![]() Jeremy Antonisse (Kiến tạo: Mohamed Nassoh) 25 | |
![]() Ralf Seuntjens 28 | |
![]() Naoufal Bannis (Kiến tạo: Welat Cagro) 30 | |
![]() Ruben Ligeon (Thay: Sabir Agougil) 30 | |
![]() Luis Felipe 48 | |
![]() Livano Comenencia (Thay: Luis Felipe) 60 | |
![]() Dante Sealy (Thay: Jeremy Antonisse) 60 | |
![]() Cheick Toure (Thay: Isaac Babadi) 69 | |
![]() Ezechiel Banzuzi (Thay: Naoufal Bannis) 71 | |
![]() Kaj de Rooij (Thay: Pjotr Kestens) 71 | |
![]() Ralf Seuntjens (Kiến tạo: Dion Malone) 79 | |
![]() Boris van Schuppen (Thay: Jeredy Hilterman) 81 | |
![]() Yunus Bahadir (Thay: Nigel Thomas) 86 | |
![]() Kaj de Rooij (Kiến tạo: Boris van Schuppen) 90 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs Jong PSV
số liệu thống kê

NAC Breda

Jong PSV
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs Jong PSV
NAC Breda (3-5-2): Nick Olij (1), Dion Malone (20), Moise Adilehou (4), Danny Bakker (17), Pjotr Kestens (26), Sabir Agougil (29), Ralf Seuntjens (10), Welat Cagro (47), Odysseus Velanas (11), Jeredy Hilterman (6), Naoufal Bannis (9)
Jong PSV (4-2-3-1): Maxime Delanghe (1), Nathangelo Markelo (2), Luis Felipe (3), Fedde Leysen (4), Fredrik Oppegaard (5), Mathias Kjoeloe (6), Isaac Babadi (8), Nigel Thomas (7), Mohamed Nassoh (10), Jeremy Antonisse (11), Simon Colyn (9)

NAC Breda
3-5-2
1
Nick Olij
20
Dion Malone
4
Moise Adilehou
17
Danny Bakker
26
Pjotr Kestens
29
Sabir Agougil
10
Ralf Seuntjens
47
Welat Cagro
11
Odysseus Velanas
6
Jeredy Hilterman
9
Naoufal Bannis
9
Simon Colyn
11
Jeremy Antonisse
10
Mohamed Nassoh
7
Nigel Thomas
8
Isaac Babadi
6
Mathias Kjoeloe
5
Fredrik Oppegaard
4
Fedde Leysen
3
Luis Felipe
2
Nathangelo Markelo
1
Maxime Delanghe

Jong PSV
4-2-3-1
Thay người | |||
30’ | Sabir Agougil Ruben Ligeon | 60’ | Jeremy Antonisse Dante Sealy |
71’ | Pjotr Kestens Kaj de Rooij | 60’ | Luis Felipe Livano Comenencia |
71’ | Naoufal Bannis Ezechiel Banzuzi | 69’ | Isaac Babadi Cheick Toure |
81’ | Jeredy Hilterman Boris van Schuppen | 86’ | Nigel Thomas Yunus Bahadir |
Cầu thủ dự bị | |||
Roy Kortsmit | Dylan Hopman | ||
Ruben Ligeon | Chahid El Allachi | ||
Kaj de Rooij | Jevon Simons | ||
Ayouba Kosiah | Aron van Lare | ||
Jethro Mashart | Cheick Toure | ||
Yassine Azzagari | Dante Sealy | ||
Gylermo Siereveld | Yael Gil y Muinos | ||
Boris van Schuppen | Yunus Bahadir | ||
Ezechiel Banzuzi | Livano Comenencia | ||
Tyrick Bodak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 4 | 6 | 43 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 27 | 65 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 17 | 63 | B T T H H |
4 | ![]() | 34 | 18 | 8 | 8 | 20 | 62 | B T B T T |
5 | ![]() | 34 | 19 | 4 | 11 | 18 | 61 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T H B T B |
7 | ![]() | 34 | 16 | 5 | 13 | 10 | 53 | T T T T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 15 | 52 | B T T H H |
9 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -3 | 48 | T B B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -3 | 45 | B H H H T |
12 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -3 | 45 | B H H H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 0 | 42 | T H H H B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -21 | 37 | H T H B T |
15 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -9 | 34 | B H B B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -31 | 33 | H B H T B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | B B B B H |
18 | ![]() | 34 | 7 | 6 | 21 | -25 | 27 | H B B H T |
19 | ![]() | 34 | 3 | 11 | 20 | -44 | 20 | B B H H B |
20 | ![]() | 34 | 9 | 10 | 15 | -23 | 7 | T B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại