![]() Jake Davidson 13 | |
![]() Billy McKay 44 | |
![]() Pat Jarrett (Thay: Jack Thomson) 46 | |
![]() George Oakley (Thay: Steven Boyd) 62 | |
![]() Nathan Shaw (Thay: Austin Samuels) 63 | |
![]() Daniel Devine (Thay: Zak Delaney) 72 | |
![]() Alex Bannon (Thay: Jake Davidson) 73 | |
![]() Aaron Doran (Thay: Daniel Mackay) 74 | |
![]() Jason Naismith (Thay: Lee Kilday) 78 | |
![]() Scott Williamson (Thay: Simon Murray) 78 | |
![]() Louis Longridge (Thay: Joshua McPake) 86 | |
![]() Jason Naismith 90+2' |
Thống kê trận đấu Inverness CT vs Queen's Park
số liệu thống kê

Inverness CT

Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inverness CT vs Queen's Park
Inverness CT (4-4-2): Mark Ridgers (1), David Carson (8), Zak Delaney (23), Wallace Duffy (2), Cameron Harper (3), Steven Boyd (30), Scott Allardice (18), Roddy MacGregor (12), Daniel Mackay (17), Austin Samuels (24), Billy McKay (9)
Queen's Park (4-2-3-1): Calum Ferrie (1), Jake Davidson (12), Lee Kilday (4), Charles John Fox (5), Thomas Robson (3), Jack Thomson (8), Liam Brown (6), Josh McPake (10), Grant Savoury (21), Dom Thomas (11), Simon Murray (23)

Inverness CT
4-4-2
1
Mark Ridgers
8
David Carson
23
Zak Delaney
2
Wallace Duffy
3
Cameron Harper
30
Steven Boyd
18
Scott Allardice
12
Roddy MacGregor
17
Daniel Mackay
24
Austin Samuels
9
Billy McKay
23
Simon Murray
11
Dom Thomas
21
Grant Savoury
10
Josh McPake
6
Liam Brown
8
Jack Thomson
3
Thomas Robson
5
Charles John Fox
4
Lee Kilday
12
Jake Davidson
1
Calum Ferrie

Queen's Park
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Steven Boyd George Oakley | 46’ | Jack Thomson Pat Jarrett |
63’ | Austin Samuels Nathan Shaw | 73’ | Jake Davidson Alex Bannon |
72’ | Zak Delaney Danny Devine | 78’ | Lee Kilday Jason Naismith |
74’ | Daniel Mackay Aaron Doran | 78’ | Simon Murray Scott Williamson |
86’ | Joshua McPake Louis Longridge |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Mackay | Cameron Bruce | ||
Aaron Doran | Lewis Moore | ||
George Oakley | Louis Longridge | ||
Lewis Hyde | Jason Naismith | ||
Danny Devine | Jacques Heraghty | ||
Nathan Shaw | Scott Williamson | ||
Lewis Nicolson | Gregor Nicol | ||
Pat Jarrett | |||
Alex Bannon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 2 | H B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 2 | B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 5 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 2 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8 | H T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9 | T H T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 4 | B H H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại