Thứ Tư, 21/05/2025
Luka Kulenovic
12
Brian De Keersmaecker
14
Davy Klaassen
25
Mario Engels
28
Bertrand Traore
34
Jorrel Hato
34
Brian Brobbey
36
Jordan Henderson
37
Wout Weghorst (Thay: Brian Brobbey)
58
Kian Fitz-Jim (Thay: Kenneth Taylor)
58
Wout Weghorst (Kiến tạo: Jorrel Hato)
63
Jannes Wieckhoff (Thay: Mimeirhel Benita)
64
Jan Zamburek (Thay: Daniel van Kaam)
64
Thomas Bruns (Thay: Shiloh Zand)
64
Juho Talvitie (Thay: Suf Podgoreanu)
72
Anton Gaaei (Thay: Mika Godts)
73
Christian Rasmussen (Thay: Bertrand Traore)
73
Luka Kulenovic (Kiến tạo: Ruben Roosken)
76
(Pen) Wout Weghorst
82
Jizz Hornkamp (Thay: Mario Engels)
83
Brian De Keersmaecker
84
Daniele Rugani (Thay: Jorrel Hato)
87
Christian Rasmussen
88

Thống kê trận đấu Heracles vs Ajax

số liệu thống kê
Heracles
Heracles
Ajax
Ajax
32 Kiểm soát bóng 68
11 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 20
2 Việt vị 2
13 Chuyền dài 12
3 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Heracles vs Ajax

Tất cả (268)
90+5'

Ajax giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90+5'

Kiểm soát bóng: Heracles: 32%, Ajax: 68%.

90+4'

Phát bóng lên cho Ajax.

90+3'

Heracles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Jordan Henderson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+3'

Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Luka Kulenovic thắng trong pha không chiến với Josip Sutalo.

90+2'

Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Phát bóng lên cho Heracles.

90+1'

Oooh... đó là một cơ hội rõ ràng! Anton Gaaei lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+1'

Anton Gaaei từ Ajax sút bóng ra ngoài mục tiêu.

90+1'

Ajax đang có một đợt tấn công có thể nguy hiểm.

90'

Wout Weghorst tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90'

Kiểm soát bóng: Heracles: 30%, Ajax: 70%.

89'

Fabian de Keijzer từ Heracles cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.

89'

Ajax bắt đầu một đợt phản công.

88' Christian Rasmussen nhận thẻ vàng ngớ ngẩn khi đá bóng đi trong sự bực tức.

Christian Rasmussen nhận thẻ vàng ngớ ngẩn khi đá bóng đi trong sự bực tức.

88'

Kian Fitz-Jim bị phạt vì đẩy Juho Talvitie.

Đội hình xuất phát Heracles vs Ajax

Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Ruben Roosken (12), Brian De Keersmaecker (14), Daniel Van Kaam (26), Suf Podgoreanu (29), Mario Engels (8), Shiloh 't Zand (10), Luka Kulenovic (19)

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Davy Klaassen (18), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Mika Godts (11)

Heracles
Heracles
4-2-3-1
1
Fabian De Keijzer
2
Mimeirhel Benita
4
Damon Mirani
24
Ivan Mesik
12
Ruben Roosken
14
Brian De Keersmaecker
26
Daniel Van Kaam
29
Suf Podgoreanu
8
Mario Engels
10
Shiloh 't Zand
19
Luka Kulenovic
11
Mika Godts
9
Brian Brobbey
20
Bertrand Traoré
8
Kenneth Taylor
6
Jordan Henderson
18
Davy Klaassen
4
Jorrel Hato
15
Youri Baas
37
Josip Šutalo
2
Devyne Rensch
22
Remko Pasveer
Ajax
Ajax
4-3-3
Thay người
64’
Mimeirhel Benita
Jannes Wieckhoff
58’
Kenneth Taylor
Kian Fitz Jim
64’
Daniel van Kaam
Jan Zamburek
58’
Brian Brobbey
Wout Weghorst
64’
Shiloh Zand
Thomas Bruns
73’
Mika Godts
Anton Gaaei
72’
Suf Podgoreanu
Juho Talvitie
73’
Bertrand Traore
Christian Rasmussen
83’
Mario Engels
Jizz Hornkamp
87’
Jorrel Hato
Daniele Rugani
Cầu thủ dự bị
Timo Jansink
Branco Van den Boomen
Robin Mantel
Ahmetcan Kaplan
Jannes Wieckhoff
Jay Gorter
Kelvin Leerdam
Diant Ramaj
Justin Hoogma
Anton Gaaei
Lorenzo Milani
Owen Wijndal
Jordy Bruijn
Daniele Rugani
Jan Zamburek
Kian Fitz Jim
Thomas Bruns
Chuba Akpom
Jizz Hornkamp
Wout Weghorst
Juho Talvitie
Christian Rasmussen
Diego van Oorschot
Jaydon Banel
Tình hình lực lượng

Sava-Arangel Cestic

Va chạm

Gaston Avila

Chấn thương đầu gối

Stijn Bultman

Không xác định

Jorthy Mokio

Không xác định

Sem Scheperman

Chấn thương đầu gối

Sivert Mannsverk

Chấn thương mắt cá

Nikolai Laursen

Chấn thương đầu gối

Kian Fitz-Jim

Va chạm

Kristian Hlynsson

Va chạm

Julian Rijkhoff

Chấn thương đầu gối

Amourricho van Axel-Dongen

Không xác định

Steven Berghuis

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
20/10 - 2012
07/04 - 2013
24/11 - 2013
27/04 - 2014
13/09 - 2014
18/10 - 2015
30/10 - 2021
H1: 0-0
06/02 - 2022
H1: 1-0
13/08 - 2023
H1: 1-1
28/01 - 2024
H1: 1-1
20/10 - 2024
H1: 2-2
16/02 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Heracles

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
H1: 4-0
10/05 - 2025
03/05 - 2025
24/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
H1: 1-0
15/05 - 2025
11/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 1-0
06/04 - 2025
H1: 2-1
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV3425456479T T T T T
2AjaxAjax3424643578B H B H T
3FeyenoordFeyenoord3420863868T T B T B
4FC UtrechtFC Utrecht34181061764T T B H H
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar3416992157H T T T H
6FC TwenteFC Twente34159101354B T T B B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles3414911251H B H T B
8NEC NijmegenNEC Nijmegen3412715543B H T T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen3412715-1543T T B B T
10PEC ZwollePEC Zwolle34101113-841B T H T T
11Fortuna SittardFortuna Sittard3411815-1741T B T H H
12Sparta RotterdamSparta Rotterdam3491213-439H B T H B
13FC GroningenFC Groningen3410915-1339T T B H B
14HeraclesHeracles3491114-2138B B T B B
15NAC BredaNAC Breda348917-2433H B B B H
16Willem IIWillem II346820-2226B H B B H
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk346721-3025B B T B T
18Almere City FCAlmere City FC3441020-4122B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X