Hatayspor thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Goztepe Izmir.
![]() (Pen) Romulo Cruz 12 | |
![]() Taha Altikardes 28 | |
![]() Anthony Dennis 45+7' | |
![]() Vincent Aboubakar (Kiến tạo: Rigoberto Rivas) 52 | |
![]() Francisco Calvo 60 | |
![]() Romulo Cruz 62 | |
![]() Koray Guenter (Thay: Taha Altikardes) 67 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: Juan) 76 | |
![]() Funsho Bamgboye (Thay: Recep Yilmaz) 77 | |
![]() Cengiz Demir (Thay: Rigoberto Rivas) 80 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Nazim Sangare) 85 | |
![]() Dogan Erdogan (Thay: Victor Hugo) 85 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Anthony Dennis) 86 | |
![]() Carlos Strandberg (Thay: Joelson Fernandes) 90 |
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Goztepe


Diễn biến Hatayspor vs Goztepe
Quả đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân của Hatayspor.
Goztepe Izmir có một quả phát bóng lên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Mersin.
Riza Calimbay (Hatayspor) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Carlos Strandberg thay thế Joelson Fernandes.
Hatayspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Atilla Karaoglan trao cho Hatayspor một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Atilla Karaoglan trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Goztepe Izmir thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Hatayspor.
Goztepe Izmir được hưởng một quả phạt góc do Atilla Karaoglan trao.
Ismail Koybasi thay thế Anthony Dennis cho Goztepe Izmir tại Sân vận động Mersin.
Đội khách thay Nazim Sangare bằng Lasse Nielsen.
Dogan Erdogan vào sân thay cho Victor Hugo của Goztepe Izmir.
Goztepe Izmir lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Goztepe Izmir ở phần sân của Hatayspor.
Phạt góc cho Goztepe Izmir.
Atilla Karaoglan chỉ định một quả ném biên cho Hatayspor ở phần sân của Goztepe Izmir.
Riza Calimbay thực hiện sự thay đổi thứ hai của đội tại Sân vận động Mersin với Cengiz Demir thay thế Rigoberto Rivas.
Hatayspor được hưởng một quả phạt góc do Atilla Karaoglan trao.
Ném biên cho Hatayspor.
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Goztepe
Hatayspor (4-2-3-1): Erce Kardeşler (1), Kamil Ahmet Çörekçi (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Burak Yilmaz (15), Francisco Calvo (4), Görkem Sağlam (5), Lamine Diack (17), Rigoberto Rivas (99), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Nazim Sangare (30), Djalma (66), Anthony Dennis (16), Novatus Miroshi (20), Victor Hugo (6), Romulo (79), Juan (11)


Thay người | |||
77’ | Recep Yilmaz Funsho Bamgboye | 67’ | Taha Altikardes Koray Gunter |
80’ | Rigoberto Rivas Cengiz Demir | 76’ | Juan Kuryu Matsuki |
90’ | Joelson Fernandes Carlos Strandberg | 85’ | Nazim Sangare Lasse Nielsen |
85’ | Victor Hugo Dogan Erdogan | ||
86’ | Anthony Dennis Ismail Koybasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Visar Bekaj | Arda Ozcimen | ||
Cengiz Demir | Emircan Secgin | ||
Oğuzhan Matur | Koray Gunter | ||
Kerim Alici | Ismail Koybasi | ||
Selimcan Temel | Lasse Nielsen | ||
Abdulkadir Parmak | Izzet Furkan Malak | ||
Funsho Bamgboye | Dogan Erdogan | ||
Massanga Matondo | Kuryu Matsuki | ||
Bilal Boutobba | Efe Yavman | ||
Carlos Strandberg |
Nhận định Hatayspor vs Goztepe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hatayspor
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 27 | 5 | 1 | 53 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 20 | 58 | B H T T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 13 | 47 | B H T T H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 11 | 46 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | T H T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -22 | 43 | T H B T B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B B T B H |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -13 | 35 | T H B B H |
18 | ![]() | 33 | 4 | 8 | 21 | -31 | 20 | B B B B H |
19 | ![]() | 33 | 2 | 4 | 27 | -54 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại