- Mario Marina22
- Zvonarek Lovro44
- Hansel Orlando Zapata Zape (Thay: Ante Crnac)60
- Novak Tepsic (Thay: Ivan Krstanovic)61
- Arijan Brkovic (Thay: Arber Hoxha)73
- Mihael Mlinaric (Thay: Tomislav Bozic)79
- Nikola Katic11
- (VAR check)32
- Stipe Biuk45
- Alexander Kacaniklic (Thay: Stipe Biuk)58
- Gergo Lovrencsics (Thay: Jan Mlakar)68
- Marco Fossati78
- Stefan Simic (Thay: David Colina)81
- Filip Krovinovic83
- Stefan Simic90+3'
Thống kê trận đấu Slaven vs Hajduk Split
số liệu thống kê
Slaven
Hajduk Split
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs Hajduk Split
Thay người | |||
60’ | Ante Crnac Hansel Orlando Zapata Zape | 58’ | Stipe Biuk Alexander Kacaniklic |
61’ | Ivan Krstanovic Novak Tepsic | 68’ | Jan Mlakar Gergo Lovrencsics |
73’ | Arber Hoxha Arijan Brkovic | 81’ | David Colina Stefan Simic |
79’ | Tomislav Bozic Mihael Mlinaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Antun Markovic | Danijel Subasic | ||
Ikouwem Udo Utin | Alexander Kacaniklic | ||
Mihael Mlinaric | Stefan Simic | ||
Luka Liklin | Rokas Pukstas | ||
Arijan Brkovic | Gergo Lovrencsics | ||
Hansel Orlando Zapata Zape | Josip Posavec | ||
Filip Hlevnjak | Ferro | ||
Ivijan Svrznjak | Roko Brajkovic | ||
Novak Tepsic | Ivan Krolo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại