Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Yuya Osako
13
Yuya Osako
20
Haruya Ide (Kiến tạo: Yuya Osako)
29
Hui-Su Kang (Thay: Han-Gil Kim)
46
In-Hyeok Park (Thay: Jeong-In Park)
46
Si-Woo Jin (Thay: Jun-Soo Byeon)
62
Kakeru Yamauchi (Thay: Nanasei Iino)
78
Si-Woo Jin
79
Sung-Kwon Jo (Thay: Min-Gi Lee)
79
Se-Jong Joo (Thay: Kang-Hyeon Lee)
79
Riku Matsuda (Thay: Rikuto Hirose)
89
Kento Hamasaki (Thay: Haruya Ide)
89

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Gwangju FC

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Gwangju FC
Gwangju FC
47 Kiểm soát bóng 53
19 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vissel Kobe vs Gwangju FC

Tất cả (16)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Haruya Ide rời sân và được thay thế bởi Kento Hamasaki.

89'

Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Riku Matsuda.

79'

Kang-Hyeon Lee rời sân và được thay thế bởi Se-Jong Joo.

79'

Min-Gi Lee rời sân và được thay thế bởi Sung-Kwon Jo.

79' Thẻ vàng cho Si-Woo Jin.

Thẻ vàng cho Si-Woo Jin.

78'

Nanasei Iino rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.

62'

Jun-Soo Byeon rời sân và được thay thế bởi Si-Woo Jin.

46'

Jeong-In Park rời sân và được thay thế bởi In-Hyeok Park.

46'

Han-Gil Kim rời sân và được thay thế bởi Hui-Su Kang.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

29'

Yuya Osako đã kiến tạo cho bàn thắng.

29' V À A A O O O - Haruya Ide đã ghi bàn!

V À A A O O O - Haruya Ide đã ghi bàn!

20' V À A A O O O - Yuya Osako đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yuya Osako đã ghi bàn!

13' Thẻ vàng cho Yuya Osako.

Thẻ vàng cho Yuya Osako.

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Gwangju FC

Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Rikuto Hirose (23), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Takuya Iwanami (55), Yuya Kuwasaki (25), Takahiro Ogihara (6), Haruya Ide (18), Daiju Sasaki (22), Yuya Osako (10), Nanasei Iino (2)

Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Jun-Soo Byeon (15), Sang-Ki Min (39), Lee Min-ki (3), Jasir Asani (7), Lee Kang-hyun (24), Tae-joon Park (55), Kim Han-Gil (47), Reis (90), Jeong-in Park (13)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
1
Daiya Maekawa
23
Rikuto Hirose
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
55
Takuya Iwanami
25
Yuya Kuwasaki
6
Takahiro Ogihara
18
Haruya Ide
22
Daiju Sasaki
10
Yuya Osako
2
Nanasei Iino
13
Jeong-in Park
90
Reis
47
Kim Han-Gil
55
Tae-joon Park
24
Lee Kang-hyun
7
Jasir Asani
3
Lee Min-ki
39
Sang-Ki Min
15
Jun-Soo Byeon
27
Kim Jin-ho
1
Kyeong-Min Kim
Gwangju FC
Gwangju FC
4-4-2
Thay người
78’
Nanasei Iino
Kakeru Yamauchi
46’
Jeong-In Park
In-Hyeok Park
89’
Haruya Ide
Kento Hamasaki
46’
Han-Gil Kim
Hui-su Kang
89’
Rikuto Hirose
Riku Matsuda
62’
Jun-Soo Byeon
Si-Woo Jin
79’
Min-Gi Lee
Cho Sung-gwon
79’
Kang-Hyeon Lee
Ju Se-jong
Cầu thủ dự bị
Shota Arai
Hee-Dong Roh
Richard Monday Ubong
Cho Sung-gwon
Rikuto Hashimoto
Ju Se-jong
Taisei Miyashiro
Oh Hu-seong
Kento Hamasaki
In-Hyeok Park
Yuta Koike
Si-Woo Jin
Mitsuki Hidaka
Ahn Young-kyu
Kakeru Yamauchi
Shin Chang-moo
Riku Matsuda
Moon Min-seo
Haruka Motoyama
Hui-su Kang
Kwon Sung-yun
Jae-Hwan Lee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
05/11 - 2024
05/03 - 2025
12/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Vissel Kobe

AFC Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
05/03 - 2025
J League 1
AFC Champions League
18/02 - 2025
J League 1
15/02 - 2025
AFC Champions League
11/02 - 2025
J League 1
08/12 - 2024
AFC Champions League
03/12 - 2024

Thành tích gần đây Gwangju FC

AFC Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
05/03 - 2025
K League 1
01/03 - 2025
23/02 - 2025
AFC Champions League
18/02 - 2025
K League 1
15/02 - 2025
AFC Champions League
03/12 - 2024
27/11 - 2024
K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos76011418T T T T T
2Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale7502915B T T T T
3Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC7421814B T H T T
4Gwangju FCGwangju FC7421614T B T H H
5Vissel KobeVissel Kobe7412513T T B T B
6Buriram UnitedBuriram United8332-512B B H T H
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8314110H B B B T
8Shandong TaishanShandong Taishan7313-210
9Shanghai PortShanghai Port8224-88B T H B B
10Pohang SteelersPohang Steelers7205-86B B T B B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai7106-123B B B T B
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7016-101H B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal87101922T H T T T
2Al AhliAl Ahli87101322T T H T T
3Al NassrAl Nassr85211117T T B T H
4Al-SaddAl-Sadd8332112H H T B B
5Al-WaslAl-Wasl8323-411H T H B B
6EsteghlalEsteghlal8233-19B H H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan8224-48T H H T B
8Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent8143-27B H H B T
9PersepolisPersepolis8143-47H H T B H
10Al-GharafaAl-Gharafa8215-87H B B T B
11Al ShortaAl Shorta8134-106B B B H T
12Al-AinAl-Ain8026-112B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X