- Florian Loshaj26
- Simon Deli46
- Valon Ethemi (Thay: Alassane Ndao)62
- Mendy Mamadou (Thay: Jackson)73
- Florian Loshaj77
- Mendy Mamadou79
- Racine Coly (Thay: Florian Loshaj)84
- Djakaridja Junior Traore (Thay: Emir Gultekin)84
- Faouzi Ghoulam21
- (Pen) Renat Dadashov48
- Rigoberto Rivas (Thay: Omer Beyaz)62
- Oguzhan Matur (Thay: Faouzi Ghoulam)62
- Giorgi Aburjania (Thay: Carlos Strandberg)73
- Guy-Marcelin Kilama77
- Goerkem Saglam (Thay: Chandrel Massanga)85
- Armin Hodzic (Thay: Fisayo Dele-Bashiru)85
- Renat Dadashov90+7'
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Hatayspor
số liệu thống kê
Istanbulspor
Hatayspor
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 14
4 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Hatayspor
Istanbulspor (4-2-3-1): David Jensen (1), Demeaco Duhaney (21), Mehmet Yesil (4), Simon Deli (14), Ali Yasar (66), Modestas Vorobjovas (6), Muammer Sarikaya (24), Alassane Ndao (18), Florian Loshaj (34), Jackson (99), Emir Kaan Gultekin (19)
Hatayspor (4-1-4-1): Erce Kardesler (1), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Cengiz Demir (27), Faouzi Ghoulam (13), Chandrel Massanga (4), Carlos Strandberg (10), Fisayo Dele-Bashiru (17), Omer Beyaz (7), Didier Lamkel Ze (11), Renat Dadashov (9)
Istanbulspor
4-2-3-1
1
David Jensen
21
Demeaco Duhaney
4
Mehmet Yesil
14
Simon Deli
66
Ali Yasar
6
Modestas Vorobjovas
24
Muammer Sarikaya
18
Alassane Ndao
34
Florian Loshaj
99
Jackson
19
Emir Kaan Gultekin
9
Renat Dadashov
11
Didier Lamkel Ze
7
Omer Beyaz
17
Fisayo Dele-Bashiru
10
Carlos Strandberg
4
Chandrel Massanga
13
Faouzi Ghoulam
27
Cengiz Demir
3
Guy-Marcelin Kilama
22
Kerim Alici
1
Erce Kardesler
Hatayspor
4-1-4-1
Thay người | |||
62’ | Alassane Ndao Valon Ethemi | 62’ | Omer Beyaz Rigoberto Rivas |
73’ | Jackson Mendy Mamadou | 62’ | Faouzi Ghoulam Oguzhan Matur |
84’ | Emir Gultekin Djakaridja Traore | 73’ | Carlos Strandberg Giorgi Aburjania |
84’ | Florian Loshaj Racine Coly | 85’ | Fisayo Dele-Bashiru Armin Hodzic |
85’ | Chandrel Massanga Gorkem Saglam |
Cầu thủ dự bị | |||
Tunahan Samdanli | Burak Bekaroglu | ||
Djakaridja Traore | Armin Hodzic | ||
Ozcan Sahan | Rigoberto Rivas | ||
David Sambissa | Nikola Maksimovic | ||
Mendy Mamadou | Gorkem Saglam | ||
Eslem Ozturk | Giorgi Aburjania | ||
Valon Ethemi | Rayane Aabid | ||
Vefa Temel | Oguzhan Matur | ||
Racine Coly | Recep Burak Yilmaz | ||
Alp Arda | Visar Bekaj |
Nhận định Istanbulspor vs Hatayspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại