- Eduart Rroca23
- Patrick Ebert (Thay: Okan Erdogan)63
- Michael Ologo76
- Kristal Abazaj81
- Kristal Abazaj (Thay: Melih Kabasakal)81
- Patrick Ebert85
- Patrick Ebert88
- (Pen) Ayoub El Kaabi24
- Ayoub El Kaabi42
- Saba Lobzhanidze (Thay: Kaan Kanak)63
- Onur Ergun69
- Kaan Kanak72
- Musa Cagiran (Thay: Onur Ergun)74
- Mehdi Boudjemaa (Thay: Ruben Ribeiro)74
- Rayane Aabid79
- Kevin Varga (Thay: Ze Luis)87
- Mehdi Boudjemaa90+2'
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Hatayspor
số liệu thống kê
Istanbulspor
Hatayspor
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Hatayspor
Istanbulspor (4-3-3): David Jensen (1), Oguzhan Berber (13), Inainfe Michael Ologo (50), Mehmet Yesil (4), Tuncer Duhan Aksu (3), Melih Kabasakal (57), Okan Erdogan (23), Eduard Rroca (10), Jetmir Topalli (98), Ibrahim Yilmaz (9), Valon Ethemi (27)
Hatayspor (4-2-3-1): Erce Kardesler (1), Kamil Corekci (12), Recep Burak Yilmaz (15), Burak Oksuz (53), Sam Adekugbe (23), Onur Ergun (4), Rayane Aabid (10), Ayoub El Kaabi (25), Ruben Ribeiro (7), Kaan Kanak (26), Ze Luis (29)
Istanbulspor
4-3-3
1
David Jensen
13
Oguzhan Berber
50
Inainfe Michael Ologo
4
Mehmet Yesil
3
Tuncer Duhan Aksu
57
Melih Kabasakal
23
Okan Erdogan
10
Eduard Rroca
98
Jetmir Topalli
9
Ibrahim Yilmaz
27
Valon Ethemi
29
Ze Luis
26
Kaan Kanak
7
Ruben Ribeiro
25
Ayoub El Kaabi
10
Rayane Aabid
4
Onur Ergun
23
Sam Adekugbe
53
Burak Oksuz
15
Recep Burak Yilmaz
12
Kamil Corekci
1
Erce Kardesler
Hatayspor
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Okan Erdogan Patrick Ebert | 63’ | Kaan Kanak Saba Lobzhanidze |
81’ | Melih Kabasakal Kristal Abazaj | 74’ | Onur Ergun Musa Cagiran |
74’ | Ruben Ribeiro Mehdi Boudjemaa | ||
87’ | Ze Luis Kevin Varga |
Cầu thủ dự bị | |||
Emir Kaan Gultekin | Sadik Bas | ||
Vefa Temel | Kevin Varga | ||
Kristal Abazaj | Simon Falette | ||
Alp Arda | Musa Cagiran | ||
Patrick Ebert | Kerim Alici | ||
Sindri Guri | Yavuz Bugra Boyar | ||
Ali Yasar | Abdullah Yigiter | ||
Kagan Miray Bagis | Muhammed Mert | ||
Yusuf Ali Ozer | Mehdi Boudjemaa | ||
Demeaco Duhaney | Saba Lobzhanidze |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại