Ben Zolinski đã hỗ trợ ghi bàn.
Trực tiếp kết quả Holstein Kiel vs Kaiserslautern hôm nay 27-04-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 27/4
Kết thúc



![]() Daniel Hanslik (Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz) 13 | |
![]() Alexander Bernhardsson (Kiến tạo: Philipp Sander) 25 | |
![]() Lasse Rosenboom (Thay: Timo Becker) 29 | |
![]() Shuto Machino 45 | |
![]() Filip Kaloc 45+4' | |
![]() Jann-Fiete Arp (Thay: Steven Skrzybski) 46 | |
![]() Marvin Schulz 46 | |
![]() Marvin Schulz (Thay: Philipp Sander) 46 | |
![]() Ben Zolinski (Thay: Jean Zimmer) 54 | |
![]() Marvin Schulz 59 | |
![]() Alexander Bernhardsson 66 | |
![]() Dickson Abiama (Thay: Kenny Prince Redondo) 71 | |
![]() Marlon Ritter (Thay: Daniel Hanslik) 75 | |
![]() Benedikt Pichler (Thay: Tom Rothe) 75 | |
![]() Marko Ivezic 78 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Marko Ivezic) 81 | |
![]() Marlon Ritter (Kiến tạo: Ben Zolinski) 83 |
Ben Zolinski đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Marlon Ritter đã bắn trúng mục tiêu!
Marko Ivezic rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Marko Ivezic rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Thẻ vàng dành cho Marko Ivezic.
Thẻ vàng dành cho Marko Ivezic.
Tom Rothe rời sân và được thay thế bởi Benedikt Pichler.
Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Marlon Ritter.
Kenny Prince Redondo sẽ rời sân và được thay thế bởi Dickson Abiama.
Thẻ vàng dành cho Alexander Bernhardsson.
Thẻ vàng dành cho Marvin Schulz.
Jean Zimmer rời sân và được thay thế bởi Ben Zolinski.
Philipp Sander rời sân và được thay thế bởi Marvin Schulz.
Steven Skrzybski rời sân và được thay thế bởi Jann-Fiete Arp.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Filip Kaloc đã trúng đích!
Shuto Machino nhận thẻ vàng.
Timo Becker rời sân và được thay thế bởi Lasse Rosenboom.
Philipp Sander đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A L - Alexander Bernhardsson đã trúng đích!
Holstein Kiel (3-4-3): Timon Weiner (1), Carl Johansson (5), Patrick Erras (4), Marko Ivezic (6), Timo Becker (17), Philipp Sander (16), Nicolai Remberg (22), Tom Rothe (18), Alexander Bernhardsson (11), Steven Skrzybski (7), Shuto Machino (13)
Kaiserslautern (3-4-1-2): Julian Krahl (18), Almamy Toure (6), Boris Tomiak (2), Jan Elvedi (33), Jean Zimmer (8), Tymoteusz Puchacz (15), Filip Kaloc (26), Tobias Raschl (20), Kenny Prince Redondo (11), Daniel Hanslik (19), Ragnar Ache (9)
Thay người | |||
29’ | Timo Becker Lasse Rosenboom | 54’ | Jean Zimmer Ben Zolinski |
46’ | Philipp Sander Marvin Schulz | 71’ | Kenny Prince Redondo Dickson Abiama |
46’ | Steven Skrzybski Fiete Arp | 75’ | Daniel Hanslik Marlon Ritter |
75’ | Tom Rothe Benedikt Pichler | ||
81’ | Marko Ivezic Holmbert Aron Fridjonsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Engelhardt | Robin Himmelmann | ||
Mikkel Kirkeskov | Kevin Kraus | ||
Marco Komenda | Frank Ronstadt | ||
Lasse Rosenboom | Marlon Ritter | ||
Marvin Schulz | Philipp Klement | ||
Jonas Sterner | Ba-Muaka Simakala | ||
Benedikt Pichler | Richmond Tachie | ||
Holmbert Aron Fridjonsson | Ben Zolinski | ||
Fiete Arp | Dickson Abiama |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |