- Emir Sahiti40
- Nikola Kalinic (Kiến tạo: Josip Brekalo)45+2'
- Josip Brekalo (Kiến tạo: Emir Sahiti)47
- Anthony Kalik (Kiến tạo: Emir Sahiti)50
- Filip Cuic (Thay: Nikola Kalinic)52
- Simun Hrgovic (Thay: Fahd Moufi)56
- Laszlo Kleinheisler (Thay: Anthony Kalik)57
- Filip Cuic (Kiến tạo: Emir Sahiti)68
- Josip Elez (Thay: Zvonimir Sarlija)71
- Leon Dajaku (Thay: Emir Sahiti)71
- Filip Uremovic75
- Adrian Liber (Thay: Mihail Caimacov)46
- Bujar Pllana52
- Dilan Ortiz (Thay: Tomislav Strkalj)60
- Ante Suto (Thay: Ivan Lepinjica)60
- Daniel Stefulj65
- Vinko Medimorec (Thay: Marco Boras)72
- Filip Kruselj (Thay: Antonio Bosec)80
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Slaven
số liệu thống kê
Hajduk Split
Slaven
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 20
18 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Slaven
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Niko Kristian Sigur (20), Filip Uremovic (25), Zvonimir Sarlija (31), Fahd Moufi (18), Rokas Pukstas (21), Filip Krovinovic (23), Emir Sahiti (77), Anthony Kalik (7), Josip Brekalo (70), Nikola Kalinic (9)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Bujar Pllana (5), Marco Boras (55), Daniel Stefulj (23), Michael Agbekpornu (30), Ivan Lepinjica (13), Samuel Nongoh (11), Benedikt Mioc (10), Mihail Caimacov (17), Tomislav Strkalj (19)
Hajduk Split
4-2-3-1
13
Ivan Lucic
20
Niko Kristian Sigur
25
Filip Uremovic
31
Zvonimir Sarlija
18
Fahd Moufi
21
Rokas Pukstas
23
Filip Krovinovic
77
Emir Sahiti
7
Anthony Kalik
70
Josip Brekalo
9
Nikola Kalinic
19
Tomislav Strkalj
17
Mihail Caimacov
10
Benedikt Mioc
11
Samuel Nongoh
13
Ivan Lepinjica
30
Michael Agbekpornu
23
Daniel Stefulj
55
Marco Boras
5
Bujar Pllana
33
Antonio Bosec
25
Ivan Susak
Slaven
4-2-3-1
Thay người | |||
52’ | Nikola Kalinic Filip Cuic | 46’ | Mihail Caimacov Adrian Liber |
56’ | Fahd Moufi Simun Hrgovic | 60’ | Tomislav Strkalj Dilan Ortiz |
57’ | Anthony Kalik Laszlo Kleinheisler | 60’ | Ivan Lepinjica Ante Suto I |
71’ | Zvonimir Sarlija Josip Elez | 72’ | Marco Boras Vinko Medimorec |
71’ | Emir Sahiti Leon Dajaku | 80’ | Antonio Bosec Filip Kruselj |
Cầu thủ dự bị | |||
Dino Mikanovic | Dilan Ortiz | ||
Aleksandar Trajkovski | Vinko Medimorec | ||
Laszlo Kleinheisler | Ante Suto I | ||
Simun Hrgovic | Filip Hlevnjak | ||
Filip Cuic | Filip Kruselj | ||
Josip Elez | Adrian Liber | ||
Lovre Kalinic | Zvonimir Katalinic | ||
Dominik Prpic | Ivan Covic | ||
Mihael Zaper | Fabijan Sasek | ||
Marko Livaja | |||
Yassine Benrahou | |||
Leon Dajaku |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại