- (Pen) Marko Livaja38
- Anthony Kalik45+3'
- Fahd Moufi (Thay: Filip Krovinovic)46
- Vadis Odjidja-Ofoe (Thay: Anthony Kalik)46
- Emir Sahiti (Thay: Jan Mlakar)46
- Marko Livaja (Kiến tạo: Dario Melnjak)54
- Marko Livaja (Kiến tạo: Niko Sigur)63
- Leon Dajaku (Thay: Ivan Dolcek)80
- Josip Elez (Thay: Dario Melnjak)87
- Leon Dajaku (Kiến tạo: Vadis Odjidja-Ofoe)89
- Arber Hoxha25
- Dilan Ortiz43
- Juan Bautista Cascini (Thay: Filip Hlevnjak)46
- Arb Manaj (Thay: Dilan Ortiz)62
- Tomislav Strkalj (Thay: Benedikt Mioc)81
- Adriano Jagusic (Thay: Ante Crnac)90
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Slaven
số liệu thống kê
Hajduk Split
Slaven
66 Kiểm soát bóng 34
10 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Slaven
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Niko Kristian Sigur (20), Zvonimir Sarlija (31), Ismael Diallo (5), Dario Melnjak (17), Filip Krovinovic (23), Anthony Kalik (7), Ivan Dolcek (26), Yassine Benrahou (11), Jan Mlakar (29), Marko Livaja (10)
Slaven (4-1-3-2): Antun Markovic (12), Antonio Bosec (33), Luka Racic (15), Marco Boras (55), Marko Martinaga (3), Michael Agbekpornu (30), Filip Hlevnjak (20), Benedikt Mioc (10), Arber Hoxha (9), Dilan Ortiz (99), Ante Crnac (11)
Hajduk Split
4-2-3-1
13
Ivan Lucic
20
Niko Kristian Sigur
31
Zvonimir Sarlija
5
Ismael Diallo
17
Dario Melnjak
23
Filip Krovinovic
7
Anthony Kalik
26
Ivan Dolcek
11
Yassine Benrahou
29
Jan Mlakar
10 2
Marko Livaja
11
Ante Crnac
99
Dilan Ortiz
9
Arber Hoxha
10
Benedikt Mioc
20
Filip Hlevnjak
30
Michael Agbekpornu
3
Marko Martinaga
55
Marco Boras
15
Luka Racic
33
Antonio Bosec
12
Antun Markovic
Slaven
4-1-3-2
Thay người | |||
46’ | Anthony Kalik Vadis Odjidja-Ofoe | 46’ | Filip Hlevnjak Juan Bautista Cascini |
46’ | Filip Krovinovic Fahd Moufi | 62’ | Dilan Ortiz Arb Manaj |
46’ | Jan Mlakar Emir Sahiti | 81’ | Benedikt Mioc Tomislav Strkalj |
80’ | Ivan Dolcek Leon Dajaku | 90’ | Ante Crnac Adriano Jagusic |
87’ | Dario Melnjak Josip Elez |
Cầu thủ dự bị | |||
Vadis Odjidja-Ofoe | Ivan Susak | ||
Ferro | Gabriel Eskinja | ||
Toni Silic | Matej Sakota | ||
Fahd Moufi | Juan Bautista Cascini | ||
Leon Dajaku | Adriano Jagusic | ||
Dino Mikanovic | Tomislav Strkalj | ||
Roko Brajkovic | Emanuel Madjaric | ||
Ante Kavelj | Daniel Stefulj | ||
Tino Blaz Laus | Arb Manaj | ||
Emir Sahiti | |||
Filip Cuic | |||
Josip Elez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại