Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hajduk Split vs Slaven hôm nay 13-02-2022

Giải VĐQG Croatia - CN, 13/2

Kết thúc

Hajduk Split

Hajduk Split

3 : 1
Hiệp một: 2-0
CN, 21:00 13/02/2022
Vòng 23 - VĐQG Croatia
Stadion Poljud
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Emir Sahiti
13
Lukas Grgic
26
Arijan Brkovic (Thay: Damian Van Bruggen)
46
Marin Lausic (Thay: Zoran Kvrzic)
46
Hansel Zapata
52
Antonio Bosec
63
(Pen) Marko Livaja
71
Dino Mikanovic (Thay: Gergo Lovrencsics)
71
Marin Ljubicic (Thay: Emir Sahiti)
71
Ante Crnac (Thay: Lovro Zvonarek)
72
Marco Fossati (Thay: Nikola Kalinic)
75
Dario Melnjak (Thay: David Colina)
75
Stefan Simic (Thay: Josip Elez)
83
Mihael Mlinaric (Thay: Mario Marina)
86
Bruno Bogojevic (Thay: Alen Grgic)
86

Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Slaven

số liệu thống kê
Hajduk Split
Hajduk Split
Slaven
Slaven
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
15/08 - 2021
31/10 - 2021
13/02 - 2022
24/04 - 2022
05/09 - 2022
12/11 - 2022
19/03 - 2023
Cúp quốc gia Croatia
12/04 - 2023
VĐQG Croatia
19/05 - 2023
14/08 - 2023
27/10 - 2023
11/02 - 2024
21/04 - 2024
05/08 - 2024
20/10 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Hajduk Split

VĐQG Croatia
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
26/02 - 2025
VĐQG Croatia
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
22/12 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
05/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Croatia
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 0-1
26/01 - 2025
22/12 - 2024
H1: 0-0
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split2513931948T H T H T
2RijekaRijeka25121122647B T T H H
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb2512671442T T B H T
4NK VarazdinNK Varazdin258107334B B B T H
5SlavenSlaven25889-332T T H T B
6NK LokomotivaNK Lokomotiva259412-431B T T B T
7OsijekOsijek258611-530B B B B B
8NK Istra 1961NK Istra 1961256118-1129T H H T H
9HNK GoricaHNK Gorica256613-1424T B T H B
10SibenikSibenik254714-2519B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X