Thứ Năm, 03/04/2025
Pathe Mboup
38
Mamadou Diarra
46
Pape Meissa Ba (Kiến tạo: Alan Kerouedan)
55
Kandet Diawara (Thay: Yonis Njoh)
60
Eddy Sylvestre
68
Antoine Mille (Kiến tạo: Tairyk Arconte)
68
Nolan Mbemba (Thay: Eddy Sylvestre)
68
Lenny Joseph (Thay: Dante Rigo)
68
Laglais Xavier Kouassi (Thay: Steeve Beusnard)
74
Mamady Bangre (Thay: Alan Kerouedan)
74
Nesta Zahui (Thay: Jessy Benet)
88
Kylian Gasnier (Thay: Antoine Mille)
88
Nesta Zahui
89
Jordy Gaspar
90+3'
Gaetan Paquiez
90+3'

Thống kê trận đấu Grenoble vs Pau

số liệu thống kê
Grenoble
Grenoble
Pau
Pau
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grenoble vs Pau

Tất cả (28)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

90+3' Thẻ vàng cho Jordy Gaspar.

Thẻ vàng cho Jordy Gaspar.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89'

Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Nesta Zahui.

88'

Antoine Mille rời sân và được thay thế bởi Kylian Gasnier.

89'

Antoine Mille rời sân và được thay thế bởi Kylian Gasnier.

88'

Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Nesta Zahui.

75'

Alan Kerouedan rời sân và được thay thế bởi Mamady Bangre.

74'

Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Laglais Xavier Kouassi.

75'

Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Laglais Xavier Kouassi.

74'

Alan Kerouedan rời sân và được thay thế bởi Mamady Bangre.

68'

Tairyk Arconte là người kiến tạo cho bàn thắng.

69' G O O O A A A L - Antoine Mille đã trúng đích!

G O O O A A A L - Antoine Mille đã trúng đích!

68' G O O O A A A L - Antoine Mille đã trúng đích!

G O O O A A A L - Antoine Mille đã trúng đích!

68'

Dante Rigo rời sân và được thay thế bởi Lenny Joseph.

68'

Eddy Sylvestre rời sân và được thay thế bởi Nolan Mbemba.

68' Thẻ vàng cho Eddy Sylvestre.

Thẻ vàng cho Eddy Sylvestre.

61'

Yonis Njoh rời sân và được thay thế bởi Kandet Diawara.

Đội hình xuất phát Grenoble vs Pau

Grenoble (4-2-3-1): Mamadou Diop (13), Gaetan Paquiez (29), Mamadou Diarra (4), Allan Tchaptchet (21), Arial Mendy (77), Dante Rigo (6), Theo Valls (25), Eddy Sylvestre (10), Jessy Benet (8), Alan Kerouedan (9), Pape Meissa Ba (7)

Pau (4-2-3-1): Mehdi Jeannin (40), Jordy Gaspar (12), Kouadio Ange Ahoussou (22), Jean Ruiz (25), Therence Koudou (2), Steeve Beusnard (21), Iyad Mohamed (8), Pathe Mboup (9), Antoine Mille (17), Yonis Njoh (30), Tairyk Arconte (7)

Grenoble
Grenoble
4-2-3-1
13
Mamadou Diop
29
Gaetan Paquiez
4
Mamadou Diarra
21
Allan Tchaptchet
77
Arial Mendy
6
Dante Rigo
25
Theo Valls
10
Eddy Sylvestre
8
Jessy Benet
9
Alan Kerouedan
7
Pape Meissa Ba
7
Tairyk Arconte
30
Yonis Njoh
17
Antoine Mille
9
Pathe Mboup
8
Iyad Mohamed
21
Steeve Beusnard
2
Therence Koudou
25
Jean Ruiz
22
Kouadio Ange Ahoussou
12
Jordy Gaspar
40
Mehdi Jeannin
Pau
Pau
4-2-3-1
Thay người
68’
Dante Rigo
Lenny Joseph
60’
Yonis Njoh
Kandet Diawara
68’
Eddy Sylvestre
Nolan Mbemba
74’
Steeve Beusnard
Xavier Kouassi
74’
Alan Kerouedan
Mamady Bangre
88’
Antoine Mille
Kylian Gasnier
88’
Jessy Benet
Nesta Zahui
Cầu thủ dự bị
Nesta Elphege
Tao Paradowski
Lenny Joseph
Ousmane Kante
Nolan Mbemba
Xavier Kouassi
Nesta Zahui
Joseph Kalulu
Loris Mouyokolo
Jean Lambert Evans
Bobby Allain
Kandet Diawara
Mamady Bangre
Kylian Gasnier

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
22/11 - 2020
14/03 - 2021
03/10 - 2021
H1: 2-0
16/03 - 2022
H1: 0-1
11/01 - 2023
H1: 0-0
12/02 - 2023
H1: 0-1
29/10 - 2023
H1: 1-1
25/02 - 2024
H1: 0-1
31/08 - 2024
H1: 0-0
01/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Pau

Ligue 2
29/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
H1: 1-1
15/02 - 2025
H1: 0-2
08/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X