![]() Adrian Svanbaeck (Kiến tạo: Wilhelm Loeper) 25 | |
![]() Jon Birkfeldt 45 | |
![]() Adrian Svanbaeck (Kiến tạo: Ervin Gigovic) 48 | |
![]() Hugo Aviander 52 | |
![]() Gustav Nordh (Thay: Marcelo Palomino) 60 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Johan Bengtsson) 60 | |
![]() Jesper Carstroem (Thay: Monir Jelassi) 69 | |
![]() Taiki Kagayama (Thay: Yaqub Finey) 69 | |
![]() Milan Rasmussen (Thay: Benjamin Acquah) 74 | |
![]() Chisom Chidi (Thay: Taylor Silverholt) 74 | |
![]() (Pen) Hugo Aviander 81 | |
![]() Adam Hellborg (Thay: Adrian Svanbaeck) 82 | |
![]() Pontus Lindgren (Thay: Lucas Forsberg) 84 | |
![]() Daniel Bergman (Thay: Wilhelm Loeper) 90 | |
![]() Wilhelm Nilsson 90+2' | |
![]() Dennis Olsson 90+4' |
Thống kê trận đấu Helsingborg vs GIF Sundsvall
số liệu thống kê

Helsingborg

GIF Sundsvall
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helsingborg vs GIF Sundsvall
Helsingborg (4-4-2): Kalle Joelsson (1), Jon Birkfeldt (2), Thomas Pauck Rogne (4), Wilhelm Nilsson (3), Dennis Olsson (20), Wilhelm Loeper (13), Lukas Kjellnas (14), Ervin Gigović (16), Adrian Svanback (21), Benjamin Acquah (27), Taylor Silverholt (9)
GIF Sundsvall (4-2-3-1): Jonas Olsson (1), Lucas Forsberg (18), Kojo Peprah Oppong (2), Ludvig Svanberg (4), Anton Kralj (30), Abdul Halik Hudu (6), Hugo Aviander (23), Monir Jelassi (3), Marcelo Palomino (15), Yaqub Finey (19), Johan Bengtsson (14)

Helsingborg
4-4-2
1
Kalle Joelsson
2
Jon Birkfeldt
4
Thomas Pauck Rogne
3
Wilhelm Nilsson
20
Dennis Olsson
13
Wilhelm Loeper
14
Lukas Kjellnas
16
Ervin Gigović
21 2
Adrian Svanback
27
Benjamin Acquah
9
Taylor Silverholt
14
Johan Bengtsson
19
Yaqub Finey
15
Marcelo Palomino
3
Monir Jelassi
23
Hugo Aviander
6
Abdul Halik Hudu
30
Anton Kralj
4
Ludvig Svanberg
2
Kojo Peprah Oppong
18
Lucas Forsberg
1
Jonas Olsson

GIF Sundsvall
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Benjamin Acquah Milan Rasmussen | 60’ | Marcelo Palomino Gustav Nordh |
74’ | Taylor Silverholt Chisomnazu Chika Chidi | 60’ | Johan Bengtsson Pontus Engblom |
82’ | Adrian Svanbaeck Adam Hellborg | 69’ | Yaqub Finey Taiki Kagayama |
90’ | Wilhelm Loeper Daniel Bergman | 69’ | Monir Jelassi Jesper Carström |
84’ | Lucas Forsberg Pontus Lindgren |
Cầu thủ dự bị | |||
Nils Arvidsson | Daniel Henareh | ||
Milan Rasmussen | Marc Manchon Armans | ||
Chisomnazu Chika Chidi | Taiki Kagayama | ||
William Westerlund | Jesper Carström | ||
Daniel Bergman | Pontus Lindgren | ||
Adam Hellborg | Gustav Nordh | ||
Casper Ljung | Pontus Engblom |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Helsingborg
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại