![]() Jakub Holubek 14 | |
![]() Taras Romanczuk 16 | |
![]() Jose Naranjo 41 | |
![]() Afimico Pululu (Thay: Jose Naranjo) 60 | |
![]() Dominik Marczuk (Thay: Jakub Lewicki) 60 | |
![]() Ariel Mosor 73 | |
![]() Miguel Munoz (Thay: Milosz Szczepanski) 79 | |
![]() Gabriel Kirejczyk (Thay: Jorge Felix) 82 | |
![]() Tihomir Kostadinov (Thay: Damian Kadzior) 88 | |
![]() Tomasz Kupisz (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 88 | |
![]() Michal Sacek 90 |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice
số liệu thống kê

Jagiellonia Bialystok

Piast Gliwice
9 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 23
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Dusan Stojinovic (3), Mateusz Skrzypczak (72), Milosz Matysik (32), Bartlomiej Wdowik (27), Taras Romanczuk (6), Michal Sacek (16), Jakub Lewicki (36), Jose Naranjo (28), Kristoffer Hansen (99), Jesus Imaz Balleste (11)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Karol Szymanski (33), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Jakub Holubek (14), Tomas Huk (5), Michal Chrapek (6), Damian Kadzior (11), Milosz Szczepanski (30), Michael Ameyaw (19), Jorge Felix (7)

Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
1
Zlatan Alomerovic
3
Dusan Stojinovic
72
Mateusz Skrzypczak
32
Milosz Matysik
27
Bartlomiej Wdowik
6
Taras Romanczuk
16
Michal Sacek
36
Jakub Lewicki
28
Jose Naranjo
99
Kristoffer Hansen
11
Jesus Imaz Balleste
7
Jorge Felix
19
Michael Ameyaw
30
Milosz Szczepanski
11
Damian Kadzior
6
Michal Chrapek
5
Tomas Huk
14
Jakub Holubek
4
Jakub Czerwinski
2
Ariel Mosor
77
Arkadiusz Pyrka
33
Karol Szymanski

Piast Gliwice
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Jakub Lewicki Dominik Marczuk | 79’ | Milosz Szczepanski Miguel Munoz Fernandez |
60’ | Jose Naranjo Afimico Pululu | 82’ | Jorge Felix Gabriel Kirejczyk |
88’ | Kristoffer Normann Hansen Tomasz Kupisz | 88’ | Damian Kadzior Tihomir Kostadinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Slawomir Abramowicz | Frantisek Plach | ||
Dominik Marczuk | Miguel Munoz Fernandez | ||
Afimico Pululu | Filip Karbowy | ||
Tomasz Kupisz | Tomasz Mokwa | ||
Pawel Olszewski | Gabriel Kirejczyk | ||
Krzysztof Toporkiewicz | Marcel Bykowski | ||
Damian Wojdakowski | Oskar Lesniak | ||
Tihomir Kostadinov | |||
Piotr Urbanski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 23 | 56 | T T T T H |
2 | ![]() | 27 | 17 | 2 | 8 | 26 | 53 | T T B B T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 16 | 52 | T T T B H |
4 | ![]() | 27 | 14 | 5 | 8 | 17 | 47 | B H T H T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 14 | 44 | T H B H T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | T B B T H |
7 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 5 | 40 | B T T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -6 | 40 | T H B T H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -7 | 36 | H B T T T |
10 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | B T B T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -2 | 34 | T B B B H |
12 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -4 | 34 | H T T T B |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -11 | 33 | T T H B B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -18 | 26 | B B H B T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | B B T B H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B B H |
17 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -19 | 24 | B B B T B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 10 | 13 | -12 | 22 | B H T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại