![]() Ralf Seuntjens 66 | |
![]() Mathias Kjoeloe 68 | |
![]() Jeremy Antonisse 68 | |
![]() Dante Sealy 81 | |
![]() Dennis Vos 90+4' |
Thống kê trận đấu Jong PSV vs NAC Breda
số liệu thống kê

Jong PSV

NAC Breda
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs NAC Breda
Jong PSV (4-3-3): Maxime Delanghe (1), Nathangelo Markelo (2), Jenson Seelt (3), Dennis Vos (4), Yunus Bahadir (5), Emmanuel Matuta (6), Mathias Kjoeloe (8), Mathijs Tielemans (10), Johan Bakayoko (7), Ismael Saibari (9), Dante Sealy (11)
NAC Breda (4-3-3): Nick Olij (1), Moreno Rutten (21), Dion Malone (20), Danny Bakker (17), Jethro Mashart (15), Welat Cagro (47), Ezechiel Banzuzi (37), Yassine Azzagari (18), Kaj de Rooij (7), Ralf Seuntjens (10), Boris van Schuppen (35)

Jong PSV
4-3-3
1
Maxime Delanghe
2
Nathangelo Markelo
3
Jenson Seelt
4
Dennis Vos
5
Yunus Bahadir
6
Emmanuel Matuta
8
Mathias Kjoeloe
10
Mathijs Tielemans
7
Johan Bakayoko
9
Ismael Saibari
11
Dante Sealy
35
Boris van Schuppen
10
Ralf Seuntjens
7
Kaj de Rooij
18
Yassine Azzagari
37
Ezechiel Banzuzi
47
Welat Cagro
15
Jethro Mashart
17
Danny Bakker
20
Dion Malone
21
Moreno Rutten
1
Nick Olij

NAC Breda
4-3-3
Thay người | |||
28’ | Johan Bakayoko Jeremy Antonisse | 56’ | Yassine Azzagari Jarchinio Antonia |
46’ | Emmanuel Matuta Mohamed Nassoh | 65’ | Moreno Rutten Milan Vanacker |
65’ | Yunus Bahadir Livano Comenencia | 80’ | Boris van Schuppen Ayouba Kosiah |
89’ | Dante Sealy Cheick Toure | 80’ | Ezechiel Banzuzi Sabir Agougil |
80’ | Kaj de Rooij Vieri Kotzebue |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Dams | Ayouba Kosiah | ||
Cheick Toure | Jarchinio Antonia | ||
Jeremy Antonisse | Darren McIntosh-Buffonge | ||
Simon Colyn | Sabir Agougil | ||
Mohamed Nassoh | Vieri Kotzebue | ||
Koen Jansen | Pjotr Kestens | ||
Fedde Leysen | Colin Roesler | ||
Livano Comenencia | Milan Vanacker | ||
Tyrick Bodak | Pepijn van de Merbel | ||
Aron van Lare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 4 | 6 | 43 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 27 | 65 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 17 | 63 | B T T H H |
4 | ![]() | 34 | 18 | 8 | 8 | 20 | 62 | B T B T T |
5 | ![]() | 34 | 19 | 4 | 11 | 18 | 61 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T H B T B |
7 | ![]() | 34 | 16 | 5 | 13 | 10 | 53 | T T T T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 15 | 52 | B T T H H |
9 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -3 | 48 | T B B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -3 | 45 | B H H H T |
12 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -3 | 45 | B H H H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 0 | 42 | T H H H B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -21 | 37 | H T H B T |
15 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -9 | 34 | B H B B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -31 | 33 | H B H T B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | B B B B H |
18 | ![]() | 34 | 7 | 6 | 21 | -25 | 27 | H B B H T |
19 | ![]() | 34 | 3 | 11 | 20 | -44 | 20 | B B H H B |
20 | ![]() | 34 | 9 | 10 | 15 | -23 | 7 | T B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại