Arcus
Miliano Jonathans
Cầu thủ dự bị
Sven Jansen
Kjell Scherpen
Luca Plogmann
Jeroen Houwen
Gerrit Nauber
Ferro
Jose Fontán
Mohamed Sankoh
Rashaan Fernandes
Tomas Hajek
Tesfaldet Tekie
Toni Domgjoni
Martijn Berden
Gyan de Regt
Sylla Sow
Miliano Jonathans
Enric Llansana
Thomas Buitink
Jahnoah Markelo
Mitchell Dijks
Justin Bakker
Simon Van Dulvenbooden
Finn Stokkers
Nikolai Frederiksen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
Giao hữu
24/07 - 2021
VĐQG Hà Lan
24/10 - 2021
01/05 - 2022
14/11 - 2022
08/04 - 2023
05/11 - 2023
04/02 - 2024

Thành tích gần đây Go Ahead Eagles

VĐQG Hà Lan
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Vitesse

Hạng 2 Hà Lan
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-4
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
31/10 - 2024
Hạng 2 Hà Lan
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X