- Vincent Aboubakar (Kiến tạo: Rigoberto Rivas)52
- Francisco Calvo60
- Funsho Bamgboye (Thay: Recep Yilmaz)77
- Cengiz Demir (Thay: Rigoberto Rivas)80
- Carlos Strandberg (Thay: Joelson Fernandes)90
- (Pen) Romulo Cruz12
- Taha Altikardes28
- Anthony Dennis45+7'
- Romulo Cruz62
- Koray Guenter (Thay: Taha Altikardes)67
- Kuryu Matsuki (Thay: Juan)76
- Lasse Nielsen (Thay: Nazim Sangare)85
- Dogan Erdogan (Thay: Victor Hugo)85
- Ismail Koybasi (Thay: Anthony Dennis)86
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Goztepe
số liệu thống kê
Hatayspor
Goztepe
63 Kiểm soát bóng 37
7 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Goztepe
Hatayspor (4-2-3-1): Erce Kardeşler (1), Kamil Ahmet Çörekçi (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Burak Yilmaz (15), Francisco Calvo (4), Görkem Sağlam (5), Lamine Diack (17), Rigoberto Rivas (99), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Nazim Sangare (30), Djalma (66), Anthony Dennis (16), Novatus Miroshi (20), Victor Hugo (6), Romulo (79), Juan (11)
Hatayspor
4-2-3-1
1
Erce Kardeşler
2
Kamil Ahmet Çörekçi
3
Guy-Marcelin Kilama
15
Burak Yilmaz
4
Francisco Calvo
5
Görkem Sağlam
17
Lamine Diack
99
Rigoberto Rivas
14
Rui Pedro
77
Joelson Fernandes
9
Vincent Aboubakar
11
Juan
79
Romulo
6
Victor Hugo
20
Novatus Miroshi
16
Anthony Dennis
66
Djalma
30
Nazim Sangare
26
Malcom Bokele
5
Heliton
4
Taha Altikardes
97
Mateusz Lis
Goztepe
3-4-1-2
Thay người | |||
77’ | Recep Yilmaz Funsho Bamgboye | 67’ | Taha Altikardes Koray Gunter |
80’ | Rigoberto Rivas Cengiz Demir | 76’ | Juan Kuryu Matsuki |
90’ | Joelson Fernandes Carlos Strandberg | 85’ | Nazim Sangare Lasse Nielsen |
85’ | Victor Hugo Dogan Erdogan | ||
86’ | Anthony Dennis Ismail Koybasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Visar Bekaj | Arda Ozcimen | ||
Cengiz Demir | Emircan Secgin | ||
Oğuzhan Matur | Koray Gunter | ||
Kerim Alici | Ismail Koybasi | ||
Selimcan Temel | Lasse Nielsen | ||
Abdulkadir Parmak | Izzet Furkan Malak | ||
Funsho Bamgboye | Dogan Erdogan | ||
Massanga Matondo | Kuryu Matsuki | ||
Bilal Boutobba | Efe Yavman | ||
Carlos Strandberg |
Nhận định Hatayspor vs Goztepe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại