![]() Emir Sahiti 13 | |
![]() Lukas Grgic 26 | |
![]() Arijan Brkovic (Thay: Damian Van Bruggen) 46 | |
![]() Marin Lausic (Thay: Zoran Kvrzic) 46 | |
![]() Hansel Zapata 52 | |
![]() Antonio Bosec 63 | |
![]() (Pen) Marko Livaja 71 | |
![]() Dino Mikanovic (Thay: Gergo Lovrencsics) 71 | |
![]() Marin Ljubicic (Thay: Emir Sahiti) 71 | |
![]() Ante Crnac (Thay: Lovro Zvonarek) 72 | |
![]() Marco Fossati (Thay: Nikola Kalinic) 75 | |
![]() Dario Melnjak (Thay: David Colina) 75 | |
![]() Stefan Simic (Thay: Josip Elez) 83 | |
![]() Mihael Mlinaric (Thay: Mario Marina) 86 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Alen Grgic) 86 |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Slaven
số liệu thống kê

Hajduk Split

Slaven
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại