Thẻ vàng cho Jorge Felix.
![]() Kristoffer Normann Hansen (Kiến tạo: Miki) 32 | |
![]() Taras Romanczuk 65 | |
![]() Jaroslaw Kubicki (Thay: Marcin Listkowski) 68 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Jesus Imaz) 68 | |
![]() Maciej Rosolek (Thay: Damian Kadzior) 68 | |
![]() Milosz Szczepanski (Thay: Michal Chrapek) 68 | |
![]() Igor Drapinski 70 | |
![]() Darko Churlinov (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 74 | |
![]() Dusan Stojinovic (Thay: Miki) 74 | |
![]() Andreas Katsantonis (Thay: Fabian Piasecki) 77 | |
![]() Afimico Pululu (Thay: Alan Rybak) 79 | |
![]() Szczepan Mucha (Thay: Patryk Dziczek) 86 | |
![]() Jorge Felix 87 |
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Piast Gliwice vs Jagiellonia Bialystok

Patryk Dziczek rời sân và Szczepan Mucha vào thay thế.
Alan Rybak rời sân và Afimico Pululu vào thay thế.
Fabian Piasecki rời sân và Andreas Katsantonis vào thay thế.
Miki rời sân và Dusan Stojinovic vào thay thế.
Kristoffer Normann Hansen rời sân và Darko Churlinov vào thay thế.

Thẻ vàng cho Igor Drapinski.
Michal Chrapek rời sân và Milosz Szczepanski vào thay thế.
Damian Kadzior rời sân và Maciej Rosolek vào thay thế.
Marcin Listkowski rời sân và Jaroslaw Kubicki vào thay thế.
Jesus Imaz rời sân và Tomas Silva vào thay thế.

Thẻ vàng cho Taras Romanczuk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Miki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kristoffer Normann Hansen đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Jagiellonia Bialystok
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Tomas Huk (5), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Damian Kadzior (92), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Fabian Piasecki (9)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Peter Kovacik (22), Adrian Dieguez (17), Mateusz Skrzypczak (72), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Marcin Listkowski (29), Miki (20), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Alan Rybak (51)


Thay người | |||
68’ | Michal Chrapek Milosz Szczepanski | 68’ | Marcin Listkowski Jaroslaw Kubicki |
68’ | Damian Kadzior Maciej Rosolek | 68’ | Jesus Imaz Tomas Silva |
77’ | Fabian Piasecki Andreas Katsantonis | 74’ | Miki Dusan Stojinovic |
86’ | Patryk Dziczek Szczepan Mucha | 74’ | Kristoffer Normann Hansen Darko Churlinov |
79’ | Alan Rybak Afimico Pululu |
Cầu thủ dự bị | |||
Milosz Szczepanski | Max Stryjek | ||
Karol Szymanski | Dusan Stojinovic | ||
Miguel Munoz Fernandez | Jetmir Haliti | ||
Maciej Rosolek | Cezary Polak | ||
Tihomir Kostadinov | Afimico Pululu | ||
Szczepan Mucha | Jaroslaw Kubicki | ||
Andreas Katsantonis | Darko Churlinov | ||
Tomasz Mokwa | Aurelien Nguiamba | ||
Jakub Lewicki | Tomas Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại