- (Pen) Marko Livaja18
- Dominik Prpic (Thay: Zvonimir Sarlija)36
- Abdoulie Sanyang (Kiến tạo: Marko Livaja)37
- Ivan Rakitic59
- Emir Sahiti (Thay: Ivan Perisic)68
- Anthony Kalik82
- Filip Krovinovic (Thay: Ivan Rakitic)82
- Rokas Pukstas87
- Marco Boras27
- Matej Sakota45+1'
- Michael Agbekpornu63
- Robert Muric (Thay: Michael Agbekpornu)66
- Luka Lucic72
- Dominik Martinovic (Thay: Bujar Pllana)74
- Ivan Jelic85
- Ljuban Crepulja (Thay: Karlo Butic)89
- Ante Suto (Thay: Matej Sakota)89
- Ante Suto (Thay: Ivan Jelic)89
- Luka Lucic90+1'
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Slaven
số liệu thống kê
Hajduk Split
Slaven
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Slaven
Hajduk Split (4-2-3-1): Lovre Kalinic (91), Fahd Moufi (18), Filip Uremovic (25), Zvonimir Sarlija (31), Dario Melnjak (17), Ivan Rakitic (11), Anthony Kalik (7), Abdoulie Sanyang Bamba (24), Rokas Pukstas (21), Ivan Perišić (4), Marko Livaja (10)
Slaven (5-4-1): Ivan Covic (32), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Bujar Pllana (4), Marco Boras (55), Luka Lucic (35), Mihail Caimacov (10), Michael Agbekpornu (30), Ivan Jelic (88), Matej Sakota (7), Karlo Butic (45)
Hajduk Split
4-2-3-1
91
Lovre Kalinic
18
Fahd Moufi
25
Filip Uremovic
31
Zvonimir Sarlija
17
Dario Melnjak
11
Ivan Rakitic
7
Anthony Kalik
24
Abdoulie Sanyang Bamba
21
Rokas Pukstas
4
Ivan Perišić
10
Marko Livaja
45
Karlo Butic
7
Matej Sakota
88
Ivan Jelic
30
Michael Agbekpornu
10
Mihail Caimacov
35
Luka Lucic
55
Marco Boras
4
Bujar Pllana
6
Tomislav Bozic
33
Antonio Bosec
32
Ivan Covic
Slaven
5-4-1
Thay người | |||
36’ | Zvonimir Sarlija Dominik Prpic | 66’ | Michael Agbekpornu Robert Muric |
68’ | Ivan Perisic Emir Sahiti | 74’ | Bujar Pllana Dominik Martinovic |
82’ | Ivan Rakitic Filip Krovinovic | 89’ | Karlo Butic Ljuban Crepulja |
89’ | Ivan Jelic Ante Suto I |
Cầu thủ dự bị | |||
Emir Sahiti | Ivan Susak | ||
Mate Antunovic | Zvonimir Katalinic | ||
Ivan Lucic | Adriano Jagusic | ||
Dominik Prpic | Robert Muric | ||
Niko Sigur | Adrian Liber | ||
Aleksandar Trajkovski | Luka Curkovic | ||
Josip Elez | Dominik Martinovic | ||
Filip Krovinovic | Ljuban Crepulja | ||
Marko Capan | Ante Suto I | ||
Simun Hrgovic | Patrik Maric | ||
Bruno Durdov | Igor Lepinjica | ||
Luka Jurak | Lucas Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại