Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Gwangju FC vs Vissel Kobe hôm nay 12-03-2025
Giải AFC Champions League - Th 4, 12/3
Kết thúc



![]() Jeong-In Park (Kiến tạo: Tae-Joon Park) 18 | |
![]() Yuya Kuwasaki 18 | |
![]() Daiju Sasaki 27 | |
![]() Sang-Ki Min 36 | |
![]() Yoshinori Muto (Thay: Taisei Miyashiro) 56 | |
![]() Takahiro Ogihara 60 | |
![]() In-Hyeok Park (Thay: Jeong-In Park) 66 | |
![]() Erik (Thay: Yuya Kuwasaki) 69 | |
![]() Yosuke Ideguchi (Thay: Haruya Ide) 69 | |
![]() Se-Jong Joo (Thay: Kang-Hyeon Lee) 77 | |
![]() (Pen) Jasir Asani 85 | |
![]() Yuya Osako 90+2' | |
![]() Kakeru Yamauchi (Thay: Daiju Sasaki) 102 | |
![]() Bruno Oliveira (Thay: Sang-Ki Min) 112 | |
![]() Kyoung-Rok Choi (Thay: Hu-Seong Oh) 116 | |
![]() Jasir Asani (Kiến tạo: Kyoung-Rok Choi) 118 | |
![]() Jasir Asani 119 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Jasir Asani.
Kyoung-Rok Choi đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O! - Jasir Asani ghi bàn!
Hu-Seong Oh rời sân và được thay thế bởi Kyoung-Rok Choi.
Sang-Ki Min rời sân và được thay thế bởi Bruno Oliveira.
Hiệp hai của hiệp phụ đang diễn ra.
Hiệp một của hiệp phụ đã kết thúc.
Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.
Hiệp một của thời gian bù giờ đã bắt đầu.
Chúng ta đang chờ đợi thời gian bù giờ.
Thẻ vàng cho Yuya Osako.
V À A A O O O - Jasir Asani từ Gwangju FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Kang-Hyeon Lee rời sân và được thay thế bởi Se-Jong Joo.
Haruya Ide rời sân và được thay thế bởi Yosuke Ideguchi.
Yuya Kuwasaki rời sân và được thay thế bởi Erik.
Jeong-In Park rời sân và được thay thế bởi In-Hyeok Park.
Thẻ vàng cho Takahiro Ogihara.
Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Yoshinori Muto.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Cho Sung-gwon (2), Sang-Ki Min (39), Lee Min-ki (3), Jasir Asani (7), Lee Kang-hyun (24), Tae-joon Park (55), Oh Hu-seong (77), Reis (90), Jeong-in Park (13)
Vissel Kobe (4-2-3-1): Daiya Maekawa (1), Rikuto Hirose (23), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Takuya Iwanami (55), Yuya Kuwasaki (25), Takahiro Ogihara (6), Daiju Sasaki (22), Haruya Ide (18), Taisei Miyashiro (9), Yuya Osako (10)
Thay người | |||
66’ | Jeong-In Park In-Hyeok Park | 56’ | Taisei Miyashiro Yoshinori Muto |
77’ | Kang-Hyeon Lee Ju Se-jong | 69’ | Yuya Kuwasaki Erik |
69’ | Haruya Ide Yosuke Ideguchi |
Cầu thủ dự bị | |||
Hee-Dong Roh | Powell Obinna Obi | ||
Si-Woo Jin | Shota Arai | ||
Ahn Young-kyu | Yoshinori Muto | ||
In-Hyeok Park | Erik | ||
Bruno De Oliveira | Kakeru Yamauchi | ||
Shin Chang-moo | Rikuto Hashimoto | ||
Hui-su Kang | Mitsuki Hidaka | ||
Kwon Sung-yun | Yosuke Ideguchi | ||
Kim Han-Gil | Kento Hamasaki | ||
Ju Se-jong | Haruka Motoyama | ||
Moon Min-seo | Riku Matsuda | ||
Choi Kyoung-rok |
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |