- Thomas Bruns11
- Sava Cestic37
- Nikolai Laursen (Kiến tạo: Lucas Schoofs)45+3'
- Mateo Les (Thay: Ismail Azzaoui)46
- Sven Sonnenberg (Thay: Sava Cestic)46
- Lasse Wehmeyer (Thay: Nikolai Laursen)60
- Rigino Cicilia (Thay: Samuel Armenteros)75
- Elias Sierra (Thay: Anas Ouahim)89
- Lucas Schoofs90+3'
- Alvaro Pena (Kiến tạo: Anthony Limbombe)32
- Alvaro Pena35
- Jorrit Smeets (Thay: Jochem Ritmeester van de Kamp)45
- Hamdi Akujobi49
- Rajiv van La Parra (Thay: Kornelius Hansen)76
- Milan Corryn (Thay: Stije Resink)76
- Jeredy Hilterman (Thay: Jose Pascual)82
- Manel Royo90+4'
Thống kê trận đấu Heracles vs Almere City
số liệu thống kê
Heracles
Almere City
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 24
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Heracles vs Almere City
Heracles (4-3-3): Michael Brouwer (1), Marco Rente (5), Sava-Arangel Cestic (6), Justin Hoogma (21), Ruben Roosken (12), Lucas Schoofs (15), Anas Ouahim (10), Thomas Bruns (17), Nikolai Laursen (11), Samuel Armenteros (33), Ismail Azzaoui (7)
Almere City (4-4-2): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Damian Van Bruggen (4), Theo Barbet (22), Manel Royo Castell (23), Jochem Ritmeester Van De Kamp (39), Alvaro Pena (18), Stije Resink (28), Anthony Limbombe (7), Kornelius Normann Hansen (17), Jose Pascual Alba Seva (14)
Heracles
4-3-3
1
Michael Brouwer
5
Marco Rente
6
Sava-Arangel Cestic
21
Justin Hoogma
12
Ruben Roosken
15
Lucas Schoofs
10
Anas Ouahim
17
Thomas Bruns
11
Nikolai Laursen
33
Samuel Armenteros
7
Ismail Azzaoui
14
Jose Pascual Alba Seva
17
Kornelius Normann Hansen
7
Anthony Limbombe
28
Stije Resink
18
Alvaro Pena
39
Jochem Ritmeester Van De Kamp
23
Manel Royo Castell
22
Theo Barbet
4
Damian Van Bruggen
20
Hamdi Akujobi
1
Nordin Bakker
Almere City
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Sava Cestic Sven Sonnenberg | 45’ | Jochem Ritmeester van de Kamp Jorrit Smeets |
46’ | Ismail Azzaoui Mateo Les | 76’ | Stije Resink Milan Corryn |
60’ | Nikolai Laursen Lasse Wehmeyer | 76’ | Kornelius Hansen Rajiv Van La Parra |
75’ | Samuel Armenteros Rigino Cicilia | 82’ | Jose Pascual Jeredy Hilterman |
89’ | Anas Ouahim Elias Sierra |
Cầu thủ dự bị | |||
Sven Sonnenberg | Stijn Keller | ||
Sylian Aldren Mokono | Niciano Grootfaam | ||
Koen Bucker | Marcelencio Esajas | ||
Robin Jalving | Agil Etemadi | ||
Chiel Olde Keizer | Joey Jacobs | ||
Lasse Wehmeyer | Thomas Poll | ||
Rigino Cicilia | Jeredy Hilterman | ||
Diego van Oorschot | Ilias Alhaft | ||
Mateo Les | Milan Corryn | ||
Marko Vejinovic | Jorrit Smeets | ||
Elias Sierra | Rajiv Van La Parra | ||
Jordy Rullens |
Nhận định Heracles vs Almere City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Almere City
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại