Thứ Bảy, 24/05/2025
Callum Elder (Thay: Lewie Coyle)
19
George Honeyman
45+3'
Tom Eaves (Thay: Marcus Forss)
56
Iliman Ndiaye
67
Billy Sharp (Thay: Iliman Ndiaye)
68
Alfie Jones (Thay: Regan Slater)
71
Sean McLoughlin
75
Sander Berge (Thay: Conor Hourihane)
79
George Baldock
83

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Hull

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Hull
Hull
70 Kiểm soát bóng 30
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
15 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Hull

Tất cả (19)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

83' Thẻ vàng cho George Baldock.

Thẻ vàng cho George Baldock.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79'

Conor Hourihane sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sander Berge.

75' Thẻ vàng cho Sean McLoughlin.

Thẻ vàng cho Sean McLoughlin.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Regan Slater sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alfie Jones.

71'

Regan Slater sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.

67' Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

67' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

56'

Marcus Forss ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.

55'

Marcus Forss ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+3' Thẻ vàng cho George Honeyman.

Thẻ vàng cho George Honeyman.

45+2' Thẻ vàng cho George Honeyman.

Thẻ vàng cho George Honeyman.

19'

Lewie Coyle sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Elder.

19'

Lewie Coyle sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/02 - 2022
04/09 - 2022
21/01 - 2023
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X