Thứ Tư, 02/04/2025
Miguel Rubio
20
Riki Rodriguez
26
Juan Antonio
28
Miguel Rubio (Kiến tạo: Sergio Ruiz)
29
Jon Morcillo (Kiến tạo: Higinio Marin)
42
Sergio Ruiz
45+2'
(Pen) Higinio Marin
45+3'
Martin Hongla
45+5'
Jon Garcia
45+6'
Kamil Jozwiak
45+6'
Myrto Uzuni
45+6'
Manu Trigueros (Thay: Martin Hongla)
46
Juan Maria Alcedo Serrano (Thay: Jaume Costa)
46
Juan Alcedo (Thay: Jaume Costa)
46
Manuel Trigueros
46
Manuel Trigueros (Thay: Martin Hongla)
46
Theodor Corbeanu (Thay: Kamil Jozwiak)
63
Rai Marchan (Thay: Fidel Chaves)
67
Juanma Garcia (Thay: Higinio Marin)
67
Agus Medina
69
Pablo Saenz (Thay: Heorhiy Tsitaishvili)
70
Lucas Boye
71
Miguel Rubio
71
Lucas Boye (Thay: Shon Weissman)
71
Javi Rueda (Thay: Alvaro Rodriguez)
79
Alejandro Melendez (Thay: Juan Antonio)
84
Gonzalo Villar (Thay: Pablo Insua)
84
Kamil Jozwiak
87
Carlos Neva
90+1'

Thống kê trận đấu Granada vs Albacete

số liệu thống kê
Granada
Granada
Albacete
Albacete
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 19
3 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Granada vs Albacete

Tất cả (33)
90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1' Thẻ vàng cho Carlos Neva.

Thẻ vàng cho Carlos Neva.

87' Thẻ vàng cho Kamil Jozwiak.

Thẻ vàng cho Kamil Jozwiak.

84'

Pablo Insua rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Villar.

84'

Juan Antonio rời sân và được thay thế bởi Alejandro Melendez.

71'

Pablo Saenz là người kiến tạo cho bàn thắng.

79'

Alvaro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Javi Rueda.

71' G O O O A A A L - Miguel Rubio đã trúng đích!

G O O O A A A L - Miguel Rubio đã trúng đích!

71'

Shon Weissman rời sân và được thay thế bởi Lucas Boye.

70'

Heorhiy Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.

69' Thẻ vàng cho Agus Medina.

Thẻ vàng cho Agus Medina.

67'

Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.

67'

Fidel rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.

63'

Kamil Jozwiak rời sân và được thay thế bởi Theodor Corbeanu.

46'

Martin Hongla rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.

46'

Jaume Costa rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+8'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+6' Thẻ vàng cho Myrto Uzuni.

Thẻ vàng cho Myrto Uzuni.

45+6' Thẻ vàng cho Kamil Jozwiak.

Thẻ vàng cho Kamil Jozwiak.

45+6' G O O O A A A L - Jon Garcia đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jon Garcia đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Granada vs Albacete

Granada (4-4-2): Marc Martinez (13), Ricard Sánchez (12), Miguel Rubio (4), Pablo Insua (5), Carlos Neva (15), Georgiy Tsitaishvili (11), Sergio Ruiz (20), Martin Hongla (6), Martin Hongla (6), Kamil Jozwiak (18), Myrto Uzuni (10), Shon Weissman (9)

Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Alvaro Rodriguez (2), Jon Garcia Herrero (14), Juan Antonio Ros (5), Jaume Costa (24), Alberto Quiles Piosa (21), Riki (8), Agustin Medina (4), Jon Morcillo (22), Fidel (10), Higinio Marin (9)

Granada
Granada
4-4-2
13
Marc Martinez
12
Ricard Sánchez
4
Miguel Rubio
5
Pablo Insua
15
Carlos Neva
11
Georgiy Tsitaishvili
20
Sergio Ruiz
6
Martin Hongla
6
Martin Hongla
18
Kamil Jozwiak
10
Myrto Uzuni
9
Shon Weissman
9
Higinio Marin
10
Fidel
22
Jon Morcillo
4
Agustin Medina
8
Riki
21
Alberto Quiles Piosa
24
Jaume Costa
5
Juan Antonio Ros
14
Jon Garcia Herrero
2
Alvaro Rodriguez
13
Raul Lizoain
Albacete
Albacete
4-4-2
Thay người
46’
Martin Hongla
Manu Trigueros
46’
Jaume Costa
Juan Maria Alcedo Serrano
63’
Kamil Jozwiak
Theo Corbeanu
67’
Fidel Chaves
Rai Marchan
70’
Heorhiy Tsitaishvili
Pablo Saenz
67’
Higinio Marin
Juanma Garcia
71’
Shon Weissman
Lucas Boyé
79’
Alvaro Rodriguez
Javi Rueda
84’
Pablo Insua
Gonzalo Villar
84’
Juan Antonio
Alejandro Melendez
Cầu thủ dự bị
Luca Zidane
Mario Ramos
Ruben Sanchez
Cristian Rivero
Miguel Angel Brau Blanquez
Juan Maria Alcedo Serrano
Lucas Boyé
Rai Marchan
Gonzalo Villar
Juanma Garcia
Ignasi Miquel
Nabil Touaizi
Theo Corbeanu
Diego Gonzalez
Pablo Saenz
Alejandro Melendez
Manu Trigueros
Javi Rueda
Loic Williams Ntambue Kayumba
Marcos Moreno
Serigne Faye
Eduardo de la Casa Simarro
Oscar Naasei Oppong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
19/11 - 2022
18/03 - 2023
16/08 - 2024

Thành tích gần đây Granada

Hạng 2 Tây Ban Nha
29/03 - 2025
23/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 2-0
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Albacete

Hạng 2 Tây Ban Nha
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 2-0
11/03 - 2025
03/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche3317971960
2LevanteLevante33161161859
3Racing SantanderRacing Santander3317881559
4MirandesMirandes3317791658
5HuescaHuesca3315991554
6Real OviedoReal Oviedo331599654
7AlmeriaAlmeria33141181253
8GranadaGranada33131010849
9AlbaceteAlbacete33121011246
10Burgos CFBurgos CF3313713-546
11DeportivoDeportivo33111210545
12CadizCadiz33111210245
13EibarEibar3312912-145
14CordobaCordoba3312912-245
15MalagaMalaga339159-242
16Sporting GijonSporting Gijon3391410141
17CastellonCastellon3311814-241
18Real ZaragozaReal Zaragoza3391014-437
19CD EldenseCD Eldense339915-1336
20TenerifeTenerife337719-1828
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3341118-3423
22CartagenaCartagena334524-3817
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X