Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ryan Longman (Thay: Benjamin Tetteh)14
  • Tyler Smith (Thay: Callum Elder)69
  • Jean Michael Seri (Thay: Ryan Woods)69
  • Dimitrios Pelkas (Thay: Ozan Tufan)77
  • Sean McLoughlin (Thay: Alfie Jones)78
  • Tobias Figueiredo90
  • Tobias Figueiredo90+8'
  • Oliver McBurnie (Kiến tạo: Max Lowe)20
  • Chris Basham (Thay: Max Lowe)29
  • Anel Ahmedhodzic58
  • Rhian Brewster (Thay: Oliver McBurnie)69
  • Sander Berge (Kiến tạo: Iliman Ndiaye)75
  • James McAtee (Thay: Sander Berge)87
  • Ollie Arblaster (Thay: Thomas Doyle)88
  • Rhian Brewster90
  • Rhian Brewster90+7'

Thống kê trận đấu Hull City vs Sheffield United

số liệu thống kê
Hull City
Hull City
Sheffield United
Sheffield United
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull City vs Sheffield United

Tất cả (21)
90+9'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8' Thẻ vàng cho Tobias Figueosystemo.

Thẻ vàng cho Tobias Figueosystemo.

90+8' Thẻ vàng cho Rhian Brewster.

Thẻ vàng cho Rhian Brewster.

90+8' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Sander Berge sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi James McAtee.

87'

Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ollie Arblaster.

77'

Alfie Jones sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sean McLoughlin.

77'

Ozan Tufan ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dimitrios Pelkas.

75' G O O O A A A L - Sander Berge đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Sander Berge đang nhắm đến!

75' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

69'

Ryan Woods sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jean Michael Seri.

69'

Ryan Woods sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

Callum Elder sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Tyler Smith.

69'

Oliver McBurnie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.

58' Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

29'

Max Lowe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Basham.

20' G O O O A A A L - Oliver McBurnie đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Oliver McBurnie đang nhắm đến!

20' G O O O O A A A L Sheffield United ghi bàn.

G O O O O A A A L Sheffield United ghi bàn.

14'

Benjamin Tetteh ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Longman.

Đội hình xuất phát Hull City vs Sheffield United

Hull City (3-4-1-2): Matt Ingram (1), Alfie Jones (5), Tobias Figueiredo (6), Jacob Greaves (4), Lewie Coyle (2), Callum Elder (3), Ryan Woods (15), Regan Slater (27), Ozan Tufan (7), Benjamin Tetteh (30), Oscar Estupinan (19)

Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Rhys Norrington-Davies (33), George Baldock (2), Max Lowe (13), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Tommy Doyle (22), Oliver McBurnie (9), Iliman Ndiaye (29)

Hull City
Hull City
3-4-1-2
1
Matt Ingram
5
Alfie Jones
6
Tobias Figueiredo
4
Jacob Greaves
2
Lewie Coyle
3
Callum Elder
15
Ryan Woods
27
Regan Slater
7
Ozan Tufan
30
Benjamin Tetteh
19
Oscar Estupinan
29
Iliman Ndiaye
9
Oliver McBurnie
22
Tommy Doyle
16
Oliver Norwood
8
Sander Berge
13
Max Lowe
2
George Baldock
33
Rhys Norrington-Davies
12
John Egan
15
Anel Ahmedhodzic
18
Wes Foderingham
Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
Thay người
14’
Benjamin Tetteh
Ryan Longman
29’
Max Lowe
Chris Basham
69’
Ryan Woods
Jean Seri
69’
Oliver McBurnie
Rhian Brewster
69’
Callum Elder
Tyler Smith
87’
Sander Berge
James McAtee
77’
Ozan Tufan
Dimitris Pelkas
88’
Thomas Doyle
Ollie Arblaster
78’
Alfie Jones
Sean McLoughlin
Cầu thủ dự bị
Cyrus Christie
Reda Khadra
Dimitris Pelkas
James McAtee
Jean Seri
Ollie Arblaster
Sean McLoughlin
Chris Basham
Ryan Longman
Kyron Gordon
Nathan Baxter
Jordan Amissah
Tyler Smith
Rhian Brewster

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/02 - 2022
04/09 - 2022
21/01 - 2023
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X