Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Goerkem Saglam (Thay: Armin Hodzic)46
  • Rigoberto Rivas (Thay: Funsho Bamgboye)46
  • Jonathan Okoronkwo (Thay: Abdulkadir Parmak)55
  • Rui Pedro (Thay: Joelson Fernandes)74
  • (VAR check)10
  • Youssef Ait Bennasser17
  • Arbnor Muja (Kiến tạo: Carlo Holse)37
  • Celil Yuksel (Thay: Youssef Ait Bennasser)46
  • Marius Mouandilmadji (Kiến tạo: Arbnor Muja)51
  • Marc Bola59
  • (Pen) Olivier Ntcham75
  • Olivier Ntcham75
  • Landry Dimata (Thay: Zeki Yavru)77
  • Soner Aydogdu (Thay: Arbnor Muja)84
  • Soner Gonul (Thay: Olivier Ntcham)84
  • Gaetan Laura (Thay: Marius Mouandilmadji)90

Thống kê trận đấu Hatayspor vs Samsunspor

số liệu thống kê
Hatayspor
Hatayspor
Samsunspor
Samsunspor
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 26
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hatayspor vs Samsunspor

Hatayspor (4-5-1): Erce Kardesler (1), Kamil Corekci (2), Recep Burak Yilmaz (15), Cengiz Demir (27), Cemali Sertel (88), Funsho Bamgboye (7), Armin Hodzic (18), Lamine Diack (17), Abdulkadir Parmak (6), Joelson Fernandes (77), Carlos Strandberg (10)

Samsunspor (4-1-4-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Ait Bennasser (6), Kingsley Schindler (17), Carlo Holse (21), Olivier Ntcham (10), Arbnor Muja (7), Marius Mouandilmadji (9)

Hatayspor
Hatayspor
4-5-1
1
Erce Kardesler
2
Kamil Corekci
15
Recep Burak Yilmaz
27
Cengiz Demir
88
Cemali Sertel
7
Funsho Bamgboye
18
Armin Hodzic
17
Lamine Diack
6
Abdulkadir Parmak
77
Joelson Fernandes
10
Carlos Strandberg
9
Marius Mouandilmadji
7
Arbnor Muja
10
Olivier Ntcham
21
Carlo Holse
17
Kingsley Schindler
6
Ait Bennasser
16
Marc Bola
4
Rick Van Drongelen
37
Lubomir Satka
18
Zeki Yavru
1
Okan Kocuk
Samsunspor
Samsunspor
4-1-4-1
Thay người
46’
Funsho Bamgboye
Rigoberto Rivas
46’
Youssef Ait Bennasser
Celil Yuksel
46’
Armin Hodzic
Gorkem Saglam
77’
Zeki Yavru
Nany Dimata
55’
Abdulkadir Parmak
Jonathan Okoronkwo
84’
Olivier Ntcham
Soner Gonul
74’
Joelson Fernandes
Rui Pedro
84’
Arbnor Muja
Soner Aydogdu
90’
Marius Mouandilmadji
Gaetan Laura
Cầu thủ dự bị
Visar Bekaj
Bedirhan Cetin
Jonathan Okoronkwo
Haluk Mustafa Tan
Selimcan Temel
Ercan Kara
Rui Pedro
Soner Gonul
Rigoberto Rivas
Gaetan Laura
Gorkem Saglam
Muhammet Ali Ozbaskici
Kerim Alici
Nany Dimata
Oguzhan Matur
Soner Aydogdu
Demir Saricali
Celil Yuksel
Halil Yeral

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/11 - 2023
17/03 - 2024
02/09 - 2024

Thành tích gần đây Hatayspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Samsunspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
H1: 2-1 | HP: 0-2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X