Thứ Tư, 02/04/2025
Sebastian Schonlau
28
Steffen Baumgart
28
Silvan Hefti
38
Jannik Dehm
38
Davie Selke
47
(Pen) Jessic Ngankam
49
Jessic Ngankam
58
Robert Glatzel (Thay: Davie Selke)
70
Lukasz Poreba (Thay: Ludovit Reis)
71
Nicolo Tresoldi (Thay: Jessic Ngankam)
72
Andreas Voglsammer (Thay: Hyun-Ju Lee)
72
Josh Knight (Thay: Marcel Halstenberg)
76
Fabio Balde (Thay: Ransford Koenigsdoerffer)
78
Jannik Rochelt
79
Andreas Voglsammer
81
Levin Mete Oztunali (Thay: Adam Karabec)
88
Nicolas-Bernd Kisilowski (Thay: Silvan Hefti)
88
Fabian Kunze (Thay: Haavard Nielsen)
90
Brooklyn Ezeh (Thay: Jannik Rochelt)
90
Sebastian Schonlau
90+3'

Thống kê trận đấu Hannover 96 vs Hamburger SV

số liệu thống kê
Hannover 96
Hannover 96
Hamburger SV
Hamburger SV
52 Kiểm soát bóng 48
20 Phạm lỗi 18
17 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hannover 96 vs Hamburger SV

Tất cả (59)
28'

Đá phạt cho Hannover bên phần sân của Hamburg.

26'

Patrick Alt ra hiệu Hannover được hưởng quả đá phạt.

25'

Đá phạt cho Hamburg ở phần sân nhà.

23'

Quả phát bóng lên của Hannover tại HDI Arena.

23'

Hamburg đang tấn công nhưng cú sút của Manuel Pherai lại đi chệch khung thành.

22'

Hamburg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

21'

Hamburg có quả ném biên nguy hiểm.

21'

Hamburg tấn công nhờ công của Miro Muheim, nhưng cú sút của anh đã bị cản phá.

20'

Hamburg đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

19'

Ném biên cho Hannover ở phần sân nhà.

90+3' THẺ ĐỎ! - Sebastian Schonlau nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Sebastian Schonlau nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

18'

Patrick Alt ra hiệu ném biên cho Hannover, gần khu vực của Hamburg.

90'

Jannik Rochelt rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ezeh.

17'

Bóng ra khỏi sân và Hannover được hưởng quả phát bóng lên.

90'

Haavard Nielsen rời sân và được thay thế bởi Fabian Kunze.

17'

Ở Hannover, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

88'

Silvan Hefti rời sân và được thay thế bởi Nicolas-Bernd Kisilowski.

15'

Enzo Leopold đã bình phục và có thể tiếp tục thi đấu ở Hannover.

88'

Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Levin Mete Oztunali.

13'

Trận đấu đã bị dừng lại một lúc để chú ý đến Enzo Leopold bị thương.

81' Thẻ vàng cho Andreas Voglsammer.

Thẻ vàng cho Andreas Voglsammer.

Đội hình xuất phát Hannover 96 vs Hamburger SV

Hannover 96 (4-3-3): Ron-Robert Zieler (1), Sei Muroya (21), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Jannik Dehm (20), Max Christiansen (13), Enzo Leopold (8), Havard Nielsen (16), Hyun-ju Lee (11), Jessic Ngankam (7), Jannik Rochelt (10)

Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), Silvan Hefti (30), Dennis Hadžikadunić (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Ludovit Reis (14), Jonas Meffert (23), Manuel Pherai (10), Adam Karabec (17), Davie Selke (27), Ransford Konigsdorffer (11)

Hannover 96
Hannover 96
4-3-3
1
Ron-Robert Zieler
21
Sei Muroya
5
Phil Neumann
23
Marcel Halstenberg
20
Jannik Dehm
13
Max Christiansen
8
Enzo Leopold
16
Havard Nielsen
11
Hyun-ju Lee
7
Jessic Ngankam
10
Jannik Rochelt
11
Ransford Konigsdorffer
27
Davie Selke
17
Adam Karabec
10
Manuel Pherai
23
Jonas Meffert
14
Ludovit Reis
28
Miro Muheim
4
Sebastian Schonlau
5
Dennis Hadžikadunić
30
Silvan Hefti
1
Daniel Fernandes
Hamburger SV
Hamburger SV
4-3-3
Thay người
72’
Jessic Ngankam
Nicolo Tresoldi
70’
Davie Selke
Robert Glatzel
72’
Hyun-Ju Lee
Andreas Voglsammer
71’
Ludovit Reis
Lukasz Poreba
76’
Marcel Halstenberg
Josh Knight
78’
Ransford Koenigsdoerffer
Fabio Balde
90’
Jannik Rochelt
Brooklyn Kevin Ezeh
88’
Silvan Hefti
Nicolas Oliveira Kisilowski
90’
Haavard Nielsen
Fabian Kunze
88’
Adam Karabec
Levin Oztunali
Cầu thủ dự bị
Leo Weinkauf
Fabio Balde
Josh Knight
Tom Mickel
Brooklyn Kevin Ezeh
Moritz Heyer
Fabian Kunze
Guilherme Ramos
Lars Gindorf
Noah Katterbach
Kolja Oudenne
Nicolas Oliveira Kisilowski
Nicolo Tresoldi
Lukasz Poreba
Husseyn Chakroun
Levin Oztunali
Andreas Voglsammer
Robert Glatzel
Huấn luyện viên

Andre Breitenreiter

Markus Gisdol

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
23/02 - 2013
24/11 - 2013
12/04 - 2014
14/09 - 2014
08/02 - 2015
01/11 - 2015
02/04 - 2016
16/09 - 2017
05/02 - 2018
Hạng 2 Đức
05/12 - 2020
04/04 - 2021
05/12 - 2021
07/05 - 2022
30/09 - 2022
08/04 - 2023
27/08 - 2023
10/02 - 2024
23/08 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Hannover 96

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Hamburger SV

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X