Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Ignasi Vilarrasa (Kiến tạo: Joaquin Munoz)30
- Hugo Vallejo (Kiến tạo: Ignasi Vilarrasa)35
- Iker Kortajarena (Kiến tạo: Hugo Vallejo)39
- Ivan Martos (Thay: Oscar Sielva)63
- Enzo Lombardo (Thay: Hugo Vallejo)71
- Alex Balboa71
- Alex Balboa (Thay: Javi Martinez)72
- Manu Rico (Thay: Samuel Obeng)81
- Jovanny Bolivar (Thay: Joaquin Munoz)81
- Jose Fontan32
- Ivan Ayllon Descalzo (Thay: Juan Carlos Sabater Herrera)46
- Ivan Ayllon (Thay: Juan Carlos Sabater)46
- Mikel Rico (Thay: Gonzalo Verdu)46
- Umaro Embalo (Thay: Isak Jansson)80
- Jony Alamo (Thay: Damian Musto)80
- Hector Hevel (Thay: Lauti)87
Thống kê trận đấu Huesca vs Cartagena
Diễn biến Huesca vs Cartagena
Lauti rời sân và được thay thế bởi Hector Hevel.
Samuel Obeng rời sân và được thay thế bởi Manu Rico.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Jovanny Bolivar.
Isak Jansson vào sân và được thay thế bởi Umaro Embalo.
Damian Musto rời sân và được thay thế bởi Jony Alamo.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Jovanny Bolivar.
Samuel Obeng rời sân và được thay thế bởi Manu Rico.
Damian Musto rời sân và được thay thế bởi Jony Alamo.
Isak Jansson vào sân và được thay thế bởi Umaro Embalo.
Javi Martinez rời sân và được thay thế bởi Alex Balboa.
Javi Martinez rời sân và được thay thế bởi Alex Balboa.
Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Enzo Lombardo.
Oscar Sielva rời sân và được thay thế bởi Ivan Martos.
Oscar Sielva rời sân và được thay thế bởi Ivan Martos.
Juan Carlos Sabater rời sân và được thay thế bởi Ivan Ayllon.
Gonzalo Verdu rời sân và được thay thế bởi Mikel Rico.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Iker Kortajarena đã trúng mục tiêu!
Hugo Vallejo đã hỗ trợ ghi bàn.
Đội hình xuất phát Huesca vs Cartagena
Huesca (4-1-4-1): Alvaro Fernandez (1), Jeremy Blasco (15), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Pulido (14), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Oscar Sielva (23), Joaquin Munoz (11), Javi Martinez (8), Iker Kortajarena (22), Hugo Vallejo (9), Samuel Obeng (24)
Cartagena (3-5-2): Marc Martinez (1), Pedro Alcala (4), Gonzalo Verdu (5), Jose Fontán (14), Juan Carlos Sabater Herrera (47), Luis Muñoz (8), Damian Musto (18), Tomás Alarcon (23), Jairo Izquierdo (20), Lauti (29), Isak Jansson (21)
Thay người | |||
63’ | Oscar Sielva Ivan Martos | 46’ | Gonzalo Verdu Mikel Rico |
71’ | Hugo Vallejo Enzo Lombardo | 46’ | Juan Carlos Sabater Ivan Ayllon Descalzo |
72’ | Javi Martinez Alex Balboa | 80’ | Isak Jansson Umaro Embalo |
81’ | Samuel Obeng Manu Rico | 80’ | Damian Musto Jony Alamo |
81’ | Joaquin Munoz Jovanny Bolivar | 87’ | Lauti Hector Hevel |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Aznar | Raul Lizoain | ||
Juan Manuel Perez | Jhafets Reyes | ||
Ivan Martos | Hector Hevel | ||
Fadia Fofana | Mikel Rico | ||
Alin Serban | Umaro Embalo | ||
Alex Balboa | Jony | ||
Manu Rico | Jony Alamo | ||
Enzo Lombardo | Ivan Ayllon Descalzo | ||
Jovanny Bolivar |
Nhận định Huesca vs Cartagena
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại