Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Vissel Kobe vs Gwangju FC hôm nay 05-03-2025
Giải AFC Champions League - Th 4, 05/3
Kết thúc



![]() Yuya Osako 13 | |
![]() Yuya Osako 20 | |
![]() Haruya Ide (Kiến tạo: Yuya Osako) 29 | |
![]() Hui-Su Kang (Thay: Han-Gil Kim) 46 | |
![]() In-Hyeok Park (Thay: Jeong-In Park) 46 | |
![]() Si-Woo Jin (Thay: Jun-Soo Byeon) 62 | |
![]() Kakeru Yamauchi (Thay: Nanasei Iino) 78 | |
![]() Si-Woo Jin 79 | |
![]() Sung-Kwon Jo (Thay: Min-Gi Lee) 79 | |
![]() Se-Jong Joo (Thay: Kang-Hyeon Lee) 79 | |
![]() Riku Matsuda (Thay: Rikuto Hirose) 89 | |
![]() Kento Hamasaki (Thay: Haruya Ide) 89 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Haruya Ide rời sân và được thay thế bởi Kento Hamasaki.
Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Riku Matsuda.
Kang-Hyeon Lee rời sân và được thay thế bởi Se-Jong Joo.
Min-Gi Lee rời sân và được thay thế bởi Sung-Kwon Jo.
Thẻ vàng cho Si-Woo Jin.
Nanasei Iino rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.
Jun-Soo Byeon rời sân và được thay thế bởi Si-Woo Jin.
Jeong-In Park rời sân và được thay thế bởi In-Hyeok Park.
Han-Gil Kim rời sân và được thay thế bởi Hui-Su Kang.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yuya Osako đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Haruya Ide đã ghi bàn!
V À A A O O O - Yuya Osako đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yuya Osako.
Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Rikuto Hirose (23), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Takuya Iwanami (55), Yuya Kuwasaki (25), Takahiro Ogihara (6), Haruya Ide (18), Daiju Sasaki (22), Yuya Osako (10), Nanasei Iino (2)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Jun-Soo Byeon (15), Sang-Ki Min (39), Lee Min-ki (3), Jasir Asani (7), Lee Kang-hyun (24), Tae-joon Park (55), Kim Han-Gil (47), Reis (90), Jeong-in Park (13)
Thay người | |||
78’ | Nanasei Iino Kakeru Yamauchi | 46’ | Jeong-In Park In-Hyeok Park |
89’ | Haruya Ide Kento Hamasaki | 46’ | Han-Gil Kim Hui-su Kang |
89’ | Rikuto Hirose Riku Matsuda | 62’ | Jun-Soo Byeon Si-Woo Jin |
79’ | Min-Gi Lee Cho Sung-gwon | ||
79’ | Kang-Hyeon Lee Ju Se-jong |
Cầu thủ dự bị | |||
Shota Arai | Hee-Dong Roh | ||
Richard Monday Ubong | Cho Sung-gwon | ||
Rikuto Hashimoto | Ju Se-jong | ||
Taisei Miyashiro | Oh Hu-seong | ||
Kento Hamasaki | In-Hyeok Park | ||
Yuta Koike | Si-Woo Jin | ||
Mitsuki Hidaka | Ahn Young-kyu | ||
Kakeru Yamauchi | Shin Chang-moo | ||
Riku Matsuda | Moon Min-seo | ||
Haruka Motoyama | Hui-su Kang | ||
Kwon Sung-yun | |||
Jae-Hwan Lee |
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |