- Ruben Roosken34
- Mohamed Sankoh (Thay: Emil Hansson)46
- Jannes Wieckhoff (Thay: Ruben Roosken)46
- Thomas Bruns (Thay: Jordy Bruijn)46
- (Pen) Jizz Hornkamp48
- Erwin van de Looi58
- Sven Sonnenberg (Thay: Kelvin Leerdam)59
- Ajdin Hrustic (Kiến tạo: Jizz Hornkamp)65
- Sven Sonnenberg80
- Mario Engels (Thay: Bryan Limbombe)84
- Yoann Cathline (Kiến tạo: Thomas Robinet)19
- Theo Barbet27
- (Pen) Thomas Robinet35
- Thomas Robinet59
- Hamdi Akujobi (Thay: Alvaro Pena)64
- Rajiv van La Parra (Thay: Kornelius Hansen)64
- Rajiv van La Parra (Thay: Alvaro Pena)64
- Hamdi Akujobi (Thay: Kornelius Hansen)64
- Milan Corryn (Thay: Theo Barbet)70
- Jason van Duiven (Thay: Yoann Cathline)87
- Peer Koopmeiners88
- Jason van Duiven90
Thống kê trận đấu Heracles vs Almere City FC
số liệu thống kê
Heracles
Almere City FC
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 23
3 Việt vị 4
22 Chuyền dài 13
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 4
17 Phản công 4
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Heracles vs Almere City FC
Heracles (4-3-3): Michael Brouwer (1), Ruben Roosken (12), Kelvin Leerdam (27), Justin Hoogma (21), Fredrik Oppegård (22), Jordy Bruijn (5), Brian De Keersmaecker (14), Ajdin Hrustic (20), Bryan Limbombe (7), Jizz Hornkamp (9), Emil Hansson (29)
Almere City FC (5-3-2): Nordin Bakker (1), Sherel Floranus (2), Theo Barbet (22), Damian Van Bruggen (4), Joey Jacobs (3), Yoann Cathline (19), Stije Resink (28), Alvaro Pena (6), Peer Koopmeiners (15), Thomas Robinet (9), Kornelius Hansen (17)
Heracles
4-3-3
1
Michael Brouwer
12
Ruben Roosken
27
Kelvin Leerdam
21
Justin Hoogma
22
Fredrik Oppegård
5
Jordy Bruijn
14
Brian De Keersmaecker
20
Ajdin Hrustic
7
Bryan Limbombe
9
Jizz Hornkamp
29
Emil Hansson
17
Kornelius Hansen
9
Thomas Robinet
15
Peer Koopmeiners
6
Alvaro Pena
28
Stije Resink
19
Yoann Cathline
3
Joey Jacobs
4
Damian Van Bruggen
22
Theo Barbet
2
Sherel Floranus
1
Nordin Bakker
Almere City FC
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Jordy Bruijn Thomas Bruns | 64’ | Alvaro Pena Rajiv Van La Parra |
46’ | Emil Hansson Mohamed Sankoh | 64’ | Kornelius Hansen Hamdi Akujobi |
46’ | Ruben Roosken Jannes Wieckhoff | 70’ | Theo Barbet Milan Corryn |
59’ | Kelvin Leerdam Sven Sonnenberg | 87’ | Yoann Cathline Jason van Duiven |
84’ | Bryan Limbombe Mario Engels |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian De Keijzer | Rajiv Van La Parra | ||
Timo Jansink | Samuel Radlinger | ||
Navajo Bakboord | Joel Van der Wilt | ||
Stijn Bultman | Danny Post | ||
Thomas Bruns | Jose Pascual Alba Seva | ||
Sem Scheperman | Adi Nalic | ||
Mohamed Sankoh | Milan Corryn | ||
Mario Engels | Jason van Duiven | ||
Jannes Wieckhoff | Yann Kitala | ||
Jetro Willems | Faiz Mattoir | ||
Sven Sonnenberg | Jochem Ritmeester Van De Kamp | ||
Hamdi Akujobi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Almere City FC
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại